THỦ TỤC HÀNH CHÍNH

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 1.004873.000.00.00.H10 - Cấp giấy xác nhận tình trạng hôn nhân UBND phường Thác Mơ Hộ tịch (X) 38806 Một phần Nộp hồ sơ
2 1.000593.000.00.00.H10 - Đăng ký kết hôn lưu động UBND phường Thác Mơ Hộ tịch (X) 36286 Toàn trình Nộp hồ sơ
3 1.004746.000.00.00.H10 - Đăng ký lại kết hôn UBND phường Thác Mơ Hộ tịch (X) 35213 Một phần Nộp hồ sơ
4 1.004884.000.00.00.H10 - Đăng ký lại khai sinh UBND phường Thác Mơ Hộ tịch (X) 36184 Một phần Nộp hồ sơ
5 1.003583.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh lưu động. UBND phường Thác Mơ Hộ tịch (X) 35921 Một phần Nộp hồ sơ
6 1.000110.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới. UBND phường Thác Mơ Hộ tịch (X) 34512 Một phần Nộp hồ sơ
7 1.000656.000.00.00.H10 - Đăng ký khai tử UBND phường Thác Mơ Hộ tịch (X) 36409 Toàn trình Nộp hồ sơ
8 1.000419.000.00.00.H10 - Đăng ký khai tử lưu động. UBND phường Thác Mơ Hộ tịch (X) 35724 Một phần Nộp hồ sơ
9 1.005461.000.00.00.H10 - Đăng ký lại khai tử UBND phường Thác Mơ Hộ tịch (X) 33968 Một phần Nộp hồ sơ
10 1.004837.000.00.00.H10 - Đăng ký giám hộ. UBND phường Thác Mơ Hộ tịch (X) 34867 Toàn trình Nộp hồ sơ
11 1.004845.000.00.00.H10 - Đăng ký chấm dứt giám hộ UBND phường Thác Mơ Hộ tịch (X) 35970 Toàn trình Nộp hồ sơ
12 1.000080.000.00.00.H10 - Đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới. UBND phường Thác Mơ Hộ tịch (X) 33640 Một phần Nộp hồ sơ
13 1.004859.000.00.00.H10 - Thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch. UBND phường Thác Mơ Hộ tịch (X) 36106 Một phần Nộp hồ sơ
14 2.000635.000.00.00.H10 - Cấp bản sao trích lục hộ tịch UBND phường Thác Mơ Hộ tịch (X) 43602 Một phần Nộp hồ sơ
15 1.010814.000.00.00.H10 - 21. Cấp bổ sung hoặc cấp lại giấy chứng nhận người có công do ngành Lao động - Thương binh và Xã hội quản lý và giấy chứng nhận thân nhân liệt sĩ UBND phường Thác Mơ Lao động - TBXH (X) 20917 Toàn trình Nộp hồ sơ