THỦ TỤC HÀNH CHÍNH

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 1.010805.000.00.00.H10 - 3. Giải quyết chế độ ưu đãi đối với Anh hùng lực lượng vũ trang nhân dân, Anh hùng lao động trong thời kỳ kháng chiến hiện không công tác trong quân đội, công an Xã Tân Thành Lao động - TBXH (X) 32144 Toàn trình Nộp hồ sơ
2 1.010804.000.00.00.H10 - 2. Giải quyết chế độ ưu đãi đối với trường hợp tặng hoặc truy tặng danh hiệu vinh dự nhà nước “Bà mẹ Việt Nam anh hùng” Xã Tân Thành Lao động - TBXH (X) 33574 Toàn trình Nộp hồ sơ
3 1.001653.000.00.00.H10 - 35. Đổi, cấp lại Giấy xác nhận khuyết tật Xã Tân Thành Lao động - TBXH (X) 43429 Toàn trình Nộp hồ sơ
4 1.001257.000.00.00.H10 - 16. Giải quyết trợ cấp một lần đối với người có thành tích tham gia kháng chiến đã được tặng Bằng khen của Thủ tướng Chính phủ, Bằng khen của Chủ tịch Hội đồng Bộ trưởng hoặc Bằng khen của Bộ trưởng, Thủ trưởng cơ quan ngang bộ, Thủ trưởng cơ quan thuộc Chính phủ, Bằng khen của Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương Xã Tân Thành Lao động - TBXH (X) 34682 Toàn trình Nộp hồ sơ
5 1.010803.000.00.00.H10 - 1. Giải quyết chế độ trợ cấp thờ cúng liệt sĩ Xã Tân Thành Lao động - TBXH (X) 35533 Toàn trình Nộp hồ sơ
6 1.010816.000.00.00.H10 - 7. Công nhận và giải quyết chế độ ưu đãi người hoạt động kháng chiến bị nhiễm chất độc hóa học Xã Tân Thành Lao động - TBXH (X) 38164 Toàn trình Nộp hồ sơ
7 1.010824.000.00.00.H10 - 13.2. Trợ cấp tuất hằng tháng, trợ cấp tuất nuôi dưỡng hằng tháng đối với trường hợp con từ đủ 18 tuổi trở lên bị khuyết tật nặng, khuyết tật đặc biệt nặng Xã Tân Thành Lao động - TBXH (X) 37661 Toàn trình Nộp hồ sơ
8 2.000815.000.00.00.H10 - Chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận Xã Tân Thành Chứng thực 52984 Một phần
9 2.000908.000.00.00.H10 - Cấp bản sao từ sổ gốc Xã Tân Thành Chứng thực 54078 Một phần
10 2.001009.000.00.00.H10 - Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở Xã Tân Thành Chứng thực 49156 Một phần
11 2.001016.000.00.00.H10 - Chứng thực văn bản từ chối nhận di sản Xã Tân Thành Chứng thực 48602 Một phần
12 2.001019.000.00.00.H10 - Chứng thực di chúc Xã Tân Thành Chứng thực 45285 Một phần
13 2.001406.000.00.00.H10 - Chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở Xã Tân Thành Chứng thực 78499 Một phần
14 1.000094.000.00.00.H10 - Đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài ở khu vực biên giới Xã Tân Thành Hộ tịch (X) 35139 Một phần Nộp hồ sơ
15 1.001193.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh Xã Tân Thành Hộ tịch (X) 50463 Toàn trình Nộp hồ sơ
16 1.001731.000.00.00.H10 - 27. Hỗ trợ chi phí mai táng cho đối tượng bảo trợ xã hội Xã Tân Thành Lao động - TBXH (X) 37104 Toàn trình Nộp hồ sơ
17 1.001699.000.00.00.H10 - 34. Xác định, xác định lại mức độ khuyết tật và cấp Giấy xác nhận khuyết tật Xã Tân Thành Lao động - TBXH (X) 48272 Một phần Nộp hồ sơ
18 1.004873.000.00.00.H10 - Cấp giấy xác nhận tình trạng hôn nhân Xã Tân Thành Hộ tịch (X) 38818 Một phần Nộp hồ sơ
19 1.000593.000.00.00.H10 - Đăng ký kết hôn lưu động Xã Tân Thành Hộ tịch (X) 36304 Toàn trình Nộp hồ sơ
20 1.004746.000.00.00.H10 - Đăng ký lại kết hôn Xã Tân Thành Hộ tịch (X) 35239 Một phần Nộp hồ sơ