THỦ TỤC HÀNH CHÍNH

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 1.001731.000.00.00.H10 - 27. Hỗ trợ chi phí mai táng cho đối tượng bảo trợ xã hội UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng Lao động - TBXH (X) 37134 Toàn trình Nộp hồ sơ
2 1.001699.000.00.00.H10 - 34. Xác định, xác định lại mức độ khuyết tật và cấp Giấy xác nhận khuyết tật UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng Lao động - TBXH (X) 48300 Một phần Nộp hồ sơ
3 2.000884.000.00.00.H10 - Chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng Chứng thực 53901 Một phần
4 1.004827.000.00.00.H10 - Đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng Hộ tịch (X) 42933 Một phần Nộp hồ sơ
5 1.001022.000.00.00.H10 - Đăng ký nhận cha, mẹ, con UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng Hộ tịch (X) 36656 Một phần Nộp hồ sơ
6 1.010820.000.00.00.H10 - 11. Giải quyết chế độ người có công giúp đỡ cách mạng UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng Lao động - TBXH (X) 36759 Toàn trình Nộp hồ sơ
7 1.010817.000.00.00.H10 - 8. Công nhận và giải quyết chế độ con đẻ của người hoạt động kháng chiến bị nhiễm chất độc hóa học UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng Lao động - TBXH (X) 36835 Toàn trình Nộp hồ sơ
8 1.010811.000.00.00.H10 - 5. Lập sổ theo dõi, cấp phương tiện trợ giúp, dụng cụ chỉnh hình, phương tiện, thiết bị phục hồi chức năng đối với trường hợp đang sống tại gia đình hoặc đang được nuôi dưỡng tập trung tại các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng do địa phương quản lý UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng Lao động - TBXH (X) 26083 Toàn trình Nộp hồ sơ
9 1.005461.000.00.00.H10 - Đăng ký lại khai tử UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng Hộ tịch (X) 34008 Một phần Nộp hồ sơ
10 1.004746.000.00.00.H10 - Đăng ký lại kết hôn UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng Hộ tịch (X) 35278 Một phần Nộp hồ sơ
11 1.004884.000.00.00.H10 - Đăng ký lại khai sinh UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng Hộ tịch (X) 36248 Một phần Nộp hồ sơ
12 1.004873.000.00.00.H10 - Cấp giấy xác nhận tình trạng hôn nhân UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng Hộ tịch (X) 38869 Một phần Nộp hồ sơ
13 1.004859.000.00.00.H10 - Thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch. UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng Hộ tịch (X) 36155 Một phần Nộp hồ sơ
14 1.004845.000.00.00.H10 - Đăng ký chấm dứt giám hộ UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng Hộ tịch (X) 36022 Toàn trình Nộp hồ sơ
15 1.004837.000.00.00.H10 - Đăng ký giám hộ. UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng Hộ tịch (X) 34929 Toàn trình Nộp hồ sơ
16 1.000080.000.00.00.H10 - Đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới. UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng Hộ tịch (X) 33693 Một phần Nộp hồ sơ
17 1.003005.000.00.00.H10 - Thủ tục giải quyết việc người nước ngoài cư trú ở khu vực biên giới nước láng giềng nhận trẻ em Việt Nam làm con nuôi. UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng Hộ tịch (X) 2164 Một phần Nộp hồ sơ
18 1.000110.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới. UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng Hộ tịch (X) 34580 Một phần Nộp hồ sơ
19 1.000419.000.00.00.H10 - Đăng ký khai tử lưu động. UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng Hộ tịch (X) 35782 Một phần Nộp hồ sơ
20 1.000593.000.00.00.H10 - Đăng ký kết hôn lưu động UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng Hộ tịch (X) 36344 Toàn trình Nộp hồ sơ