THỦ TỤC HÀNH CHÍNH

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 2.000884.000.00.00.H10 - Chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) UBND Phường Minh Thành Chứng thực 53962 Một phần
2 1.004827.000.00.00.H10 - Đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới UBND Phường Minh Thành Hộ tịch (X) 42964 Một phần Nộp hồ sơ
3 1.001022.000.00.00.H10 - Đăng ký nhận cha, mẹ, con UBND Phường Minh Thành Hộ tịch (X) 36694 Một phần Nộp hồ sơ
4 1.010820.000.00.00.H10 - 11. Giải quyết chế độ người có công giúp đỡ cách mạng UBND Phường Minh Thành Lao động - TBXH (X) 36791 Toàn trình Nộp hồ sơ
5 1.010817.000.00.00.H10 - 8. Công nhận và giải quyết chế độ con đẻ của người hoạt động kháng chiến bị nhiễm chất độc hóa học UBND Phường Minh Thành Lao động - TBXH (X) 36868 Toàn trình Nộp hồ sơ
6 1.010811.000.00.00.H10 - 5. Lập sổ theo dõi, cấp phương tiện trợ giúp, dụng cụ chỉnh hình, phương tiện, thiết bị phục hồi chức năng đối với trường hợp đang sống tại gia đình hoặc đang được nuôi dưỡng tập trung tại các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng do địa phương quản lý UBND Phường Minh Thành Lao động - TBXH (X) 26132 Toàn trình Nộp hồ sơ
7 1.001653.000.00.00.H10 - 35. Đổi, cấp lại Giấy xác nhận khuyết tật UBND Phường Minh Thành Lao động - TBXH (X) 43505 Toàn trình Nộp hồ sơ
8 1.010824.000.00.00.H10 - 13.2. Trợ cấp tuất hằng tháng, trợ cấp tuất nuôi dưỡng hằng tháng đối với trường hợp con từ đủ 18 tuổi trở lên bị khuyết tật nặng, khuyết tật đặc biệt nặng UBND Phường Minh Thành Lao động - TBXH (X) 37746 Toàn trình Nộp hồ sơ
9 2.001009.000.00.00.H10 - Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở UBND Phường Minh Thành Chứng thực 49269 Một phần
10 2.001016.000.00.00.H10 - Chứng thực văn bản từ chối nhận di sản UBND Phường Minh Thành Chứng thực 48712 Một phần
11 1.005461.000.00.00.H10 - Đăng ký lại khai tử UBND Phường Minh Thành Hộ tịch (X) 34035 Một phần Nộp hồ sơ
12 1.004746.000.00.00.H10 - Đăng ký lại kết hôn UBND Phường Minh Thành Hộ tịch (X) 35313 Một phần Nộp hồ sơ
13 1.004884.000.00.00.H10 - Đăng ký lại khai sinh UBND Phường Minh Thành Hộ tịch (X) 36292 Một phần Nộp hồ sơ
14 1.004873.000.00.00.H10 - Cấp giấy xác nhận tình trạng hôn nhân UBND Phường Minh Thành Hộ tịch (X) 38906 Một phần Nộp hồ sơ
15 1.004859.000.00.00.H10 - Thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch. UBND Phường Minh Thành Hộ tịch (X) 36191 Một phần Nộp hồ sơ
16 1.004845.000.00.00.H10 - Đăng ký chấm dứt giám hộ UBND Phường Minh Thành Hộ tịch (X) 36053 Toàn trình Nộp hồ sơ
17 1.004837.000.00.00.H10 - Đăng ký giám hộ. UBND Phường Minh Thành Hộ tịch (X) 34963 Toàn trình Nộp hồ sơ
18 1.000080.000.00.00.H10 - Đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới. UBND Phường Minh Thành Hộ tịch (X) 33727 Một phần Nộp hồ sơ
19 1.000110.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới. UBND Phường Minh Thành Hộ tịch (X) 34605 Một phần Nộp hồ sơ
20 1.000419.000.00.00.H10 - Đăng ký khai tử lưu động. UBND Phường Minh Thành Hộ tịch (X) 35820 Một phần Nộp hồ sơ