CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỦ TỤC HÀNH CHÍNH

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 1.001990.000.00.00.H10 - 36.2 (Cấp mới GCN) Gia hạn sử dụng đất ngoài khu công nghệ cao, khu kinh tế CN VP ĐKĐĐ Bù Gia Mập Đất đai - QĐ3100 3161 Một phần Nộp hồ sơ
2 1.004221.000.00.00.H10 - 35.2 (Cấp mới GCN) Đăng ký xác lập quyền sử dụng hạn chế thửa đất liền kề sau khi được cấp Giấy chứng nhận lần đầu và đăng ký thay đổi, chấm dứt quyền sử dụng hạn chế thửa đất liền kề CN VP ĐKĐĐ Bù Gia Mập Đất đai - QĐ3100 1530 Toàn trình Nộp hồ sơ
3 1.004269.000.00.00.H10 - 50.1. Cung cấp dữ liệu đất đai (Bình thường) CN VP ĐKĐĐ Bù Gia Mập Đất đai - QĐ3100 2218 Toàn trình Nộp hồ sơ
4 1.001045.000.00.00.H10 - 49.4. (Cấp mới GCN, có thuế) Đăng ký đối với trường hợp chuyển mục đích sử dụng đất không phải xin phép cơ quan nhà nước có thẩm quyền CN VP ĐKĐĐ Bù Gia Mập Đất đai - QĐ3100 1808 Một phần Nộp hồ sơ
5 1.004221.000.00.00.H10 - 35.1 (Chỉnh lý trang 4) Đăng ký xác lập quyền sử dụng hạn chế thửa đất liền kề sau khi được cấp Giấy chứng nhận lần đầu và đăng ký thay đổi, chấm dứt quyền sử dụng hạn chế thửa đất liền kề CN VP ĐKĐĐ Bù Gia Mập Đất đai - QĐ3100 1829 Toàn trình Nộp hồ sơ
6 2.001761.000.00.00.H10 - 40.2. (Cấp mới GCN) Chuyển đổi quyền sử dụng đất nông nghiệp của hộ gia đình, cá nhân CN VP ĐKĐĐ Bù Gia Mập Đất đai - QĐ3100 3358 Toàn trình Nộp hồ sơ
7 1.002273.000.00.00.H10 - 44.2. (Chỉnh lý trang 4, từ 10 đến 50 thửa) Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận cho người nhận chuyển nhượng quyền sử dụng đất, mua nhà ở, công trình xây dựng trong các dự án phát triển nhà ở CN VP ĐKĐĐ Bù Gia Mập Đất đai - QĐ3100 2220 Toàn trình Nộp hồ sơ
8 2.000976.000.00.00.H10 - 43.1. (Chỉnh lý trang 4) Đăng ký bổ sung tài sản gắn liền với đất vào Giấy chứng nhận đã cấp CN VP ĐKĐĐ Bù Gia Mập Đất đai - QĐ3100 3626 Toàn trình Nộp hồ sơ
9 1.004206.000.00.00.H10 - 37.1 (Chỉnh lý trang 4) Xác nhận tiếp tục sử dụng đất nông nghiệp của hộ gia đình, cá nhân khi hết hạn sử dụng đất đối với trường hợp có nhu cầu CN VP ĐKĐĐ Bù Gia Mập Đất đai - QĐ3100 2361 Toàn trình Nộp hồ sơ
10 1.004177.000.00.00.H10 - 42. Thu hồi Giấy chứng nhận đã cấp không đúng quy định của pháp luật đất đai do Cơ quan nhà nước có thẩm quyền hoặc do người sử dụng đất, chủ sở hữu tài sản gắn liền với đất phát hiện CN VP ĐKĐĐ Bù Gia Mập Đất đai - QĐ3100 1557 Một phần Nộp hồ sơ
11 1.004199.000.00.00.H10 - 39.5. Cấp đổi Giấy chứng nhận (Thay đổi ranh giới, diện tích giảm) CN VP ĐKĐĐ Bù Gia Mập Đất đai - QĐ3100 775 Toàn trình Nộp hồ sơ
