THỦ TỤC HÀNH CHÍNH

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 2.000806.000.00.00.H10 - Đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài Huyện Bù Đăng Hộ tịch (H) 16196 Một phần Nộp hồ sơ
2 1.004199.000.00.00.H10 - 39.4. Cấp đổi Giấy chứng nhận (Thay đổi ranh giới, diện tích trên 50 thửa) Huyện Bù Đăng Đất đai - QĐ3100 7257 Toàn trình Nộp hồ sơ
3 1.001990.000.00.00.H10 - 36.1 (Chỉnh lý trang 4) Gia hạn sử dụng đất ngoài khu công nghệ cao, khu kinh tế Huyện Bù Đăng Đất đai - QĐ3100 2689 Một phần Nộp hồ sơ
4 2.000880.000.00.00.H10 - 47.2. (Cấp mới GCN) Đăng ký biến động quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất trong các trường hợp giải quyết tranh chấp, khiếu nại, tố cáo về đất đai; xử lý nợ hợp đồng thế chấp, góp vốn; kê biên, đấu giá QSDĐ, tài sản gắn liền với đất để thi hành án; thỏa thuận hợp nhất hoặc phân chia QSDĐ, tài sản gắn liền với đất của hộ gia đình, của vợ và chồng, của nhóm người sử dụng đất; đăng ký biến động đối với trường hợp hộ gia đình, cá nhân đưa QSDĐ vào doanh nghiệp Huyện Bù Đăng Đất đai - QĐ3100 2973 Toàn trình Nộp hồ sơ
5 1.005194.000.00.00.H10 - 48.1. (Không thuế) Cấp lại Giấy chứng nhận do bị mất Huyện Bù Đăng Đất đai - QĐ3100 2828 Toàn trình Nộp hồ sơ
6 1.005367.000.00.00.H10 - 5. Thu hồi đất do chấm dứt việc sử dụng đất theo pháp luật, tự nguyện trả lại đất đối với trường hợp thu hồi đất của hộ gia đình, cá nhân, cộng đồng dân cư, thu hồi đất ở của người Việt Nam định cư ở nước ngoài được sở hữu nhà ở tại Việt Nam. Huyện Bù Đăng Tài nguyên & Môi trường (H) 4661 Một phần Nộp hồ sơ
7 1.005398.000.00.00.H10 - 4. Đăng ký quyền sử dụng đất lần đầu Huyện Bù Đăng Tài nguyên & Môi trường (H) 3749 Toàn trình Nộp hồ sơ
8 1.002255.000.00.00.H10 - 10. Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận lần đầu đối với tài sản gắn liền với đất mà chủ sở hữu không đồng thời là người sử dụng đất Huyện Bù Đăng Tài nguyên & Môi trường (H) 4293 Một phần Nộp hồ sơ
9 2.000976.000.00.00.H10 - 43.2. (Cấp mới GCN) Đăng ký bổ sung tài sản gắn liền với đất vào Giấy chứng nhận đã cấp Huyện Bù Đăng Đất đai - QĐ3100 2646 Toàn trình Nộp hồ sơ
10 1.004177.000.00.00.H10 - 7. Thu hồi Giấy chứng nhận đã cấp không đúng quy định của pháp luật đất đai do người sử dụng đất, chủ sở hữu tài sản gắn liền với đất phát hiện Huyện Bù Đăng Tài nguyên & Môi trường (H) 4285 Một phần Nộp hồ sơ
11 2.001520.000.00.00.H10 - Miễn nhiệm báo cáo viên pháp luật. Huyện Bù Đăng Tư pháp (H) 5394 Một phần Nộp hồ sơ
12 2.001923.000.00.00.H10 - Thủ tục công nhận báo cáo viên pháp luật. Huyện Bù Đăng Tư pháp (H) 6693 Một phần Nộp hồ sơ
13 2.001052.000.00.00.H10 - Chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản Huyện Bù Đăng Tư pháp (H) 4079 Một phần Nộp hồ sơ
14 2.001044.000.00.00.H10 - Chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản Huyện Bù Đăng Tư pháp (H) 5730 Một phần Nộp hồ sơ
15 2.000635.000.00.00.H10 - Cấp bản sao trích lục hộ tịch Huyện Bù Đăng Hộ tịch (H) 13524 Một phần Nộp hồ sơ
16 2.001008.000.00.00.H10 - Chứng thực chữ ký người dịch mà người dịch không phải là cộng tác viên dịch thuật Huyện Bù Đăng Tư pháp (H) 5774 Một phần Nộp hồ sơ
17 2.000992.000.00.00.H10 - Chứng thực chữ ký người dịch mà người dịch là cộng tác viên dịch thuật của Phòng Tư pháp Huyện Bù Đăng Tư pháp (H) 10235 Một phần Nộp hồ sơ
18 2.000942.000.00.00.H10 - Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực Huyện Bù Đăng Tư pháp (H) 5517 Một phần
19 2.000927.000.00.00.H10 - Thủ tục sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch Huyện Bù Đăng Tư pháp (H) 5706 Một phần
20 2.000913.000.00.00.H10 - Thủ tục chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch Huyện Bù Đăng Tư pháp (H) 8023 Một phần