THỦ TỤC HÀNH CHÍNH

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 2.001406.000.00.00.H10 - Chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở UBND Xã Đa kia Chứng thực 78275 Một phần
2 1.000094.000.00.00.H10 - Đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài ở khu vực biên giới UBND Xã Đa kia Hộ tịch (X) 34916 Một phần Nộp hồ sơ
3 1.001193.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh UBND Xã Đa kia Hộ tịch (X) 50252 Toàn trình Nộp hồ sơ
4 1.001731.000.00.00.H10 - 27. Hỗ trợ chi phí mai táng cho đối tượng bảo trợ xã hội UBND Xã Đa kia Lao động - TBXH (X) 36897 Toàn trình Nộp hồ sơ
5 1.001699.000.00.00.H10 - 34. Xác định, xác định lại mức độ khuyết tật và cấp Giấy xác nhận khuyết tật UBND Xã Đa kia Lao động - TBXH (X) 48014 Một phần Nộp hồ sơ
6 1.010825.000.00.00.H10 - 14. Bổ sung tình hình thân nhân trong hồ sơ liệt sĩ UBND Xã Đa kia Lao động - TBXH (X) 33771 Toàn trình Nộp hồ sơ
7 1.010804.000.00.00.H10 - 2. Giải quyết chế độ ưu đãi đối với trường hợp tặng hoặc truy tặng danh hiệu vinh dự nhà nước “Bà mẹ Việt Nam anh hùng” UBND Xã Đa kia Lao động - TBXH (X) 33344 Toàn trình Nộp hồ sơ
8 1.001257.000.00.00.H10 - 16. Giải quyết trợ cấp một lần đối với người có thành tích tham gia kháng chiến đã được tặng Bằng khen của Thủ tướng Chính phủ, Bằng khen của Chủ tịch Hội đồng Bộ trưởng hoặc Bằng khen của Bộ trưởng, Thủ trưởng cơ quan ngang bộ, Thủ trưởng cơ quan thuộc Chính phủ, Bằng khen của Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương UBND Xã Đa kia Lao động - TBXH (X) 34429 Toàn trình Nộp hồ sơ
9 1.010803.000.00.00.H10 - 1. Giải quyết chế độ trợ cấp thờ cúng liệt sĩ UBND Xã Đa kia Lao động - TBXH (X) 35295 Toàn trình Nộp hồ sơ
10 1.010816.000.00.00.H10 - 7. Công nhận và giải quyết chế độ ưu đãi người hoạt động kháng chiến bị nhiễm chất độc hóa học UBND Xã Đa kia Lao động - TBXH (X) 37945 Toàn trình Nộp hồ sơ
11 1.000593.000.00.00.H10 - Đăng ký kết hôn lưu động UBND Xã Đa kia Hộ tịch (X) 36080 Toàn trình Nộp hồ sơ
12 1.004884.000.00.00.H10 - Đăng ký lại khai sinh UBND Xã Đa kia Hộ tịch (X) 35950 Một phần Nộp hồ sơ
13 1.003583.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh lưu động. UBND Xã Đa kia Hộ tịch (X) 35660 Một phần Nộp hồ sơ
14 1.000110.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới. UBND Xã Đa kia Hộ tịch (X) 34277 Một phần Nộp hồ sơ
15 1.000656.000.00.00.H10 - Đăng ký khai tử UBND Xã Đa kia Hộ tịch (X) 36164 Toàn trình Nộp hồ sơ
16 1.000419.000.00.00.H10 - Đăng ký khai tử lưu động. UBND Xã Đa kia Hộ tịch (X) 35496 Một phần Nộp hồ sơ
17 1.005461.000.00.00.H10 - Đăng ký lại khai tử UBND Xã Đa kia Hộ tịch (X) 33756 Một phần Nộp hồ sơ
18 2.000635.000.00.00.H10 - Cấp bản sao trích lục hộ tịch UBND Xã Đa kia Hộ tịch (X) 43363 Một phần Nộp hồ sơ
19 1.010824.000.00.00.H10 - 13.2. Trợ cấp tuất hằng tháng, trợ cấp tuất nuôi dưỡng hằng tháng đối với trường hợp con từ đủ 18 tuổi trở lên bị khuyết tật nặng, khuyết tật đặc biệt nặng UBND Xã Đa kia Lao động - TBXH (X) 37462 Toàn trình Nộp hồ sơ
20 1.010814.000.00.00.H10 - 21. Cấp bổ sung hoặc cấp lại giấy chứng nhận người có công do ngành Lao động - Thương binh và Xã hội quản lý và giấy chứng nhận thân nhân liệt sĩ UBND Xã Đa kia Lao động - TBXH (X) 20532 Toàn trình Nộp hồ sơ