1 |
1.006679. 000.00.00.H10 - 5. Phê duyệt hồ sơ yêu cầu, hồ sơ mời quan tâm, hồ sơ mời sơ tuyển, hồ sơ mời thầu |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Đầu tư theo phương thức Đối tác công tư |
1142 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
2 |
1.009645.000.00.00.H10 - 3. Chấp thuận chủ trương đầu tư của Ủy ban nhân dân tỉnh |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Lĩnh vực đầu tư tại Việt Nam |
1678 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
3 |
1.009729.000.00.00.H10 - 20.1 Thực hiện hoạt động đầu tư theo hình thức góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp đối với nhà đầu tư nước ngoài |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Lĩnh vực đầu tư tại Việt Nam |
1285 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
4 |
1.010010.000.00.00.H10 - 1. Đề nghị dừng thực hiện thủ tục đăng ký doanh nghiệp |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
1344 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
5 |
1.009491.000.00.00.H10 - 1. Thẩm định báo cáo nghiên cứu tiền khả thi, quyết định chủ trương đầu tư dự án PPP do nhà đầu tư đề xuất |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Đầu tư theo phương thức Đối tác công tư |
670 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
6 |
1.006781.000.00.00.H10 - 3. Thẩm định Báo cáo nghiên cứu khả thi dự án đầu tư không có cấu phần xây dựng |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Đầu tư sử dụng vốn Đầu tư công và vốn Ngân sách nhà nước |
857 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
7 |
1.005047.000.00.00.H10 - 4. Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của liên hiệp hợp tác xã |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động của Liên hiệp Hợp tác xã |
1638 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
8 |
1.005046.000.00.00.H10 - 13. Tạm ngừng hoạt động của liên hiệp hợp tác xã, chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của liên hiệp hợp tác xã |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động của Liên hiệp Hợp tác xã |
1177 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
9 |
1.006779. 000.00.00.H10 - 1. Thẩm định và phê duyệt kế hoạch lựa chọn nhà thầu (KHLCNT) |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Đầu tư sử dụng vốn Đầu tư công và vốn Ngân sách nhà nước |
1353 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
10 |
1.006690.000.00.00.H10 - 2. Thẩm định và phê duyệt điều chỉnh kế hoạch lựa chọn nhà thầu |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Đầu tư sử dụng vốn Đầu tư công và vốn Ngân sách nhà nước |
1417 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
11 |
2.002013.000.00.00.H10 - 2. Đăng ký thành lập chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của liên hiệp hợp tác xã |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động của Liên hiệp Hợp tác xã |
727 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
12 |
1.005003.000.00.00.H10 - 3. Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký liên hiệp hợp tác xã |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động của Liên hiệp Hợp tác xã |
762 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
13 |
1.005124.000.00.00.H10 - 12. Thông báo về việc góp vốn, mua cổ phần, thành lập doanh nghiệp của liên hiệp hợp tác xã |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động của Liên hiệp Hợp tác xã |
1193 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
14 |
2.001962.000.00.00.H10 - 10. Giải thể tự nguyện liên hiệp hợp tác xã |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động của Liên hiệp Hợp tác xã |
1459 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
15 |
2.001610.000.00.00.H10 - 1. Đăng ký thành lập doanh nghiệp tư nhân |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Đăng ký doanh nghiệp đối với liên hiệp hợp tác xã |
3441 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
16 |
1.005064.000.00.00.H10 - 11. Thông báo thay đổi nội dung đăng ký liên hiệp hợp tác xã |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động của Liên hiệp Hợp tác xã |
1021 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
17 |
1.005283.000.00.00.H10 - 14. Chấm dứt hoạt động của chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của liên hiệp hợp tác xã |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động của Liên hiệp Hợp tác xã |
678 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
18 |
1.005125.000.00.00.H10 - 1. Đăng ký thành lập liên hiệp hợp tác xã |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Thành lập và hoạt động của Liên hiệp Hợp tác xã |
7854 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|