CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỦ TỤC HÀNH CHÍNH

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 1.005277.000.00.00.H10 - Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hợp tác xã Huyện Bù Gia Mập Tài chính - Kế hoạch 3127 Toàn trình Nộp hồ sơ
2 1.005423.000.00.00.H10 - Quyết định bán tài sản công Huyện Bù Gia Mập Tài chính - Kế hoạch 4061 Một phần Nộp hồ sơ
3 1.005416.000.00.00.H10 - Quyết định mua sắm tài sản công phục vụ hoạt động của cơ quan, tổ chức, đơn vị trong trường hợp không phải lập thành dự án đầu tư Huyện Bù Gia Mập Tài chính - Kế hoạch 4055 Một phần Nộp hồ sơ
4 1.005426.000.00.00.H10 - Quyết định thanh lý tài sản công Huyện Bù Gia Mập Tài chính - Kế hoạch 4125 Toàn trình Nộp hồ sơ
5 1.008218.000.00.00.H10 - Mua hoá đơn lẻ Huyện Bù Gia Mập Tài chính - Kế hoạch 4811 Một phần Nộp hồ sơ
6 1.008217.000.00.00.H10 - Mua quyển hoá đơn Huyện Bù Gia Mập Tài chính - Kế hoạch 4835 Một phần Nộp hồ sơ
7 1.001612.000.00.00.H10 - Đăng ký thành lập hộ kinh doanh Huyện Bù Gia Mập Tài chính - Kế hoạch 14254 Toàn trình Nộp hồ sơ
8 2.000720.000.00.00.H10 - Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký kinh doanh của hộ kinh doanh Huyện Bù Gia Mập Tài chính - Kế hoạch 12195 Toàn trình Nộp hồ sơ
9 1.001266.000.00.00.H10 - Chấm dứt hoạt động của hộ kinh doanh Huyện Bù Gia Mập Tài chính - Kế hoạch 7983 Toàn trình Nộp hồ sơ
10 1.001570.000.00.00.H10 - Tạm ngừng kinh doanh, tiếp tục kinh doanh trước thời hạn đã thông báo của hộ kinh doanh Huyện Bù Gia Mập Tài chính - Kế hoạch 8354 Toàn trình Nộp hồ sơ
11 2.000575.000.00.00.H10 - Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký hộ kinh doanh Huyện Bù Gia Mập Tài chính - Kế hoạch 9170 Toàn trình Nộp hồ sơ
12 2.002123.000.00.00.H10 - Đăng ký thành lập chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã Huyện Bù Gia Mập Tài chính - Kế hoạch 6946 Toàn trình Nộp hồ sơ
13 1.005378.000.00.00.H10 - Đăng ký thay đổi tên, địa chỉ trụ sở chính, ngành, nghề sản xuất, kinh doanh, vốn điều lệ, người đại diện theo pháp luật; tên, địa chỉ, người đại diện chi nhánh, văn phòng đại diện của hợp tác xã Huyện Bù Gia Mập Tài chính - Kế hoạch 6708 Một phần
14 2.002123.000.00.00.H10 - Đăng ký thành lập chi nhánh, văn phòng đại diện trực thuộc hợp tác xã (hợp tác xã lập chi nhánh, văn phòng đại diện tại huyện khác với huyện đặt trụ sở chính nhưng trong địa bàn tỉnh) Huyện Bù Gia Mập Tài chính - Kế hoạch 5472 Một phần
15 1.005378.000.00.00.H10 - Đăng ký, thay đổi bổ sung ngành, nghề kinh doanh của hợp tác xã Huyện Bù Gia Mập Tài chính - Kế hoạch 5162 Một phần
16 1.005378.000.00.00.H10 - Đăng ký thay đổi nơi đăng ký kinh doanh của hợp tác xã Huyện Bù Gia Mập Tài chính - Kế hoạch 6410 Một phần
17 1.005277.000.00.00.H10 - Đăng ký đổi tên hợp tác xã Huyện Bù Gia Mập Tài chính - Kế hoạch 8557 Một phần Nộp hồ sơ
18 1.005277.000.00.00.H10 - Đăng ký thay đổi người đại diện theo pháp luật của hợp tác xã Huyện Bù Gia Mập Tài chính - Kế hoạch 7110 Một phần
19 1.005277.000.00.00.H10 - Đăng ký thay đổi danh sách Ban Quản trị hợp tác xã Huyện Bù Gia Mập Tài chính - Kế hoạch 5367 Một phần
20 1.005378.000.00.00.H10 - Đăng ký thay đổi Ban Kiểm soát hợp tác xã Huyện Bù Gia Mập Tài chính - Kế hoạch 6150 Một phần