THỦ TỤC HÀNH CHÍNH

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 1.009794.000.00.00.H10 - 1. Thủ tục Kiểm tra công tác nghiệm thu hoàn thành công trình (đối với các công trình trên địa bàn thuộc trách nhiệm quản lý của Sở Xây dựng, Sở quản lý công trình xây dựng chuyên ngành, trừ các công trình thuộc thẩm quyền kiểm tra của Hội đồng kiểm tra nhà nước về công tác nghiệm thu công trình xây dựng và cơ quan chuyên môn về xây dựng thuộc Bộ Xây dựng, Bộ quản lý công trình xây dựng chuyên ngành) Sở Xây dựng Quản lý chất lượng công trình xây dựng 1808 Toàn trình Nộp hồ sơ
2 1.009974.000.00.00.H10 - 1.2 QH Cấp giấy phép xây dựng (Lấy ý kiến Sở nghành liên quan ) Cấp giấy phép xây dựng mới đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo /Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) Sở Xây dựng Quản lý hoạt động xây dựng 4156 Toàn trình Nộp hồ sơ
3 1.009973.000.00.00.H10 - 13. Thẩm định thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở/thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở (Công trình còn lại) Sở Xây dựng Quản lý hoạt động xây dựng 435 Toàn trình Nộp hồ sơ
4 1.009972.000.00.00.H10 - 12.1.b.HT. Thẩm định Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng/điều chỉnh Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng.(nhóm B) Sở Xây dựng Quản lý hoạt động xây dựng 4137 Toàn trình Nộp hồ sơ
5 1.009972.000.00.00.H10 - 12.2.b.HT.Thẩm định Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng/điều chỉnh Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng (nhóm C) Sở Xây dựng Quản lý hoạt động xây dựng 4222 Toàn trình Nộp hồ sơ
6 1.009973.000.00.00.H10 - 13. Thẩm định thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở/thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở (Công trình cấp II, III) Sở Xây dựng Quản lý hoạt động xây dựng 4114 Toàn trình Nộp hồ sơ
7 1.009973.000.00.00.H10 - 13.(Chi cuc). Thẩm định thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở/thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở (Công trình còn lại) Sở Xây dựng Quản lý hoạt động xây dựng 469 Toàn trình Nộp hồ sơ
8 1.009973.000.00.00.H10 - 13.QLXD (không qua UBND). Thẩm định thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở/thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở (Công trình còn lại) Sở Xây dựng Quản lý hoạt động xây dựng 299 Toàn trình Nộp hồ sơ
9 1.009973.000.00.00.H10 - 13. Chi cuc ( không qua UBND). Thẩm định thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở/thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở (Công trình còn lại) Sở Xây dựng Quản lý hoạt động xây dựng 457 Toàn trình Nộp hồ sơ
10 1.009972.000.00.00.H10 - 1.1.chicuc Thẩm định Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng/điều chỉnh Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng. (nhóm B) Sở Xây dựng Quản lý hoạt động xây dựng 535 Toàn trình Nộp hồ sơ
11 1.009972.000.00.00.H10 - 12.2.Chicuc.(Không qua UBND) Thẩm định Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng/điều chỉnh Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng (nhóm C) Sở Xây dựng Quản lý hoạt động xây dựng 407 Toàn trình Nộp hồ sơ