THỦ TỤC HÀNH CHÍNH

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 1.000903.000.00.00.H10 - 1. Cấp giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ Karaoke Huyện Bù Gia Mập Văn hóa - Thông tin 7522 Toàn trình Nộp hồ sơ
2 1.002273.000.00.00.H10 - 44.5. (Cấp mới GCN, từ 10 đến 50 thửa) Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận cho người nhận chuyển nhượng quyền sử dụng đất, mua nhà ở, công trình xây dựng trong các dự án phát triển nhà ở Huyện Bù Gia Mập Đất đai - QĐ3100 5721 Toàn trình Nộp hồ sơ
3 1.002273.000.00.00.H10 - 44.4. (Cấp mới GCN, dưới 10 thửa) Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận cho người nhận chuyển nhượng quyền sử dụng đất, mua nhà ở, công trình xây dựng trong các dự án phát triển nhà ở Huyện Bù Gia Mập Đất đai - QĐ3100 3810 Toàn trình Nộp hồ sơ
4 1.002273.000.00.00.H10 - 44.3. (Chỉnh lý trang 4, trên 50 thửa) Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận cho người nhận chuyển nhượng quyền sử dụng đất, mua nhà ở, công trình xây dựng trong các dự án phát triển nhà ở Huyện Bù Gia Mập Đất đai - QĐ3100 6078 Toàn trình Nộp hồ sơ
5 2.000889.000.00.00.H10 - 46.2. (Cấp mới GCN, dưới 10 thửa) Đăng ký biến động quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất trong các trường hợp chuyển nhượng, cho thuê, cho thuê lại, thừa kế, tặng cho, góp vốn bằng quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất; chuyển quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất của vợ hoặc chồng thành của chung vợ và chồng Huyện Bù Gia Mập Đất đai - QĐ3100 5665 Toàn trình Nộp hồ sơ
6 2.000522.000.00.00.H10 - Đăng ký lại khai sinh có yếu tố nước ngoài Huyện Bù Gia Mập Hộ tịch (H) 13111 Toàn trình Nộp hồ sơ
7 2.000547.000.00.00.H10 - Ghi vào Sổ hộ tịch việc hộ tịch khác của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài (khai sinh; giám hộ; nhận cha, mẹ, con; xác định cha, mẹ, con; nuôi con nuôi; khai tử; thay đổi hộ tịch) Huyện Bù Gia Mập Hộ tịch (H) 14914 Toàn trình Nộp hồ sơ
8 2.002189.000.00.00.H10 - Ghi vào Sổ hộ tịch việc kết hôn của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài Huyện Bù Gia Mập Hộ tịch (H) 12274 Toàn trình Nộp hồ sơ
9 2.000395.000.00.00.H10 - Giải quyết tranh chấp đất đai thuộc thẩm quyền của Chủ tịch UBND cấp huyện Huyện Bù Gia Mập Tài nguyên & Môi trường (H) 7137 Một phần Nộp hồ sơ
10 2.001786.000.00.00.H10 - 24. Cấp lại giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng Huyện Bù Gia Mập Văn hóa - Thông tin 15183 Toàn trình Nộp hồ sơ
11 2.001880.000.00.00.H10 - 23. Gia hạn giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng Huyện Bù Gia Mập Văn hóa - Thông tin 12062 Toàn trình Nộp hồ sơ
12 2.001885.000.00.00.H10 - 21. Cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng Huyện Bù Gia Mập Văn hóa - Thông tin 11025 Toàn trình Nộp hồ sơ
13 1.004622.000.00.00.H10 - 9. Công nhận lại “Phường, Thị trấn đạt chuẩn văn minh đô thị” Huyện Bù Gia Mập Văn hóa - Thông tin 7024 Toàn trình Nộp hồ sơ
14 1.004634.000.00.00.H10 - 8. Công nhận lần đầu “Phường, Thị trấn đạt chuẩn văn minh đô thị” Huyện Bù Gia Mập Văn hóa - Thông tin 5722 Toàn trình Nộp hồ sơ
15 1.004646.000.00.00.H10 - 6. Công nhận lần đầu “Xã đạt chuẩn văn hóa nông thôn mới” Huyện Bù Gia Mập Văn hóa - Thông tin 7181 Toàn trình Nộp hồ sơ
16 2.000889.000.00.00.H10 - 46.3. (Cấp mới GCN, từ 10 đến 50 thửa) Đăng ký biến động quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất trong các trường hợp chuyển nhượng, cho thuê, cho thuê lại, thừa kế, tặng cho, góp vốn bằng quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất; chuyển quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất của vợ hoặc chồng thành của chung vợ và chồng Huyện Bù Gia Mập Đất đai - QĐ3100 3962 Toàn trình Nộp hồ sơ
17 1.002993.000.00.00.H10 - 45.2. (Cấp mới GCN) Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận đối với trường hợp đã chuyển quyền sử dụng đất trước ngày 01 tháng 7 năm 2014 mà bên chuyển quyền đã được cấp Giấy chứng nhận nhưng chưa thực hiện thủ tục chuyển quyền theo quy định Huyện Bù Gia Mập Đất đai - QĐ3100 4839 Một phần Nộp hồ sơ
18 2.000633.000.00.00.H10 - Cấp Giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh Huyện Bù Gia Mập Công thương 8499 Một phần Nộp hồ sơ
19 2.000629.000.00.00.H10 - Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh Huyện Bù Gia Mập Công thương 9081 Một phần Nộp hồ sơ
20 2.000620.000.00.00.H10 - Cấp Giấy phép bán lẻ rượu Huyện Bù Gia Mập Công thương 10471 Toàn trình Nộp hồ sơ