12 1.004227.000.00.00.H10 - 34.4 (Cấp mới GCN - Có thuế) Đăng ký biến động về quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất do thay đổi thông tin về người được cấp Giấy chứng nhận (đổi tên hoặc giấy tờ pháp nhân, giấy tờ nhân thân, địa chỉ); giảm diện tích thửa đất do sạt lở tự nhiên; thay đổi về hạn chế quyền sử dụng đất; thay đổi về nghĩa vụ tài chính; thay đổi về tài sản gắn liền với đất so với nội dung đã đăng ký, cấp Giấy chứng nhận CN VP ĐKĐĐ Bù Gia Mập Đất đai - QĐ3100 2158 Toàn trình Nộp hồ sơ
13 1.001990.000.00.00.H10 - 36.1 (Chỉnh lý trang 4) Gia hạn sử dụng đất ngoài khu công nghệ cao, khu kinh tế CN VP ĐKĐĐ Bù Gia Mập Đất đai - QĐ3100 2611 Một phần Nộp hồ sơ
14 1.002273.000.00.00.H10 - 44.3. (Chỉnh lý trang 4, trên 50 thửa) Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận cho người nhận chuyển nhượng quyền sử dụng đất, mua nhà ở, công trình xây dựng trong các dự án phát triển nhà ở CN VP ĐKĐĐ Bù Gia Mập Đất đai - QĐ3100 5928 Toàn trình Nộp hồ sơ
15 1.004199.000.00.00.H10 - 39.4. Cấp đổi Giấy chứng nhận (Thay đổi ranh giới, diện tích trên 50 thửa) CN VP ĐKĐĐ Bù Gia Mập Đất đai - QĐ3100 7108 Toàn trình Nộp hồ sơ
16 2.000889.000.00.00.H10 - 46.3. (Cấp mới GCN, từ 10 đến 50 thửa) Đăng ký biến động quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất trong các trường hợp chuyển nhượng, cho thuê, cho thuê lại, thừa kế, tặng cho, góp vốn bằng quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất; chuyển quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất của vợ hoặc chồng thành của chung vợ và chồng CN VP ĐKĐĐ Bù Gia Mập Đất đai - QĐ3100 3832 Toàn trình Nộp hồ sơ
17 1.004203.000.00.00.H10 - 38.2. Tách thửa hoặc hợp thửa đất (Từ 10 đến 50 thửa) CN VP ĐKĐĐ Bù Gia Mập Đất đai - QĐ3100 5153 Toàn trình Nộp hồ sơ
18 1.004199.000.00.00.H10 - 39.2. Cấp đổi Giấy chứng nhận (Thay đổi ranh giới, diện tích dưới 10 thửa) CN VP ĐKĐĐ Bù Gia Mập Đất đai - QĐ3100 5493 Một phần Nộp hồ sơ
19 1.002273.000.00.00.H10 - 44.1. (Chỉnh lý trang 4, dưới 10 thửa) Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận cho người nhận chuyển nhượng quyền sử dụng đất, mua nhà ở, công trình xây dựng trong các dự án phát triển nhà ở CN VP ĐKĐĐ Bù Gia Mập Đất đai - QĐ3100 6330 Toàn trình Nộp hồ sơ
20 2.000889.000.00.00.H10 - 46.2. (Cấp mới GCN, dưới 10 thửa) Đăng ký biến động quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất trong các trường hợp chuyển nhượng, cho thuê, cho thuê lại, thừa kế, tặng cho, góp vốn bằng quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất; chuyển quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất của vợ hoặc chồng thành của chung vợ và chồng CN VP ĐKĐĐ Bù Gia Mập Đất đai - QĐ3100 5511 Toàn trình Nộp hồ sơ