THỦ TỤC HÀNH CHÍNH

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 1.004227.000.00.00.H10 - 34.4 (Cấp mới GCN - Có thuế) Đăng ký biến động về quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất do thay đổi thông tin về người được cấp Giấy chứng nhận (đổi tên hoặc giấy tờ pháp nhân, giấy tờ nhân thân, địa chỉ); giảm diện tích thửa đất do sạt lở tự nhiên; thay đổi về hạn chế quyền sử dụng đất; thay đổi về nghĩa vụ tài chính; thay đổi về tài sản gắn liền với đất so với nội dung đã đăng ký, cấp Giấy chứng nhận CN VPĐK Đất đai Đồng Xoài Đất đai - QĐ3100 2266 Toàn trình Nộp hồ sơ
2 1.004227.000.00.00.H10 - 34.3 (Cấp mới GCN - Không thuế) Đăng ký biến động về quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất do thay đổi thông tin về người được cấp Giấy chứng nhận (đổi tên hoặc giấy tờ pháp nhân, giấy tờ nhân thân, địa chỉ); giảm diện tích thửa đất do sạt lở tự nhiên; thay đổi về hạn chế quyền sử dụng đất; thay đổi về nghĩa vụ tài chính; thay đổi về tài sản gắn liền với đất so với nội dung đã đăng ký, cấp Giấy chứng nhận CN VPĐK Đất đai Đồng Xoài Đất đai - QĐ3100 4715 Toàn trình Nộp hồ sơ
3 1.004227.000.00.00.H10 - 34.2 (Chỉnh lý trang 4 - Có thuế) Đăng ký biến động về quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất do thay đổi thông tin về người được cấp Giấy chứng nhận (đổi tên hoặc giấy tờ pháp nhân, giấy tờ nhân thân, địa chỉ); giảm diện tích thửa đất do sạt lở tự nhiên; thay đổi về hạn chế quyền sử dụng đất; thay đổi về nghĩa vụ tài chính; thay đổi về tài sản gắn liền với đất so với nội dung đã đăng ký, cấp Giấy chứng nhận CN VPĐK Đất đai Đồng Xoài Đất đai - QĐ3100 4414 Một phần Nộp hồ sơ
4 1.004227.000.00.00.H10 - 34.1 (Chỉnh lý trang 4 - Không thuế) Đăng ký biến động về quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất do thay đổi thông tin về người được cấp Giấy chứng nhận (đổi tên hoặc giấy tờ pháp nhân, giấy tờ nhân thân, địa chỉ); giảm diện tích thửa đất do sạt lở tự nhiên; thay đổi về hạn chế quyền sử dụng đất; thay đổi về nghĩa vụ tài chính; thay đổi về tài sản gắn liền với đất so với nội dung đã đăng ký, cấp Giấy chứng nhận CN VPĐK Đất đai Đồng Xoài Đất đai - QĐ3100 4542 Toàn trình Nộp hồ sơ
5 1.004269.000.00.00.H10 - 50.3.Cung cấp thông tin dữ liệu đất đai CN VPĐK Đất đai Đồng Xoài Đất đai - QĐ3100 204 Toàn trình Nộp hồ sơ
6 1.004206.000.00.00.H10 - 37.1 (Chỉnh lý trang 4) Xác nhận tiếp tục sử dụng đất nông nghiệp của hộ gia đình, cá nhân khi hết hạn sử dụng đất đối với trường hợp có nhu cầu CN VPĐK Đất đai Đồng Xoài Đất đai - QĐ3100 2462 Toàn trình Nộp hồ sơ
7 1.004269.000.00.00.H10 - 50.1. Cung cấp dữ liệu đất đai (Bình thường) CN VPĐK Đất đai Đồng Xoài Đất đai - QĐ3100 2320 Toàn trình Nộp hồ sơ
8 2.000889.000.00.00.H10 - 32.3. Đăng ký biến động quyền sử dụng đất, Trường hợp Công ty Chuyển quyền cho cá nhân, đã thục hiện xong nghĩa vụ tài chính (Cấp mới Giấy chứng nhận).Tổngsốngàyxửlý: 10 ngày CN VPĐK Đất đai Đồng Xoài Đất đai 9402 Một phần
