CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỦ TỤC HÀNH CHÍNH

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 2.000889.000.00.00.H10 - 46.4. (Cấp mới GCN, trên 50 thửa) Đăng ký biến động quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất trong các trường hợp chuyển nhượng, cho thuê, cho thuê lại, thừa kế, tặng cho, góp vốn bằng quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất; chuyển quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất của vợ hoặc chồng thành của chung vợ và chồng CN VPĐK Đất đai Đồng Xoài Đất đai - QĐ3100 3344 Toàn trình Nộp hồ sơ
2 1.004227.000.00.00.H10 - 34.3 (Cấp mới GCN - Không thuế) Đăng ký biến động về quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất do thay đổi thông tin về người được cấp Giấy chứng nhận (đổi tên hoặc giấy tờ pháp nhân, giấy tờ nhân thân, địa chỉ); giảm diện tích thửa đất do sạt lở tự nhiên; thay đổi về hạn chế quyền sử dụng đất; thay đổi về nghĩa vụ tài chính; thay đổi về tài sản gắn liền với đất so với nội dung đã đăng ký, cấp Giấy chứng nhận CN VPĐK Đất đai Đồng Xoài Đất đai - QĐ3100 4576 Toàn trình Nộp hồ sơ
3 1.004193.000.00.00.H10 - 41.1. (Chi nhánh) Đính chính Giấy chứng nhận đã cấp CN VPĐK Đất đai Đồng Xoài Đất đai - QĐ3100 4526 Toàn trình Nộp hồ sơ
4 1.004227.000.00.00.H10 - 34.1 (Chỉnh lý trang 4 - Không thuế) Đăng ký biến động về quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất do thay đổi thông tin về người được cấp Giấy chứng nhận (đổi tên hoặc giấy tờ pháp nhân, giấy tờ nhân thân, địa chỉ); giảm diện tích thửa đất do sạt lở tự nhiên; thay đổi về hạn chế quyền sử dụng đất; thay đổi về nghĩa vụ tài chính; thay đổi về tài sản gắn liền với đất so với nội dung đã đăng ký, cấp Giấy chứng nhận CN VPĐK Đất đai Đồng Xoài Đất đai - QĐ3100 4413 Toàn trình Nộp hồ sơ
5 1.004199.000.00.00.H10 - 39.1. Cấp đổi Giấy chứng nhận (Không thay đổi ranh giới, diện tích) CN VPĐK Đất đai Đồng Xoài Đất đai - QĐ3100 5082 Toàn trình Nộp hồ sơ
6 2.000880.000.00.00.H10 - 47.1. (Chỉnh lý trang 4) Đăng ký biến động quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất trong các trường hợp giải quyết tranh chấp, khiếu nại, tố cáo về đất đai; xử lý nợ hợp đồng thế chấp, góp vốn; kê biên, đấu giá QSDĐ, tài sản gắn liền với đất để thi hành án; thỏa thuận hợp nhất hoặc phân chia QSDĐ, tài sản gắn liền với đất của hộ gia đình, của vợ và chồng, của nhóm người sử dụng đất; đăng ký biến động đối với trường hợp hộ gia đình, cá nhân đưa QSDĐ vào doanh nghiệp CN VPĐK Đất đai Đồng Xoài Đất đai - QĐ3100 5923 Toàn trình Nộp hồ sơ
7 1.004227.000.00.00.H10 - 34.2 (Chỉnh lý trang 4 - Có thuế) Đăng ký biến động về quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất do thay đổi thông tin về người được cấp Giấy chứng nhận (đổi tên hoặc giấy tờ pháp nhân, giấy tờ nhân thân, địa chỉ); giảm diện tích thửa đất do sạt lở tự nhiên; thay đổi về hạn chế quyền sử dụng đất; thay đổi về nghĩa vụ tài chính; thay đổi về tài sản gắn liền với đất so với nội dung đã đăng ký, cấp Giấy chứng nhận CN VPĐK Đất đai Đồng Xoài Đất đai - QĐ3100 4274 Một phần Nộp hồ sơ
