1 |
1.004002.000.00.00.H10 - Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện nhưng không thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Giao thông vận tải (X) |
29286 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
2 |
1.001167.000.00.00.H10 - 10. Thông báo tổ chức quyên góp trong địa bàn một xã của cơ sở tín ngưỡng, tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Tôn giáo - Thi đua khen thưởng (X) |
19952 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
3 |
2.000337.000.00.00.H10 - 13. Tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thành tích đột xuất |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Tôn giáo - Thi đua khen thưởng (X) |
18215 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
4 |
1.010819.000.00.00.H10 - 10. Giải quyết chế độ người hoạt động kháng chiến giải phóng dân tộc, bảo vệ tổ quốc và làm nghĩa vụ quốc tế |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Lao động - TBXH (X) |
43993 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
5 |
1.010818.000.00.00.H10 - 9. Công nhận và giải quyết chế độ người hoạt động cách mạng, kháng chiến, bảo vệ tổ quốc, làm nghĩa vụ quốc tế bị địch bắt tù, đày |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Lao động - TBXH (X) |
42054 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
6 |
1.000894.000.00.00.H10 - Đăng ký kết hôn |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Hộ tịch (X) |
43043 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
7 |
1.004492.000.00.00.H10 - 2. Thành lập nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Giáo dục - Đào tạo (X) |
20462 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
8 |
2.001810.000.00.00.H10 - 5. Giải thể hoạt nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập tư thục (theo yêu cầu của tổ chức, cá nhân đề nghị thành lập). |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Giáo dục - Đào tạo (X) |
18458 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
9 |
1.003440.000.00.00.H10 - 3. Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp thuộc thẩm quyền của UBND cấp xã |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Nông nghiệp và PTNT (X) |
22718 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
10 |
1.003622.000.00.00.H10 - 3. Thông báo tổ chức lễ hội (cấp xã) |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Văn hóa thể thao (X) |
17777 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
11 |
1.000132.000.00.00.H10 - 41. Quyết định quản lý cai nghiện ma túy tự nguyện tại gia đình |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Lao động - TBXH (X) |
46453 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
12 |
1.001733.000.00.00.H10 - 6. Đăng ký Nghĩa vụ quân sự tạm vắng |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Quân sự (X) |
22240 |
Một phần
|
|
13 |
2.000465.000.00.00.H10 - Thành lập thôn, ấp, khu phố mới |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Xây dựng chính quyền |
21208 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
14 |
2.000464.000.00.00.H10 - Giải quyết chế độ hưu trí hàng tháng đối với sĩ quan, quân nhân chuyên nghiệp, hạ sĩ quan, binh sĩ trực tiếp tham gia kháng chiến chống Mỹ cứu nước nhập ngũ từ ngày 30/4/1975 trở về trước, có đủ 20 năm trở lên phục vụ trong Quân đội đã phục viên, xuất ngũ trước ngày 01/4/2000. |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Quân sự (X) |
22359 |
Một phần
|
|
15 |
2.001016.000.00.00.H10 - Chứng thực văn bản từ chối nhận di sản |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Chứng thực |
48386 |
Một phần
|
|
16 |
2.000635.000.00.00.H10 - Cấp bản sao trích lục hộ tịch |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Hộ tịch (X) |
43378 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
17 |
1.010816.000.00.00.H10 - 7. Công nhận và giải quyết chế độ ưu đãi người hoạt động kháng chiến bị nhiễm chất độc hóa học |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Lao động - TBXH (X) |
37966 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
18 |
2.000884.000.00.00.H10 - Chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Chứng thực |
53661 |
Một phần
|
|
19 |
1.004827.000.00.00.H10 - Đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Hộ tịch (X) |
42689 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
20 |
1.001022.000.00.00.H10 - Đăng ký nhận cha, mẹ, con |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Hộ tịch (X) |
36405 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|