9 2.000889.000.00.00.H10 - 46.1. (Chỉnh lý trang 4) Đăng ký biến động quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất trong các trường hợp chuyển nhượng, cho thuê, cho thuê lại, thừa kế, tặng cho, góp vốn bằng quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất; chuyển quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất của vợ hoặc chồng thành của chung vợ và chồng CN VPĐK Đất đai Đồng Xoài Đất đai - QĐ3100 6807 Toàn trình Nộp hồ sơ
10 1.003040.000.00.00.H10 - 22.4. 1 Cấp đổi Chính Quy (đã ký GCN- Có thuế). Tổng ngày xử lý 5+5 ngày CN VPĐK Đất đai Đồng Xoài Đất đai 2951 Một phần
11 1.004206.000.00.00.H10 - 37.2 (Cấp mới GCN) Xác nhận tiếp tục sử dụng đất nông nghiệp của hộ gia đình, cá nhân khi hết hạn sử dụng đất đối với trường hợp có nhu cầu CN VPĐK Đất đai Đồng Xoài Đất đai - QĐ3100 4320 Toàn trình Nộp hồ sơ
12 1.001045.000.00.00.H10 - 49.1. (Chỉnh lý trang 4, không thuế) Đăng ký đối với trường hợp chuyển mục đích sử dụng đất không phải xin phép cơ quan nhà nước có thẩm quyền CN VPĐK Đất đai Đồng Xoài Đất đai - QĐ3100 3140 Một phần Nộp hồ sơ
13 1.005194.000.00.00.H10 - 34.2. Cấp lại Trang bổ sung của Giấy chứng nhận do bị mất CN VPĐK Đất đai Đồng Xoài Đất đai 2357 Một phần Nộp hồ sơ
14 1.004238.000.00.00.H10 - 16. Xóa đăng ký cho thuê, cho thuê lại, góp vốn bằng quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất. CN VPĐK Đất đai Đồng Xoài Đất đai 6244 Một phần
15 1.004227.000.00.00.H10 - 34.4 (Cấp mới GCN - Có thuế) Đăng ký biến động về quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất do thay đổi thông tin về người được cấp Giấy chứng nhận (đổi tên hoặc giấy tờ pháp nhân, giấy tờ nhân thân, địa chỉ); giảm diện tích thửa đất do sạt lở tự nhiên; thay đổi về hạn chế quyền sử dụng đất; thay đổi về nghĩa vụ tài chính; thay đổi về tài sản gắn liền với đất so với nội dung đã đăng ký, cấp Giấy chứng nhận CN VPĐK Đất đai Đồng Xoài Đất đai 6543 Một phần
16 1.004203.000.00.00.H10 - 21.3. Tách thửa hoặc hợp thửa đất (không thuế, số lượng thửa tách lớn hơn 10 thửa) CN VPĐK Đất đai Đồng Xoài Đất đai 7715 Một phần Nộp hồ sơ
17 1.003572.000.00.00.H10 - 23. Chuyển đổi quyền sử dụng đất nông nghiệp của hộ gia đình, cá nhân (có thuế) CN VPĐK Đất đai Đồng Xoài Đất đai 6373 Một phần Nộp hồ sơ
18 1.005187.000.00.00.H10 - 25. Thu hồi Giấy chứng nhận đã cấp không đúng quy định của pháp luật đất đai do người sử dụng đất, chủ sở hữu tài sản gắn liền với đất phát hiện. CN VPĐK Đất đai Đồng Xoài Đất đai 4320 Một phần
19 1.005194.000.00.00.H10 - 34. Cấp lại Giấy chứng nhận hoặc cấp lại Trang bổ sung của Giấy chứng nhận do bị mất (Có thuế) CN VPĐK Đất đai Đồng Xoài Đất đai 6781 Một phần Nộp hồ sơ
20 1.001045.000.00.00.H10 - 35.1. Đăng ký đối với trường hợp chuyển mục đích sử dụng đất không phải xin phép cơ quan nhà nước có thẩm quyền (Cập nhật, chỉnh lý trang 3, 4). CN VPĐK Đất đai Đồng Xoài Đất đai 6588 Một phần Nộp hồ sơ