THỦ TỤC HÀNH CHÍNH

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 1.004746.000.00.00.H10 - Đăng ký lại kết hôn UBND phường Sơn Giang Hộ tịch (X) 35143 Một phần Nộp hồ sơ
2 1.004884.000.00.00.H10 - Đăng ký lại khai sinh UBND phường Sơn Giang Hộ tịch (X) 36087 Một phần Nộp hồ sơ
3 1.004873.000.00.00.H10 - Cấp giấy xác nhận tình trạng hôn nhân UBND phường Sơn Giang Hộ tịch (X) 38737 Một phần Nộp hồ sơ
4 1.004859.000.00.00.H10 - Thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch. UBND phường Sơn Giang Hộ tịch (X) 36000 Một phần Nộp hồ sơ
5 1.004845.000.00.00.H10 - Đăng ký chấm dứt giám hộ UBND phường Sơn Giang Hộ tịch (X) 35885 Toàn trình Nộp hồ sơ
6 1.004837.000.00.00.H10 - Đăng ký giám hộ. UBND phường Sơn Giang Hộ tịch (X) 34771 Toàn trình Nộp hồ sơ
7 1.000080.000.00.00.H10 - Đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới. UBND phường Sơn Giang Hộ tịch (X) 33504 Một phần Nộp hồ sơ
8 1.000110.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới. UBND phường Sơn Giang Hộ tịch (X) 34414 Một phần Nộp hồ sơ
9 1.000419.000.00.00.H10 - Đăng ký khai tử lưu động. UBND phường Sơn Giang Hộ tịch (X) 35631 Một phần Nộp hồ sơ
10 1.000593.000.00.00.H10 - Đăng ký kết hôn lưu động UBND phường Sơn Giang Hộ tịch (X) 36202 Toàn trình Nộp hồ sơ
11 1.003583.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh lưu động. UBND phường Sơn Giang Hộ tịch (X) 35791 Một phần Nộp hồ sơ
12 1.000656.000.00.00.H10 - Đăng ký khai tử UBND phường Sơn Giang Hộ tịch (X) 36295 Toàn trình Nộp hồ sơ
13 1.010814.000.00.00.H10 - 21. Cấp bổ sung hoặc cấp lại giấy chứng nhận người có công do ngành Lao động - Thương binh và Xã hội quản lý và giấy chứng nhận thân nhân liệt sĩ UBND phường Sơn Giang Lao động - TBXH (X) 20736 Toàn trình Nộp hồ sơ