1 |
2.002045.000.00.00.H10 - 26. Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
427 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
2 |
1.005176.000.00.00.H10 - 27. Đăng ký thành lập, đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hoạt động, tạm ngừng kinh doanh, tiếp tục kinh doanh trước thời hạn đã thông báo, chấm dứt hoạt động đối với chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh trên Giấy phép đầu tư, Giấy chứng nhận đầu tư hoặc các giấy tờ có giá trị pháp lý tương đương, Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện do Cơ quan đăng ký đầu tư cấp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
447 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
3 |
2.002085.000.00.00.H10 - 29. Đăng ký doanh nghiệp đối với các công ty được thành lập trên cơ sở chia công ty |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
429 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
4 |
2.002083.000.00.00.H10 - 30. Đăng ký doanh nghiệp đối với các công ty được thành lập trên cơ sở tách công ty |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
445 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
5 |
2.002057.000.00.00.H10 - 33. Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp đối với công ty bị tách (đối với công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần) |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
402 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
6 |
2.001610.000.00.00.H10 - 3. Đăng ký thành lập doanh nghiệp tư nhân |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
2497 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
7 |
2.002043.000.00.00.H10 - 6. Đăng ký thành lập công ty cổ phần |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
494 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
8 |
2.002008.000.00.00.H10 - 13. Đăng ký thay đổi thành viên công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
546 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
9 |
1.005114.000.00.00.H10 - 14. Đăng ký thay đổi chủ sở hữu công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
535 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
10 |
2.002009.000.00.00.H10 - 12. Đăng ký thay đổi vốn điều lệ, phần vốn góp, tỷ lệ phần vốn góp (đối với công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh) |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
519 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
11 |
2.002000.000.00.00.H10 - 15. Đăng ký thay đổi chủ doanh nghiệp tư nhân trong trường hợp bán, tặng cho doanh nghiệp, chủ doanh nghiệp chết |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
985 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
12 |
2.001996.000.00.00.H10 - 16. Thông báo thay đổi ngành, nghề kinh doanh (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh) |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
513 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
13 |
2.002069.000.00.00.H10 - 21. Đăng ký hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh) |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
488 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
14 |
1.005169.000.00.00.H10 - 9. Đăng ký đổi tên doanh nghiệp (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh) |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
573 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
15 |
2.002060.000.00.00.H10 - 32. Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp đối với công ty nhận sáp nhập (đối với công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần và công ty hợp danh) |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
403 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
16 |
2.001993.000.00.00.H10 - 17. Đăng ký thay đổi vốn đầu tư của chủ doanh nghiệp tư nhân |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
465 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
17 |
2.002059.000.00.00.H10 - 31. Hợp nhất doanh nghiệp (đối với công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần và công ty hợp danh) |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
397 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
18 |
2.000416.000.00.00.H10 - 47. Chuyển đổi doanh nghiệp thành doanh nghiệp xã hội |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
980 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
19 |
2.000375.000.00.00.H10 - 48. Thông báo thay đổi nội dung Cam kết thực hiện mục tiêu xã hội, môi trường của doanh nghiệp xã hội |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
856 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
20 |
2.000368.000.00.00.H10 - 46. Chấm dứt Cam kết thực hiện mục tiêu xã hội, môi trường |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
872 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|