XEM
STT Đơn vị giải quyết TTHC Số hồ sơ nhận giải quyết Kết quả giải quyết
Tổng số Trong đó Số hồ sơ đã giải quyết Số hồ sơ đang giải quyết
Số kỳ trước chuyển qua Số mới tiếp nhận Tổng số Đúng và trước hạn Quá hạn Tổng số Chưa đến hạn Quá hạn
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11)
1 60 Kinh tế - Hạ tầng (H) 21 21 0 33 0 0 21 21 0
1.1 4. Cấp giấy phép xây dựng mới đối với công trình cấp III, cấp IV (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ 10 10 0 12 0 0 18 18 0
1.2 7. Cấp điều chỉnh giấy phép xây dựng đối với công trình cấp III, cấp IV (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) và nhà ở riêng lẻ 1 1 0 2 0 0 2 2 0
1.3 11. Thẩm định thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở/điều chỉnh thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở 7 7 0 13 0 0 1 1 0
1.4 12. Cấp giấy phép chặt hạ, dịch chuyển cây xanh 1 1 0 3 0 0 0 0 0
1.5 10. Thẩm định Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng/điều chỉnh Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng 2 2 0 3 0 0 0 0 0
2 58 Tài nguyên & Môi trường (H) 137 126 11 8 0 0 135 135 0
2.1 3.1. Thẩm định nhu cầu sử dụng đất để xem xét giao đất, cho thuê đất không thông qua hình thức đấu giá quyền sử dụng đất, chuyển mục đích sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân, cộng đồng dân cư 10 10 0 3 0 0 14 14 0
2.2 2. Giao đất, cho thuê đất cho hộ gia đình, cá nhân; giao đất cho cộng đồng dân cư đối với trường hợp giao đất, cho thuê đất không thông qua hình thức đấu giá quyền sử dụng đất 12 9 3 1 0 0 11 11 0
2.3 3. Chuyển mục đích sử dụng đất phải được phép của cơ quan nhà nước có thẩm quyền đối với hộ gia đình, cá nhân 95 88 7 4 0 0 90 90 0
2.4 9.1 Cấp Giấy chứng nhận cho người đã đăng ký quyền sử dụng đất lần đầu 11 11 0 0 0 0 11 11 0
2.5 4. Đăng ký quyền sử dụng đất lần đầu 5 4 1 0 0 0 5 5 0
2.6 8. Đăng ký và cấp Giấy chứng nhận lần đầu 4 4 0 0 0 0 4 4 0
3 321 Hộ tịch (H) 1 1 0 8 0 0 6 6 0
3.1 Cấp bản sao trích lục hộ tịch 0 0 0 1 0 0 0 0 0
3.2 Đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài 0 0 0 0 0 0 1 1 0
3.3 Thay đổi hộ tịch 0 0 0 1 0 0 0 0 0
3.4 Cải chính hộ tịch 1 1 0 5 0 0 5 5 0
3.5 Thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch, xác định lại dân tộc 0 0 0 1 0 0 0 0 0
4 61 Tài chính - Kế hoạch 9 9 0 55 0 1 13 13 0
4.1 Đăng ký thành lập hộ kinh doanh 8 8 0 26 0 0 10 10 0
4.2 Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký kinh doanh của hộ kinh doanh 1 1 0 9 0 0 1 1 0
4.3 Chấm dứt hoạt động của hộ kinh doanh 0 0 0 8 0 1 2 2 0
4.4 Tạm ngừng kinh doanh, tiếp tục kinh doanh trước thời hạn đã thông báo của hộ kinh doanh 0 0 0 9 0 0 0 0 0
4.5 Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký hộ kinh doanh 0 0 0 1 0 0 0 0 0
4.6 Thẩm định và phê duyệt kế hoạch lựa chọn nhà thầu 0 0 0 2 0 0 0 0 0
Tổng số: 168 157 11 110 0 1 178 178 0