THỦ TỤC HÀNH CHÍNH

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 1.001193.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh UBND TT Tân Khai Hộ tịch (X) 50515 Toàn trình Nộp hồ sơ
2 1.001731.000.00.00.H10 - 27. Hỗ trợ chi phí mai táng cho đối tượng bảo trợ xã hội UBND TT Tân Khai Lao động - TBXH (X) 37133 Toàn trình Nộp hồ sơ
3 1.001699.000.00.00.H10 - 34. Xác định, xác định lại mức độ khuyết tật và cấp Giấy xác nhận khuyết tật UBND TT Tân Khai Lao động - TBXH (X) 48296 Một phần Nộp hồ sơ
4 1.000110.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới. UBND TT Tân Khai Hộ tịch (X) 34576 Một phần Nộp hồ sơ
5 1.000080.000.00.00.H10 - Đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới. UBND TT Tân Khai Hộ tịch (X) 33691 Một phần Nộp hồ sơ
6 2.000635.000.00.00.H10 - Cấp bản sao trích lục hộ tịch UBND TT Tân Khai Hộ tịch (X) 43645 Một phần Nộp hồ sơ
7 1.001653.000.00.00.H10 - 35. Đổi, cấp lại Giấy xác nhận khuyết tật UBND TT Tân Khai Lao động - TBXH (X) 43454 Toàn trình Nộp hồ sơ
8 1.001257.000.00.00.H10 - 16. Giải quyết trợ cấp một lần đối với người có thành tích tham gia kháng chiến đã được tặng Bằng khen của Thủ tướng Chính phủ, Bằng khen của Chủ tịch Hội đồng Bộ trưởng hoặc Bằng khen của Bộ trưởng, Thủ trưởng cơ quan ngang bộ, Thủ trưởng cơ quan thuộc Chính phủ, Bằng khen của Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương UBND TT Tân Khai Lao động - TBXH (X) 34704 Toàn trình Nộp hồ sơ
9 1.010803.000.00.00.H10 - 1. Giải quyết chế độ trợ cấp thờ cúng liệt sĩ UBND TT Tân Khai Lao động - TBXH (X) 35564 Toàn trình Nộp hồ sơ
10 1.010816.000.00.00.H10 - 7. Công nhận và giải quyết chế độ ưu đãi người hoạt động kháng chiến bị nhiễm chất độc hóa học UBND TT Tân Khai Lao động - TBXH (X) 38190 Toàn trình Nộp hồ sơ
11 1.010824.000.00.00.H10 - 13.2. Trợ cấp tuất hằng tháng, trợ cấp tuất nuôi dưỡng hằng tháng đối với trường hợp con từ đủ 18 tuổi trở lên bị khuyết tật nặng, khuyết tật đặc biệt nặng UBND TT Tân Khai Lao động - TBXH (X) 37692 Toàn trình Nộp hồ sơ
12 2.000815.000.00.00.H10 - Chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận UBND TT Tân Khai Chứng thực 53019 Một phần
13 2.000908.000.00.00.H10 - Cấp bản sao từ sổ gốc UBND TT Tân Khai Chứng thực 54107 Một phần
14 2.001009.000.00.00.H10 - Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở UBND TT Tân Khai Chứng thực 49208 Một phần
15 2.001016.000.00.00.H10 - Chứng thực văn bản từ chối nhận di sản UBND TT Tân Khai Chứng thực 48649 Một phần
16 1.005461.000.00.00.H10 - Đăng ký lại khai tử UBND TT Tân Khai Hộ tịch (X) 34007 Một phần Nộp hồ sơ
17 1.004746.000.00.00.H10 - Đăng ký lại kết hôn UBND TT Tân Khai Hộ tịch (X) 35277 Một phần Nộp hồ sơ
18 1.004884.000.00.00.H10 - Đăng ký lại khai sinh UBND TT Tân Khai Hộ tịch (X) 36245 Một phần Nộp hồ sơ
19 1.004873.000.00.00.H10 - Cấp giấy xác nhận tình trạng hôn nhân UBND TT Tân Khai Hộ tịch (X) 38868 Một phần Nộp hồ sơ
20 1.004859.000.00.00.H10 - Thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch. UBND TT Tân Khai Hộ tịch (X) 36155 Một phần Nộp hồ sơ