THỦ TỤC HÀNH CHÍNH

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 1.010817.000.00.00.H10 - 8. Công nhận và giải quyết chế độ con đẻ của người hoạt động kháng chiến bị nhiễm chất độc hóa học Xã Tân Hưng Lao động - TBXH (X) 36654 Toàn trình Nộp hồ sơ
2 1.010811.000.00.00.H10 - 5. Lập sổ theo dõi, cấp phương tiện trợ giúp, dụng cụ chỉnh hình, phương tiện, thiết bị phục hồi chức năng đối với trường hợp đang sống tại gia đình hoặc đang được nuôi dưỡng tập trung tại các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng do địa phương quản lý Xã Tân Hưng Lao động - TBXH (X) 25914 Toàn trình Nộp hồ sơ
3 2.001396.000.00.00.H10 - Trợ cấp hàng tháng đối với thanh niên xung phong đã hoàn thành nhiệm vụ trong kháng chiến Xã Tân Hưng Lao động - TBXH (X) 11667 Toàn trình Nộp hồ sơ
4 1.010825.000.00.00.H10 - 14. Bổ sung tình hình thân nhân trong hồ sơ liệt sĩ Xã Tân Hưng Lao động - TBXH (X) 33816 Toàn trình Nộp hồ sơ
5 1.010805.000.00.00.H10 - 3. Giải quyết chế độ ưu đãi đối với Anh hùng lực lượng vũ trang nhân dân, Anh hùng lao động trong thời kỳ kháng chiến hiện không công tác trong quân đội, công an Xã Tân Hưng Lao động - TBXH (X) 31994 Toàn trình Nộp hồ sơ
6 1.010804.000.00.00.H10 - 2. Giải quyết chế độ ưu đãi đối với trường hợp tặng hoặc truy tặng danh hiệu vinh dự nhà nước “Bà mẹ Việt Nam anh hùng” Xã Tân Hưng Lao động - TBXH (X) 33402 Toàn trình Nộp hồ sơ
7 2.000815.000.00.00.H10 - Chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận Xã Tân Hưng Chứng thực 52771 Một phần
8 2.000908.000.00.00.H10 - Cấp bản sao từ sổ gốc Xã Tân Hưng Chứng thực 53900 Một phần
9 2.001009.000.00.00.H10 - Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở Xã Tân Hưng Chứng thực 48993 Một phần
10 2.001016.000.00.00.H10 - Chứng thực văn bản từ chối nhận di sản Xã Tân Hưng Chứng thực 48439 Một phần
11 1.004873.000.00.00.H10 - Cấp giấy xác nhận tình trạng hôn nhân Xã Tân Hưng Hộ tịch (X) 38637 Một phần Nộp hồ sơ
12 1.000593.000.00.00.H10 - Đăng ký kết hôn lưu động Xã Tân Hưng Hộ tịch (X) 36129 Toàn trình Nộp hồ sơ
13 1.004746.000.00.00.H10 - Đăng ký lại kết hôn Xã Tân Hưng Hộ tịch (X) 35054 Một phần Nộp hồ sơ
14 1.004884.000.00.00.H10 - Đăng ký lại khai sinh Xã Tân Hưng Hộ tịch (X) 36011 Một phần Nộp hồ sơ
15 1.003583.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh lưu động. Xã Tân Hưng Hộ tịch (X) 35721 Một phần Nộp hồ sơ
16 1.000110.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới. Xã Tân Hưng Hộ tịch (X) 34338 Một phần Nộp hồ sơ
17 1.000656.000.00.00.H10 - Đăng ký khai tử Xã Tân Hưng Hộ tịch (X) 36231 Toàn trình Nộp hồ sơ
18 1.000419.000.00.00.H10 - Đăng ký khai tử lưu động. Xã Tân Hưng Hộ tịch (X) 35552 Một phần Nộp hồ sơ
19 1.005461.000.00.00.H10 - Đăng ký lại khai tử Xã Tân Hưng Hộ tịch (X) 33798 Một phần Nộp hồ sơ
20 1.004837.000.00.00.H10 - Đăng ký giám hộ. Xã Tân Hưng Hộ tịch (X) 34713 Toàn trình Nộp hồ sơ