THỦ TỤC HÀNH CHÍNH

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 1.001193.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh Xã Tân Phước Hộ tịch (X) 50271 Toàn trình Nộp hồ sơ
2 1.001731.000.00.00.H10 - 27. Hỗ trợ chi phí mai táng cho đối tượng bảo trợ xã hội Xã Tân Phước Lao động - TBXH (X) 36923 Toàn trình Nộp hồ sơ
3 1.001699.000.00.00.H10 - 34. Xác định, xác định lại mức độ khuyết tật và cấp Giấy xác nhận khuyết tật Xã Tân Phước Lao động - TBXH (X) 48038 Một phần Nộp hồ sơ
4 2.000815.000.00.00.H10 - Chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận Xã Tân Phước Chứng thực 52744 Một phần
5 2.001009.000.00.00.H10 - Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở Xã Tân Phước Chứng thực 48953 Một phần
6 1.004837.000.00.00.H10 - Đăng ký giám hộ. Xã Tân Phước Hộ tịch (X) 34684 Toàn trình Nộp hồ sơ
7 1.000080.000.00.00.H10 - Đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới. Xã Tân Phước Hộ tịch (X) 33403 Một phần Nộp hồ sơ
8 1.010805.000.00.00.H10 - 3. Giải quyết chế độ ưu đãi đối với Anh hùng lực lượng vũ trang nhân dân, Anh hùng lao động trong thời kỳ kháng chiến hiện không công tác trong quân đội, công an Xã Tân Phước Lao động - TBXH (X) 31964 Toàn trình Nộp hồ sơ
9 2.001396.000.00.00.H10 - Trợ cấp hàng tháng đối với thanh niên xung phong đã hoàn thành nhiệm vụ trong kháng chiến Xã Tân Phước Lao động - TBXH (X) 11652 Toàn trình Nộp hồ sơ
10 1.010825.000.00.00.H10 - 14. Bổ sung tình hình thân nhân trong hồ sơ liệt sĩ Xã Tân Phước Lao động - TBXH (X) 33792 Toàn trình Nộp hồ sơ
11 1.010804.000.00.00.H10 - 2. Giải quyết chế độ ưu đãi đối với trường hợp tặng hoặc truy tặng danh hiệu vinh dự nhà nước “Bà mẹ Việt Nam anh hùng” Xã Tân Phước Lao động - TBXH (X) 33374 Toàn trình Nộp hồ sơ
12 2.000635.000.00.00.H10 - Cấp bản sao trích lục hộ tịch Xã Tân Phước Hộ tịch (X) 43388 Một phần Nộp hồ sơ
13 2.000908.000.00.00.H10 - Cấp bản sao từ sổ gốc Xã Tân Phước Chứng thực 53858 Một phần
14 2.001016.000.00.00.H10 - Chứng thực văn bản từ chối nhận di sản Xã Tân Phước Chứng thực 48400 Một phần
15 1.005461.000.00.00.H10 - Đăng ký lại khai tử Xã Tân Phước Hộ tịch (X) 33778 Một phần Nộp hồ sơ
16 1.004746.000.00.00.H10 - Đăng ký lại kết hôn Xã Tân Phước Hộ tịch (X) 35027 Một phần Nộp hồ sơ
17 1.004884.000.00.00.H10 - Đăng ký lại khai sinh Xã Tân Phước Hộ tịch (X) 35977 Một phần Nộp hồ sơ
18 1.004873.000.00.00.H10 - Cấp giấy xác nhận tình trạng hôn nhân Xã Tân Phước Hộ tịch (X) 38602 Một phần Nộp hồ sơ
19 1.004859.000.00.00.H10 - Thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch. Xã Tân Phước Hộ tịch (X) 35878 Một phần Nộp hồ sơ
20 1.004845.000.00.00.H10 - Đăng ký chấm dứt giám hộ Xã Tân Phước Hộ tịch (X) 35779 Toàn trình Nộp hồ sơ