THỦ TỤC HÀNH CHÍNH

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 1.010824.000.00.00.H10 - 13.2. Trợ cấp tuất hằng tháng, trợ cấp tuất nuôi dưỡng hằng tháng đối với trường hợp con từ đủ 18 tuổi trở lên bị khuyết tật nặng, khuyết tật đặc biệt nặng UBND xã Minh Lập Lao động - TBXH (X) 37682 Toàn trình Nộp hồ sơ
2 2.001019.000.00.00.H10 - Chứng thực di chúc UBND xã Minh Lập Chứng thực 45315 Một phần
3 2.001406.000.00.00.H10 - Chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở UBND xã Minh Lập Chứng thực 78525 Một phần
4 1.000094.000.00.00.H10 - Đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài ở khu vực biên giới UBND xã Minh Lập Hộ tịch (X) 35166 Một phần Nộp hồ sơ
5 1.001193.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh UBND xã Minh Lập Hộ tịch (X) 50491 Toàn trình Nộp hồ sơ
6 2.000843.000.00.00.H10 - Chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài; cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam liên kết với cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài cấp hoặc chứng nhận UBND xã Minh Lập Chứng thực 19261 Một phần
7 1.001731.000.00.00.H10 - 27. Hỗ trợ chi phí mai táng cho đối tượng bảo trợ xã hội UBND xã Minh Lập Lao động - TBXH (X) 37124 Toàn trình Nộp hồ sơ
8 1.001699.000.00.00.H10 - 34. Xác định, xác định lại mức độ khuyết tật và cấp Giấy xác nhận khuyết tật UBND xã Minh Lập Lao động - TBXH (X) 48286 Một phần Nộp hồ sơ
9 2.000815.000.00.00.H10 - Chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận UBND xã Minh Lập Chứng thực 53005 Một phần
10 2.000908.000.00.00.H10 - Cấp bản sao từ sổ gốc UBND xã Minh Lập Chứng thực 54094 Một phần
11 2.001009.000.00.00.H10 - Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở UBND xã Minh Lập Chứng thực 49182 Một phần
12 2.001016.000.00.00.H10 - Chứng thực văn bản từ chối nhận di sản UBND xã Minh Lập Chứng thực 48623 Một phần
13 1.005461.000.00.00.H10 - Đăng ký lại khai tử UBND xã Minh Lập Hộ tịch (X) 33998 Một phần Nộp hồ sơ
14 1.004746.000.00.00.H10 - Đăng ký lại kết hôn UBND xã Minh Lập Hộ tịch (X) 35267 Một phần Nộp hồ sơ
15 1.004884.000.00.00.H10 - Đăng ký lại khai sinh UBND xã Minh Lập Hộ tịch (X) 36230 Một phần Nộp hồ sơ
16 1.004873.000.00.00.H10 - Cấp giấy xác nhận tình trạng hôn nhân UBND xã Minh Lập Hộ tịch (X) 38842 Một phần Nộp hồ sơ
17 1.004859.000.00.00.H10 - Thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch. UBND xã Minh Lập Hộ tịch (X) 36143 Một phần Nộp hồ sơ
18 1.004845.000.00.00.H10 - Đăng ký chấm dứt giám hộ UBND xã Minh Lập Hộ tịch (X) 36007 Toàn trình Nộp hồ sơ
19 1.004837.000.00.00.H10 - Đăng ký giám hộ. UBND xã Minh Lập Hộ tịch (X) 34906 Toàn trình Nộp hồ sơ
20 1.000080.000.00.00.H10 - Đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới. UBND xã Minh Lập Hộ tịch (X) 33678 Một phần Nộp hồ sơ