THỦ TỤC HÀNH CHÍNH

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 1.010592.000.00.00.H10 - 5. Miễn nhiệm, cách chức chủ tịch, thư ký, thành viên hội đồng trường trung cấp công lập Huyện Bù Gia Mập Lao động - TBXH (H) 6159 Toàn trình Nộp hồ sơ
2 1.006805.000.00.00.H10 - Thẩm định và phê duyệt kế hoạch lựa chọn nhà thầu Huyện Bù Gia Mập Tài chính - Kế hoạch 6092 Toàn trình Nộp hồ sơ
3 1.005010.000.00.00.H10 - Chấm dứt hoạt động của chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã Huyện Bù Gia Mập Tài chính - Kế hoạch 5618 Toàn trình Nộp hồ sơ
4 2.001958.000.00.00.H10 - Thông báo về việc góp vốn, mua cổ phần, thành lập doanh nghiệp của hợp tác xã Huyện Bù Gia Mập Tài chính - Kế hoạch 5805 Toàn trình Nộp hồ sơ
5 1.005378.000.00.00.H10 - Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã Huyện Bù Gia Mập Tài chính - Kế hoạch 6782 Toàn trình Nộp hồ sơ
6 2.002123.000.00.00.H10 - Đăng ký thành lập chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã Huyện Bù Gia Mập Tài chính - Kế hoạch 7014 Toàn trình Nộp hồ sơ
7 1.005125.000.00.00.H10 - 1. Đăng ký thành lập liên hiệp hợp tác xã Huyện Bù Gia Mập Thành lập và hoạt động của Liên hiệp Hợp tác xã 7852 Toàn trình Nộp hồ sơ
8 1.001570.000.00.00.H10 - Tạm ngừng kinh doanh, tiếp tục kinh doanh trước thời hạn đã thông báo của hộ kinh doanh Huyện Bù Gia Mập Tài chính - Kế hoạch 8449 Toàn trình Nộp hồ sơ
9 1.001266.000.00.00.H10 - Chấm dứt hoạt động của hộ kinh doanh Huyện Bù Gia Mập Tài chính - Kế hoạch 8086 Toàn trình Nộp hồ sơ
10 1.001766.000.00.00.H10 - Đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài Huyện Bù Gia Mập Hộ tịch (H) 12874 Một phần Nộp hồ sơ
11 2.000806.000.00.00.H10 - Đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài Huyện Bù Gia Mập Hộ tịch (H) 16187 Một phần Nộp hồ sơ
12 2.001520.000.00.00.H10 - Miễn nhiệm báo cáo viên pháp luật. Huyện Bù Gia Mập Tư pháp (H) 5390 Một phần Nộp hồ sơ
13 2.001923.000.00.00.H10 - Thủ tục công nhận báo cáo viên pháp luật. Huyện Bù Gia Mập Tư pháp (H) 6688 Một phần Nộp hồ sơ
14 2.001052.000.00.00.H10 - Chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản Huyện Bù Gia Mập Tư pháp (H) 4075 Một phần Nộp hồ sơ
15 2.001044.000.00.00.H10 - Chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản Huyện Bù Gia Mập Tư pháp (H) 5729 Một phần Nộp hồ sơ
16 2.000635.000.00.00.H10 - Cấp bản sao trích lục hộ tịch Huyện Bù Gia Mập Hộ tịch (H) 13510 Một phần Nộp hồ sơ
17 2.001008.000.00.00.H10 - Chứng thực chữ ký người dịch mà người dịch không phải là cộng tác viên dịch thuật Huyện Bù Gia Mập Tư pháp (H) 5769 Một phần Nộp hồ sơ
18 2.000992.000.00.00.H10 - Chứng thực chữ ký người dịch mà người dịch là cộng tác viên dịch thuật của Phòng Tư pháp Huyện Bù Gia Mập Tư pháp (H) 10232 Một phần Nộp hồ sơ
19 2.000942.000.00.00.H10 - Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực Huyện Bù Gia Mập Tư pháp (H) 5512 Một phần
20 2.000927.000.00.00.H10 - Thủ tục sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch Huyện Bù Gia Mập Tư pháp (H) 5701 Một phần