THỦ TỤC HÀNH CHÍNH

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 1.004859.000.00.00.H10 - Thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch. Xã Tân Hòa Hộ tịch (X) 35919 Một phần Nộp hồ sơ
2 1.004845.000.00.00.H10 - Đăng ký chấm dứt giám hộ Xã Tân Hòa Hộ tịch (X) 35814 Toàn trình Nộp hồ sơ
3 1.004837.000.00.00.H10 - Đăng ký giám hộ. Xã Tân Hòa Hộ tịch (X) 34712 Toàn trình Nộp hồ sơ
4 1.000080.000.00.00.H10 - Đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới. Xã Tân Hòa Hộ tịch (X) 33436 Một phần Nộp hồ sơ
5 1.000110.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới. Xã Tân Hòa Hộ tịch (X) 34338 Một phần Nộp hồ sơ
6 1.000419.000.00.00.H10 - Đăng ký khai tử lưu động. Xã Tân Hòa Hộ tịch (X) 35551 Một phần Nộp hồ sơ
7 1.000593.000.00.00.H10 - Đăng ký kết hôn lưu động Xã Tân Hòa Hộ tịch (X) 36129 Toàn trình Nộp hồ sơ
8 1.003583.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh lưu động. Xã Tân Hòa Hộ tịch (X) 35719 Một phần Nộp hồ sơ
9 1.000656.000.00.00.H10 - Đăng ký khai tử Xã Tân Hòa Hộ tịch (X) 36228 Toàn trình Nộp hồ sơ
10 1.010814.000.00.00.H10 - 21. Cấp bổ sung hoặc cấp lại giấy chứng nhận người có công do ngành Lao động - Thương binh và Xã hội quản lý và giấy chứng nhận thân nhân liệt sĩ Xã Tân Hòa Lao động - TBXH (X) 20576 Toàn trình Nộp hồ sơ