8 1.004203.000.00.00.H10 - 38.1. Tách thửa hoặc hợp thửa đất (Dưới 10 thửa) CN VPĐK Đất đai Đồng Xoài Đất đai - QĐ3100 4502 Toàn trình Nộp hồ sơ
9 2.000889.000.00.00.H10 - 46.1. (Chỉnh lý trang 4) Đăng ký biến động quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất trong các trường hợp chuyển nhượng, cho thuê, cho thuê lại, thừa kế, tặng cho, góp vốn bằng quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất; chuyển quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất của vợ hoặc chồng thành của chung vợ và chồng CN VPĐK Đất đai Đồng Xoài Đất đai - QĐ3100 6651 Toàn trình Nộp hồ sơ
10 1.004199.000.00.00.H10 - 39.3. Cấp đổi Giấy chứng nhận (Thay đổi ranh giới, diện tích từ 10 đến 50 thửa) CN VPĐK Đất đai Đồng Xoài Đất đai - QĐ3100 6168 Toàn trình Nộp hồ sơ
11 1.004203.000.00.00.H10 - 38.3. Tách thửa hoặc hợp thửa đất (Trên 50 thửa) CN VPĐK Đất đai Đồng Xoài Đất đai - QĐ3100 5253 Một phần Nộp hồ sơ
12 1.002993.000.00.00.H10 - 45.1. (Chỉnh lý trang 4) Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận đối với trường hợp đã chuyển quyền sử dụng đất trước ngày 01 tháng 7 năm 2014 mà bên chuyển quyền đã được cấp Giấy chứng nhận nhưng chưa thực hiện thủ tục chuyển quyền theo quy định CN VPĐK Đất đai Đồng Xoài Đất đai - QĐ3100 3118 Một phần Nộp hồ sơ
13 1.004193.000.00.00.H10 - 41.3. (Văn phòng tỉnh) Đính chính Giấy chứng nhận đã cấp CN VPĐK Đất đai Đồng Xoài Đất đai - QĐ3100 2015 Toàn trình Nộp hồ sơ
14 2.001761.000.00.00.H10 - 40.1. (Chỉnh lý trang 4) Chuyển đổi quyền sử dụng đất nông nghiệp của hộ gia đình, cá nhân CN VPĐK Đất đai Đồng Xoài Đất đai - QĐ3100 3546 Toàn trình Nộp hồ sơ
15 1.005194.000.00.00.H10 - 48.3. Cấp lại Trang bổ sung Giấy chứng nhận do bị mất CN VPĐK Đất đai Đồng Xoài Đất đai - QĐ3100 6718 Toàn trình Nộp hồ sơ
16 1.004206.000.00.00.H10 - 37.2 (Cấp mới GCN) Xác nhận tiếp tục sử dụng đất nông nghiệp của hộ gia đình, cá nhân khi hết hạn sử dụng đất đối với trường hợp có nhu cầu CN VPĐK Đất đai Đồng Xoài Đất đai - QĐ3100 4203 Toàn trình Nộp hồ sơ
17 1.001045.000.00.00.H10 - 49.3. (Cấp mới GCN, không thuế) Đăng ký đối với trường hợp chuyển mục đích sử dụng đất không phải xin phép cơ quan nhà nước có thẩm quyền CN VPĐK Đất đai Đồng Xoài Đất đai - QĐ3100 3831 Một phần Nộp hồ sơ
18 1.004269.000.00.00.H10 - 50.2. Cung cấp dữ liệu đất đai (Phức tạp) CN VPĐK Đất đai Đồng Xoài Đất đai - QĐ3100 3081 Toàn trình Nộp hồ sơ
19 1.001045.000.00.00.H10 - 49.1. (Chỉnh lý trang 4, không thuế) Đăng ký đối với trường hợp chuyển mục đích sử dụng đất không phải xin phép cơ quan nhà nước có thẩm quyền CN VPĐK Đất đai Đồng Xoài Đất đai - QĐ3100 3038 Một phần Nộp hồ sơ
20 1.001045.000.00.00.H10 - 49.2. (Chỉnh lý trang 4, có thuế) Đăng ký đối với trường hợp chuyển mục đích sử dụng đất không phải xin phép cơ quan nhà nước có thẩm quyền CN VPĐK Đất đai Đồng Xoài Đất đai - QĐ3100 3761 Một phần Nộp hồ sơ