THỦ TỤC HÀNH CHÍNH

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 1.002273.000.00.00.H10 - 44.6. (Cấp mới GCN, trên 50 thửa) Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận cho người nhận chuyển nhượng quyền sử dụng đất, mua nhà ở, công trình xây dựng trong các dự án phát triển nhà ở CN VPĐK Đất đai Bù Đốp Đất đai - QĐ3100 4849 Toàn trình Nộp hồ sơ
2 1.002273.000.00.00.H10 - 44.1. (Chỉnh lý trang 4, dưới 10 thửa) Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận cho người nhận chuyển nhượng quyền sử dụng đất, mua nhà ở, công trình xây dựng trong các dự án phát triển nhà ở CN VPĐK Đất đai Bù Đốp Đất đai - QĐ3100 6410 Toàn trình Nộp hồ sơ
3 1.002273.000.00.00.H10 - 44.3. (Chỉnh lý trang 4, trên 50 thửa) Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận cho người nhận chuyển nhượng quyền sử dụng đất, mua nhà ở, công trình xây dựng trong các dự án phát triển nhà ở CN VPĐK Đất đai Bù Đốp Đất đai - QĐ3100 6025 Toàn trình Nộp hồ sơ
4 1.005194.000.00.00.H10 - 48.1. (Không thuế) Cấp lại Giấy chứng nhận do bị mất CN VPĐK Đất đai Bù Đốp Đất đai - QĐ3100 2822 Toàn trình Nộp hồ sơ
5 1.005194.000.00.00.H10 - 48.2. (Có thuế) Cấp lại Giấy chứng nhận do bị mất CN VPĐK Đất đai Bù Đốp Đất đai - QĐ3100 2646 Toàn trình Nộp hồ sơ
6 2.000880.000.00.00.H10 - 47.2. (Cấp mới GCN) Đăng ký biến động quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất trong các trường hợp giải quyết tranh chấp, khiếu nại, tố cáo về đất đai; xử lý nợ hợp đồng thế chấp, góp vốn; kê biên, đấu giá QSDĐ, tài sản gắn liền với đất để thi hành án; thỏa thuận hợp nhất hoặc phân chia QSDĐ, tài sản gắn liền với đất của hộ gia đình, của vợ và chồng, của nhóm người sử dụng đất; đăng ký biến động đối với trường hợp hộ gia đình, cá nhân đưa QSDĐ vào doanh nghiệp CN VPĐK Đất đai Bù Đốp Đất đai - QĐ3100 2966 Toàn trình Nộp hồ sơ
7 1.004199.000.00.00.H10 - 39.4. Cấp đổi Giấy chứng nhận (Thay đổi ranh giới, diện tích trên 50 thửa) CN VPĐK Đất đai Bù Đốp Đất đai - QĐ3100 7252 Toàn trình Nộp hồ sơ
8 1.004199.000.00.00.H10 - 39.2. Cấp đổi Giấy chứng nhận (Thay đổi ranh giới, diện tích dưới 10 thửa) CN VPĐK Đất đai Bù Đốp Đất đai - QĐ3100 5581 Một phần Nộp hồ sơ
9 1.004199.000.00.00.H10 - 39.6. Cấp đổi chính quy (Đã ký GCN, không thuế) CN VPĐK Đất đai Bù Đốp Đất đai - QĐ3100 4667 Toàn trình Nộp hồ sơ