1 |
1.004827.000.00.00.H10 - Đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Hộ tịch (X) |
41943 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
2 |
1.004837.000.00.00.H10 - Đăng ký giám hộ. |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Hộ tịch (X) |
33963 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
3 |
1.004845.000.00.00.H10 - Đăng ký chấm dứt giám hộ |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Hộ tịch (X) |
35079 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
4 |
1.001022.000.00.00.H10 - Đăng ký nhận cha, mẹ, con |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Hộ tịch (X) |
35631 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
5 |
1.000080.000.00.00.H10 - Đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới. |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Hộ tịch (X) |
32660 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
6 |
1.003005.000.00.00.H10 - Thủ tục giải quyết việc người nước ngoài cư trú ở khu vực biên giới nước láng giềng nhận trẻ em Việt Nam làm con nuôi. |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Hộ tịch (X) |
2139 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
7 |
1.004859.000.00.00.H10 - Thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch. |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Hộ tịch (X) |
35160 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
8 |
2.000843.000.00.00.H10 - Chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài; cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam liên kết với cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài cấp hoặc chứng nhận |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Chứng thực |
18709 |
Một phần
|
|
9 |
2.000635.000.00.00.H10 - Cấp bản sao trích lục hộ tịch |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Hộ tịch (X) |
42599 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
10 |
1.010825.000.00.00.H10 - 14. Bổ sung tình hình thân nhân trong hồ sơ liệt sĩ |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Lao động - TBXH (X) |
33023 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
11 |
1.010820.000.00.00.H10 - 11. Giải quyết chế độ người có công giúp đỡ cách mạng |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Lao động - TBXH (X) |
35812 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
12 |
1.010805.000.00.00.H10 - 3. Giải quyết chế độ ưu đãi đối với Anh hùng lực lượng vũ trang nhân dân, Anh hùng lao động trong thời kỳ kháng chiến hiện không công tác trong quân đội, công an |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Lao động - TBXH (X) |
31249 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
13 |
1.010804.000.00.00.H10 - 2. Giải quyết chế độ ưu đãi đối với trường hợp tặng hoặc truy tặng danh hiệu vinh dự nhà nước “Bà mẹ Việt Nam anh hùng” |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Lao động - TBXH (X) |
32665 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
14 |
1.001731.000.00.00.H10 - 27. Hỗ trợ chi phí mai táng cho đối tượng bảo trợ xã hội |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Lao động - TBXH (X) |
36164 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
15 |
1.001653.000.00.00.H10 - 35. Đổi, cấp lại Giấy xác nhận khuyết tật |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Lao động - TBXH (X) |
42480 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
16 |
1.001699.000.00.00.H10 - 34. Xác định, xác định lại mức độ khuyết tật và cấp Giấy xác nhận khuyết tật |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Lao động - TBXH (X) |
47181 |
Một phần
|
Nộp hồ sơ
|
17 |
1.001257.000.00.00.H10 - 16. Giải quyết trợ cấp một lần đối với người có thành tích tham gia kháng chiến đã được tặng Bằng khen của Thủ tướng Chính phủ, Bằng khen của Chủ tịch Hội đồng Bộ trưởng hoặc Bằng khen của Bộ trưởng, Thủ trưởng cơ quan ngang bộ, Thủ trưởng cơ quan thuộc Chính phủ, Bằng khen của Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Lao động - TBXH (X) |
33734 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
18 |
1.010803.000.00.00.H10 - 1. Giải quyết chế độ trợ cấp thờ cúng liệt sĩ |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Lao động - TBXH (X) |
34590 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
19 |
1.010817.000.00.00.H10 - 8. Công nhận và giải quyết chế độ con đẻ của người hoạt động kháng chiến bị nhiễm chất độc hóa học |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Lao động - TBXH (X) |
35905 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
20 |
1.010816.000.00.00.H10 - 7. Công nhận và giải quyết chế độ ưu đãi người hoạt động kháng chiến bị nhiễm chất độc hóa học |
UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng |
Lao động - TBXH (X) |
37205 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|