THỦ TỤC HÀNH CHÍNH

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 1.009972.000.00.00.H10 - 12.2.QLXD.( Không qua UBND).Thẩm định Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng/điều chỉnh Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng (nhóm C) Sở Xây dựng Quản lý hoạt động xây dựng 4280 Toàn trình Nộp hồ sơ
2 1.009975.000.00.00.H10 - 2.1 Cấp giấy phép xây dựng sửa chữa, cải tạo đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án). Sở Xây dựng Quản lý hoạt động xây dựng 828 Toàn trình Nộp hồ sơ
3 1.009976.000.00.00.H10 - 3.1 Cấp giấy phép di dời đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) Sở Xây dựng Quản lý hoạt động xây dựng 720 Toàn trình Nộp hồ sơ
4 1.009975.000.00.00.H10 - 2.2 (Trường hợp xin ý kiến) Cấp giấy phép xây dựng sửa chữa, cải tạo đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo/Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án). Sở Xây dựng Quản lý hoạt động xây dựng 822 Toàn trình Nộp hồ sơ
5 1.010746.000.00.00.H10 - 1. Chuyển nhượng toàn bộ hoặc một phần dự án bất động sản do Thủ tướng Chính phủ quyết định đầu tư Sở Xây dựng Kinh doanh bất động sản 1439 Toàn trình Nộp hồ sơ
6 1.006873.000.00.00.H10 - 13. Công nhận hạng/ công nhận lại hạng nhà chung cư Sở Xây dựng Nhà ở và Công sở 484 Toàn trình Nộp hồ sơ
7 1.006876.000.00.00.H10 - 14. Công nhận điều chỉnh hạng nhà chung cư Sở Xây dựng Nhà ở và Công sở 481 Toàn trình Nộp hồ sơ
8 1.009974.000.00.00.H10 - 1.2 HT Cấp giấy phép xây dựng (Lấy ý kiến Sở nghành liên quan ) Cấp giấy phép xây dựng mới đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo /Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) Sở Xây dựng Quản lý hoạt động xây dựng 353 Toàn trình Nộp hồ sơ
9 1.009974.000.00.00.H10 - 1.1.HT Cấp giấy phép xây dựng mới đối với công trình cấp đặc biệt, cấp I, cấp II (công trình Không theo tuyến/Theo tuyến trong đô thị/Tín ngưỡng, tôn giáo /Tượng đài, tranh hoành tráng/Theo giai đoạn cho công trình không theo tuyến/Theo giai đoạn cho công trình theo tuyến trong đô thị/Dự án) Sở Xây dựng Quản lý hoạt động xây dựng 308 Toàn trình Nộp hồ sơ
10 1.009972.000.00.00.H10 - 12. Thẩm định Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng/điều chỉnh Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng. Sở Xây dựng Quản lý hoạt động xây dựng 1350 Toàn trình Nộp hồ sơ
11 1.009973.000.00.00.H10 - 13. Thẩm định thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở/điều chỉnh Thiết kế xây dựng triển khai sau thiết kế cơ sở Sở Xây dựng Quản lý hoạt động xây dựng 839 Toàn trình Nộp hồ sơ
12 1.011976.000.00.00.H10 - 14. Cấp giấy phép hoạt động xây dựng cho nhà thầu nước ngoài Sở Xây dựng Quản lý hoạt động xây dựng 750 Toàn trình Nộp hồ sơ
13 1.011977.000.00.00.H10 - 15. Cấp điều chỉnh giấy phép hoạt động xây dựng cho nhà thầu nước ngoài. Sở Xây dựng Quản lý hoạt động xây dựng 621 Toàn trình Nộp hồ sơ
14 1.009989.000.00.00.H10 - 8. Cấp lại chứng chỉ năng lực hoạt động xây dựng hạng II, hạng III (do mất, hư hỏng) Sở Xây dựng Quản lý hoạt động xây dựng 667 Toàn trình Nộp hồ sơ
15 1.009987.000.00.00.H10 - 16. Cấp chuyển đổi chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng của cá nhân người nước ngoài hạng II, hạng III Sở Xây dựng Quản lý hoạt động xây dựng 738 Toàn trình Nộp hồ sơ
16 1.009982.000.00.00.H10 - 17. Cấp chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng lần đầu hạng II, hạng III Sở Xây dựng Quản lý hoạt động xây dựng 827 Toàn trình Nộp hồ sơ
17 1.009928.000.00.00.H10 - 19. Cấp gia hạn chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng chứng chỉ hạng II, hạng III Sở Xây dựng Quản lý hoạt động xây dựng 701 Toàn trình Nộp hồ sơ
18 1.009984.000.00.00.H10 - 20. Cấp lại chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng của cá nhân hạng II, III (trường hợp chứng chỉ mất hoặc hư hỏng) Sở Xây dựng Quản lý hoạt động xây dựng 677 Toàn trình Nộp hồ sơ
19 1.009986.000.00.00.H10 - 22. Cấp Điều chỉnh, bổ sung nội dung chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng hạng II, hạng III Sở Xây dựng Quản lý hoạt động xây dựng 740 Toàn trình Nộp hồ sơ
20 1.009972.000.00.00.H10 - 12.1.chicuc (Không qua UBND) Thẩm định Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng/điều chỉnh Báo cáo nghiên cứu khả thi đầu tư xây dựng. (nhóm B) Sở Xây dựng Quản lý hoạt động xây dựng 267 Toàn trình Nộp hồ sơ