THỦ TỤC HÀNH CHÍNH

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 2.000815.000.00.00.H10 - Chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận UBND phường Long Phước Chứng thực 53011 Một phần
2 2.000908.000.00.00.H10 - Cấp bản sao từ sổ gốc UBND phường Long Phước Chứng thực 54099 Một phần
3 2.001009.000.00.00.H10 - Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở UBND phường Long Phước Chứng thực 49190 Một phần
4 2.001016.000.00.00.H10 - Chứng thực văn bản từ chối nhận di sản UBND phường Long Phước Chứng thực 48639 Một phần
5 2.001019.000.00.00.H10 - Chứng thực di chúc UBND phường Long Phước Chứng thực 45324 Một phần
6 2.001406.000.00.00.H10 - Chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở UBND phường Long Phước Chứng thực 78531 Một phần
7 1.000094.000.00.00.H10 - Đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài ở khu vực biên giới UBND phường Long Phước Hộ tịch (X) 35172 Một phần Nộp hồ sơ
8 1.001193.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh UBND phường Long Phước Hộ tịch (X) 50502 Toàn trình Nộp hồ sơ
9 2.000843.000.00.00.H10 - Chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài; cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam liên kết với cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài cấp hoặc chứng nhận UBND phường Long Phước Chứng thực 19262 Một phần
10 1.001731.000.00.00.H10 - 27. Hỗ trợ chi phí mai táng cho đối tượng bảo trợ xã hội UBND phường Long Phước Lao động - TBXH (X) 37127 Toàn trình Nộp hồ sơ
11 1.001699.000.00.00.H10 - 34. Xác định, xác định lại mức độ khuyết tật và cấp Giấy xác nhận khuyết tật UBND phường Long Phước Lao động - TBXH (X) 48291 Một phần Nộp hồ sơ
12 1.004873.000.00.00.H10 - Cấp giấy xác nhận tình trạng hôn nhân UBND phường Long Phước Hộ tịch (X) 38849 Một phần Nộp hồ sơ
13 1.000593.000.00.00.H10 - Đăng ký kết hôn lưu động UBND phường Long Phước Hộ tịch (X) 36335 Toàn trình Nộp hồ sơ
14 1.004746.000.00.00.H10 - Đăng ký lại kết hôn UBND phường Long Phước Hộ tịch (X) 35272 Một phần Nộp hồ sơ
15 1.004884.000.00.00.H10 - Đăng ký lại khai sinh UBND phường Long Phước Hộ tịch (X) 36238 Một phần Nộp hồ sơ
16 1.003583.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh lưu động. UBND phường Long Phước Hộ tịch (X) 35962 Một phần Nộp hồ sơ
17 1.000110.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới. UBND phường Long Phước Hộ tịch (X) 34566 Một phần Nộp hồ sơ
18 1.000656.000.00.00.H10 - Đăng ký khai tử UBND phường Long Phước Hộ tịch (X) 36445 Toàn trình Nộp hồ sơ
19 1.000419.000.00.00.H10 - Đăng ký khai tử lưu động. UBND phường Long Phước Hộ tịch (X) 35768 Một phần Nộp hồ sơ
20 1.005461.000.00.00.H10 - Đăng ký lại khai tử UBND phường Long Phước Hộ tịch (X) 34002 Một phần Nộp hồ sơ