THỦ TỤC HÀNH CHÍNH

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 1.004199.000.00.00.H10 - 39.1. Cấp đổi Giấy chứng nhận (Không thay đổi ranh giới, diện tích) CN Văn phòng ĐKĐĐ Bù Đăng Đất đai - QĐ3100 5192 Toàn trình Nộp hồ sơ
2 2.000889.000.00.00.H10 - 32.3. Đăng ký biến động quyền sử dụng đất, Trường hợp Công ty Chuyển quyền cho cá nhân, đã thục hiện xong nghĩa vụ tài chính (Cấp mới Giấy chứng nhận).Tổngsốngàyxửlý: 10 ngày CN Văn phòng ĐKĐĐ Bù Đăng Đất đai 9351 Một phần
3 2.000889.000.00.00.H10 - 46.1. (Chỉnh lý trang 4) Đăng ký biến động quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất trong các trường hợp chuyển nhượng, cho thuê, cho thuê lại, thừa kế, tặng cho, góp vốn bằng quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất; chuyển quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất của vợ hoặc chồng thành của chung vợ và chồng CN Văn phòng ĐKĐĐ Bù Đăng Đất đai - QĐ3100 6775 Toàn trình Nộp hồ sơ
4 1.003040.000.00.00.H10 - 22.4. 1 Cấp đổi Chính Quy (đã ký GCN- Có thuế). Tổng ngày xử lý 5+5 ngày CN Văn phòng ĐKĐĐ Bù Đăng Đất đai 2921 Một phần
5 1.005194.000.00.00.H10 - 34.2. Cấp lại Trang bổ sung của Giấy chứng nhận do bị mất CN Văn phòng ĐKĐĐ Bù Đăng Đất đai 2334 Một phần Nộp hồ sơ
6 1.004238.000.00.00.H10 - 16. Xóa đăng ký cho thuê, cho thuê lại, góp vốn bằng quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất. CN Văn phòng ĐKĐĐ Bù Đăng Đất đai 6195 Một phần
7 1.004227.000.00.00.H10 - 34.4 (Cấp mới GCN - Có thuế) Đăng ký biến động về quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất do thay đổi thông tin về người được cấp Giấy chứng nhận (đổi tên hoặc giấy tờ pháp nhân, giấy tờ nhân thân, địa chỉ); giảm diện tích thửa đất do sạt lở tự nhiên; thay đổi về hạn chế quyền sử dụng đất; thay đổi về nghĩa vụ tài chính; thay đổi về tài sản gắn liền với đất so với nội dung đã đăng ký, cấp Giấy chứng nhận CN Văn phòng ĐKĐĐ Bù Đăng Đất đai 6493 Một phần
8 1.004203.000.00.00.H10 - 21.3. Tách thửa hoặc hợp thửa đất (không thuế, số lượng thửa tách lớn hơn 10 thửa) CN Văn phòng ĐKĐĐ Bù Đăng Đất đai 7671 Một phần Nộp hồ sơ
9 1.003572.000.00.00.H10 - 23. Chuyển đổi quyền sử dụng đất nông nghiệp của hộ gia đình, cá nhân (có thuế) CN Văn phòng ĐKĐĐ Bù Đăng Đất đai 6325 Một phần Nộp hồ sơ
10 1.005187.000.00.00.H10 - 25. Thu hồi Giấy chứng nhận đã cấp không đúng quy định của pháp luật đất đai do người sử dụng đất, chủ sở hữu tài sản gắn liền với đất phát hiện. CN Văn phòng ĐKĐĐ Bù Đăng Đất đai 4278 Một phần
11 1.005194.000.00.00.H10 - 34. Cấp lại Giấy chứng nhận hoặc cấp lại Trang bổ sung của Giấy chứng nhận do bị mất (Có thuế) CN Văn phòng ĐKĐĐ Bù Đăng Đất đai 6738 Một phần Nộp hồ sơ
12 1.001045.000.00.00.H10 - 35.1. Đăng ký đối với trường hợp chuyển mục đích sử dụng đất không phải xin phép cơ quan nhà nước có thẩm quyền (Cập nhật, chỉnh lý trang 3, 4). CN Văn phòng ĐKĐĐ Bù Đăng Đất đai 6538 Một phần Nộp hồ sơ
13 1.004206.000.00.00.H10 - 37.1 (Chỉnh lý trang 4) Xác nhận tiếp tục sử dụng đất nông nghiệp của hộ gia đình, cá nhân khi hết hạn sử dụng đất đối với trường hợp có nhu cầu CN Văn phòng ĐKĐĐ Bù Đăng Đất đai - QĐ3100 2435 Toàn trình Nộp hồ sơ
14 1.004206.000.00.00.H10 - 37.2 (Cấp mới GCN) Xác nhận tiếp tục sử dụng đất nông nghiệp của hộ gia đình, cá nhân khi hết hạn sử dụng đất đối với trường hợp có nhu cầu CN Văn phòng ĐKĐĐ Bù Đăng Đất đai - QĐ3100 4294 Toàn trình Nộp hồ sơ
15 1.001045.000.00.00.H10 - 49.1. (Chỉnh lý trang 4, không thuế) Đăng ký đối với trường hợp chuyển mục đích sử dụng đất không phải xin phép cơ quan nhà nước có thẩm quyền CN Văn phòng ĐKĐĐ Bù Đăng Đất đai - QĐ3100 3110 Một phần Nộp hồ sơ
16 1.004269.000.00.00.H10 - 50.1. Cung cấp dữ liệu đất đai (Bình thường) CN Văn phòng ĐKĐĐ Bù Đăng Đất đai - QĐ3100 2291 Toàn trình Nộp hồ sơ
17 1.004269.000.00.00.H10 - 50.2. Cung cấp dữ liệu đất đai (Phức tạp) CN Văn phòng ĐKĐĐ Bù Đăng Đất đai - QĐ3100 3154 Toàn trình Nộp hồ sơ
18 1.001045.000.00.00.H10 - 49.2. (Chỉnh lý trang 4, có thuế) Đăng ký đối với trường hợp chuyển mục đích sử dụng đất không phải xin phép cơ quan nhà nước có thẩm quyền CN Văn phòng ĐKĐĐ Bù Đăng Đất đai - QĐ3100 3835 Một phần Nộp hồ sơ
19 1.001045.000.00.00.H10 - 49.4. (Cấp mới GCN, có thuế) Đăng ký đối với trường hợp chuyển mục đích sử dụng đất không phải xin phép cơ quan nhà nước có thẩm quyền CN Văn phòng ĐKĐĐ Bù Đăng Đất đai - QĐ3100 1865 Một phần Nộp hồ sơ
20 1.001045.000.00.00.H10 - 49.3. (Cấp mới GCN, không thuế) Đăng ký đối với trường hợp chuyển mục đích sử dụng đất không phải xin phép cơ quan nhà nước có thẩm quyền CN Văn phòng ĐKĐĐ Bù Đăng Đất đai - QĐ3100 3895 Một phần Nộp hồ sơ