1 |
2.000465.000.00.00.H10 - Thành lập thôn, ấp, khu phố mới |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Xây dựng chính quyền |
21531 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
2 |
1.004772.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Hộ tịch (X) |
42122 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
3 |
1.000132.000.00.00.H10 - 41. Quyết định quản lý cai nghiện ma túy tự nguyện tại gia đình |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Lao động - TBXH (X) |
46723 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
4 |
1.001167.000.00.00.H10 - 10. Thông báo tổ chức quyên góp trong địa bàn một xã của cơ sở tín ngưỡng, tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Tôn giáo - Thi đua khen thưởng (X) |
20249 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
5 |
2.000337.000.00.00.H10 - 13. Tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thành tích đột xuất |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Tôn giáo - Thi đua khen thưởng (X) |
18520 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
6 |
1.003622.000.00.00.H10 - 3. Thông báo tổ chức lễ hội (cấp xã) |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Văn hóa thể thao (X) |
18036 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
7 |
2.000751.000.00.00.H10 - 40. Trợ giúp xã hội khẩn cấp về hỗ trợ làm nhà ở, sửa chữa nhà ở |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Lao động - TBXH (X) |
23594 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
8 |
2.000744.000.00.00.H10 - 28. Trợ giúp xã hội khẩn cấp về hỗ trợ chi phí mai táng |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Lao động - TBXH (X) |
23095 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
9 |
2.002162.000.00.00.H10 - 5. Hỗ trợ khôi phục sản xuất vùng bị thiệt hại do dịch bệnh |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Nông nghiệp và PTNT (X) |
21790 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
10 |
2.002327 - 47.1 Trợ cấp mai táng phí đối với đối tượng hưởng trợ cấp theo Quyết định số 49/2015/QĐ-TTg ngày 14/10/2015 của Thủ tướng Chính phủ về một số chế độ, chính sách đối với dân công hỏa tuyến tham gia kháng chiến chống Pháp, chống Mỹ, chiến tranh bảo vệ Tổ quốc và làm nghĩa vụ Quốc tế - Trường hợp chưa có giấy chứng tử |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Lao động - TBXH (X) |
34717 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
11 |
2.002325 - 45.1 Trợ cấp mai táng phí đối với đối tượng thân nhân người trực tiếp tham gia kháng chiến chống Mỹ cứu nước nhưng chưa được hưởng chính sách của Đảng, nhà nước theo Quyết định số 290/2005/QĐ-TTg ngày 08/11/2005, Quyết định số 188/2007/QĐ-TTg ngày 06/12/2007 - Trường hợp chưa có giấy chứng tử |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Lao động - TBXH (X) |
38733 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
12 |
1.004002.000.00.00.H10 - Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện nhưng không thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Giao thông vận tải (X) |
29494 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
13 |
1.000689.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh kết hợp nhận cha, mẹ, con |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Hộ tịch (X) |
62107 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
14 |
1.000894.000.00.00.H10 - Đăng ký kết hôn |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Hộ tịch (X) |
43333 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
15 |
2.000635.000.00.00.H10 - Cấp bản sao trích lục hộ tịch |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Hộ tịch (X) |
43675 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
16 |
2.001019.000.00.00.H10 - Chứng thực di chúc |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Chứng thực |
45380 |
Một phần
|
|
17 |
2.001406.000.00.00.H10 - Chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Chứng thực |
78583 |
Một phần
|
|
18 |
1.000094.000.00.00.H10 - Đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài ở khu vực biên giới |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Hộ tịch (X) |
35224 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
19 |
1.001193.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Hộ tịch (X) |
50553 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
20 |
2.000843.000.00.00.H10 - Chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài; cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam liên kết với cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài cấp hoặc chứng nhận |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Chứng thực |
19295 |
Một phần
|
|