(1) |
(2) |
(3) |
(4) |
(5) |
(6) |
(7) |
(8) |
(9) |
(10) |
(11) |
1 286 |
Giáo dục - Đào tạo (H) |
1 |
1 |
0 |
2 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
1.1 |
18. Chuyển trường đối với học sinh trung học cơ sở |
1 |
1 |
0 |
1 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
1.2 |
11. Chuyển trường đối với học sinh tiểu học |
0 |
0 |
0 |
1 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
2 60 |
Kinh tế - Hạ tầng (H) |
16 |
16 |
0 |
18 |
0 |
0 |
7 |
7 |
0 |
2.1 |
11. Thẩm định thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở/điều chỉnh thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
1 |
1 |
0 |
2.2 |
12. Cấp giấy phép chặt hạ, dịch chuyển cây xanh |
2 |
2 |
0 |
4 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
2.3 |
3. Cung cấp thông tin về quy hoạch xây dựng thuộc thẩm quyền của UBND cấp huyện |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
2 |
2 |
0 |
2.4 |
10. Thẩm định Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng/điều chỉnh Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng |
2 |
2 |
0 |
2 |
0 |
0 |
1 |
1 |
0 |
2.5 |
4. Cấp giấy phép xây dựng mới đối với công trình cấp III, cấp IV (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ |
10 |
10 |
0 |
10 |
0 |
0 |
3 |
3 |
0 |
2.6 |
7. Cấp điều chỉnh giấy phép xây dựng đối với công trình cấp III, cấp IV (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ |
2 |
2 |
0 |
2 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
3 58 |
Tài nguyên & Môi trường (H) |
420 |
420 |
0 |
300 |
0 |
0 |
175 |
175 |
0 |
3.1 |
3.1. Thẩm định nhu cầu sử dụng đất để xem xét giao đất, cho thuê đất không thông qua hình thức đấu giá quyền sử dụng đất, chuyển mục đích sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân, cộng đồng dân cư |
284 |
284 |
0 |
295 |
0 |
0 |
44 |
44 |
0 |
3.2 |
2. Giao đất, cho thuê đất cho hộ gia đình, cá nhân; giao đất cho cộng đồng dân cư đối với trường hợp giao đất, cho thuê đất không thông qua hình thức đấu giá quyền sử dụng đất |
7 |
7 |
0 |
0 |
0 |
0 |
7 |
7 |
0 |
3.3 |
3. Chuyển mục đích sử dụng đất phải được phép của cơ quan nhà nước có thẩm quyền đối với hộ gia đình, cá nhân |
113 |
113 |
0 |
4 |
0 |
0 |
109 |
109 |
0 |
3.4 |
9.1 Cấp Giấy chứng nhận cho người đã đăng ký quyền sử dụng đất lần đầu |
8 |
8 |
0 |
0 |
0 |
0 |
8 |
8 |
0 |
3.5 |
4. Đăng ký quyền sử dụng đất lần đầu |
4 |
4 |
0 |
0 |
0 |
0 |
4 |
4 |
0 |
3.6 |
8. Đăng ký và cấp Giấy chứng nhận lần đầu |
4 |
4 |
0 |
1 |
0 |
0 |
3 |
3 |
0 |
4 61 |
Tài chính - Kế hoạch |
1 |
1 |
0 |
39 |
0 |
0 |
10 |
10 |
0 |
4.1 |
Đăng ký thành lập hộ kinh doanh |
0 |
0 |
0 |
20 |
0 |
0 |
4 |
4 |
0 |
4.2 |
Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký kinh doanh của hộ kinh doanh |
1 |
1 |
0 |
14 |
0 |
0 |
3 |
3 |
0 |
4.3 |
Chấm dứt hoạt động của hộ kinh doanh |
0 |
0 |
0 |
1 |
0 |
0 |
2 |
2 |
0 |
4.4 |
Tạm ngừng kinh doanh, tiếp tục kinh doanh trước thời hạn đã thông báo của hộ kinh doanh |
0 |
0 |
0 |
1 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
4.5 |
Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký hộ kinh doanh |
0 |
0 |
0 |
1 |
0 |
0 |
1 |
1 |
0 |
4.6 |
Thẩm định và phê duyệt kế hoạch lựa chọn nhà thầu |
0 |
0 |
0 |
2 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
Tổng số: |
438 |
438 |
0 |
549 |
0 |
0 |
567 |
567 |
0 |