CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỦ TỤC HÀNH CHÍNH

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 2.000194.000.00.00.H10 - 66. Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào xe bồn Sở Công thương Kinh doanh khí 565 Toàn trình Nộp hồ sơ
2 2.000187.000.00.00.H10 - 67. Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào xe bồn Sở Công thương Kinh doanh khí 543 Toàn trình Nộp hồ sơ
3 2.000175.000.00.00.H10 - 68. Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào xe bồn Sở Công thương Kinh doanh khí 495 Toàn trình Nộp hồ sơ
4 2.000196.000.00.00.H10 - 69. Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào phương tiện vận tải Sở Công thương Kinh doanh khí 504 Toàn trình Nộp hồ sơ
5 1.000425.000.00.00.H10 - 70. Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào phương tiện vận tải Sở Công thương Kinh doanh khí 534 Toàn trình Nộp hồ sơ
6 2.000180.000.00.00.H10 - 71. Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào phương tiện vận tải Sở Công thương Kinh doanh khí 492 Toàn trình Nộp hồ sơ
7 2.000387.000.00.00.H10 - 72. Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LNG vào phương tiện vận tải Sở Công thương Kinh doanh khí 543 Toàn trình Nộp hồ sơ
8 2.000376.000.00.00.H10 - 73. Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LNG vào phương tiện vận tải Sở Công thương Kinh doanh khí 509 Toàn trình Nộp hồ sơ
9 2.000371.000.00.00.H10 - 74. Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LNG vào phương tiện vận tải Sở Công thương Kinh doanh khí 506 Toàn trình Nộp hồ sơ
10 2.000163.000.00.00.H10 - 75. Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp CNG vào phương tiện vận tải Sở Công thương Kinh doanh khí 513 Toàn trình Nộp hồ sơ
11 1.000444.000.00.00.H10 - 76. Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp CNG vào phương tiện vận tải. Sở Công thương Kinh doanh khí 497 Toàn trình Nộp hồ sơ
12 2.000211.000.00.00.H10 - 77. Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp CNG vào phương tiện vận tải Sở Công thương Kinh doanh khí 525 Toàn trình Nộp hồ sơ
13 2.000166.000.00.00.H10 - 81. Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán LNG Sở Công thương Kinh doanh khí 518 Toàn trình Nộp hồ sơ
14 2.000279.000.00.00.H10 - 85. Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán CNG Sở Công thương Kinh doanh khí 706 Toàn trình Nộp hồ sơ
15 1.000481.000.00.00.H10 - 86. Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán CNG Sở Công thương Kinh doanh khí 836 Toàn trình Nộp hồ sơ
16 2.000142.000.00.00.H10 - 78. Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán LPG Sở Công thương Kinh doanh khí 715 Toàn trình Nộp hồ sơ
17 2.000136.000.00.00.H10 - 79. Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán LPG Sở Công thương Kinh doanh khí 719 Toàn trình Nộp hồ sơ
18 2.000078.000.00.00.H10 - 80. Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán LPG Sở Công thương Kinh doanh khí 781 Toàn trình Nộp hồ sơ
19 2.000156.000.00.00.H10 - 82. Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện thương nhân kinh doanh mua bán LNG Sở Công thương Kinh doanh khí 733 Toàn trình Nộp hồ sơ
20 2.000073.000.00.00.H10 - 63. Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện trạm nạp LPG vào chai Sở Công thương Kinh doanh khí 1077 Toàn trình Nộp hồ sơ