THỦ TỤC HÀNH CHÍNH

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 2.000748.000.00.00.H10 - Thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch, xác định lại dân tộc Huyện Bù Đăng Hộ tịch (H) 9808 Một phần Nộp hồ sơ
2 2.000748.000.00.00.H10 - Bổ sung hộ tịch Huyện Bù Đăng Hộ tịch (H) 11649 Một phần
3 1.001645.000.00.00.H10 - Lấy ý kiến UBND cấp xã, cấp huyện đối với các dự án đầu tư có chuyển nước từ nguồn nước nội tỉnh Huyện Bù Đăng Tài nguyên & Môi trường (H) 3274 Một phần Nộp hồ sơ
4 1.002693.000.00.00.H10 - 12. Cấp giấy phép chặt hạ, dịch chuyển cây xanh Huyện Bù Đăng Kinh tế - Hạ tầng (H) 2467 Toàn trình Nộp hồ sơ
5 2.000615.000.00.00.H10 - Cấp sửa đổi, bổ sung Cấp Giấy phép bán lẻ rượu Huyện Bù Đăng Công thương 4756 Một phần Nộp hồ sơ
6 2.001261.000.00.00.H10 - Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện cửa hàng bán lẻ LPG chai Huyện Bù Đăng Công thương 4902 Một phần Nộp hồ sơ
7 2.001283.000.00.00.H10 - Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện cửa hàng bán lẻ LPG chai. Huyện Bù Đăng Công thương 4998 Toàn trình Nộp hồ sơ
8 2.001942.000.00.00.H10 - 6. Chuyển trẻ em đang được chăm sóc thay thế tại cơ sở trợ giúp xã hội đến cá nhân, gia đình nhận chăm sóc thay thế Huyện Bù Đăng Lao động - TBXH (H) 4301 Một phần Nộp hồ sơ
9 1.004944.000.00.00.H10 - 2. Chấm dứt việc chăm sóc thay thế cho trẻ em Huyện Bù Đăng Lao động - TBXH (H) 4872 Toàn trình Nộp hồ sơ
10 1.004946.000.00.00.H10 - 1. Áp dụng các biện pháp can thiệp khẩn cấp hoặc tạm thời cách ly trẻ em khỏi môi trường hoặc người gây tổn hại cho trẻ em Huyện Bù Đăng Lao động - TBXH (H) 5007 Toàn trình Nộp hồ sơ
11 1.010940.000.00.00.H10 - 21. Công bố cơ sở cai nghiện ma túy tự nguyện, cơ sở cai nghiện ma túy công lập đủ điều kiện cung cấp dịch vụ cai nghiện ma túy tự nguyện tại gia đình, cộng đồng Huyện Bù Đăng Lao động - TBXH (H) 4637 Toàn trình Nộp hồ sơ
12 1.010939.000.00.00.H10 - 20. Công bố lại tổ chức, cá nhân cung cấp dịch vụ cai nghiện ma túy tự nguyện tại gia đình, cộng đồng Huyện Bù Đăng Lao động - TBXH (H) 4550 Toàn trình Nộp hồ sơ
13 2.000477.000.00.00.H10 - 7. Dừng trợ giúp xã hội tại cơ sở trợ giúp xã hội cấp huyện Huyện Bù Đăng Lao động - TBXH (H) 3799 Toàn trình Nộp hồ sơ
14 1.002273.000.00.00.H10 - 44.2. (Chỉnh lý trang 4, từ 10 đến 50 thửa) Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận cho người nhận chuyển nhượng quyền sử dụng đất, mua nhà ở, công trình xây dựng trong các dự án phát triển nhà ở Huyện Bù Đăng Đất đai - QĐ3100 2341 Toàn trình Nộp hồ sơ
15 2.000976.000.00.00.H10 - 43.1. (Chỉnh lý trang 4) Đăng ký bổ sung tài sản gắn liền với đất vào Giấy chứng nhận đã cấp Huyện Bù Đăng Đất đai - QĐ3100 3838 Toàn trình Nộp hồ sơ
16 1.004227.000.00.00.H10 - 34.4 (Cấp mới GCN - Có thuế) Đăng ký biến động về quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất do thay đổi thông tin về người được cấp Giấy chứng nhận (đổi tên hoặc giấy tờ pháp nhân, giấy tờ nhân thân, địa chỉ); giảm diện tích thửa đất do sạt lở tự nhiên; thay đổi về hạn chế quyền sử dụng đất; thay đổi về nghĩa vụ tài chính; thay đổi về tài sản gắn liền với đất so với nội dung đã đăng ký, cấp Giấy chứng nhận Huyện Bù Đăng Đất đai - QĐ3100 2272 Toàn trình Nộp hồ sơ
17 1.004227.000.00.00.H10 - 34.1 (Chỉnh lý trang 4 - Không thuế) Đăng ký biến động về quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất do thay đổi thông tin về người được cấp Giấy chứng nhận (đổi tên hoặc giấy tờ pháp nhân, giấy tờ nhân thân, địa chỉ); giảm diện tích thửa đất do sạt lở tự nhiên; thay đổi về hạn chế quyền sử dụng đất; thay đổi về nghĩa vụ tài chính; thay đổi về tài sản gắn liền với đất so với nội dung đã đăng ký, cấp Giấy chứng nhận Huyện Bù Đăng Đất đai - QĐ3100 4555 Toàn trình Nộp hồ sơ
18 1.004227.000.00.00.H10 - 34.3 (Cấp mới GCN - Không thuế) Đăng ký biến động về quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất do thay đổi thông tin về người được cấp Giấy chứng nhận (đổi tên hoặc giấy tờ pháp nhân, giấy tờ nhân thân, địa chỉ); giảm diện tích thửa đất do sạt lở tự nhiên; thay đổi về hạn chế quyền sử dụng đất; thay đổi về nghĩa vụ tài chính; thay đổi về tài sản gắn liền với đất so với nội dung đã đăng ký, cấp Giấy chứng nhận Huyện Bù Đăng Đất đai - QĐ3100 4729 Toàn trình Nộp hồ sơ
19 1.004227.000.00.00.H10 - 34.2 (Chỉnh lý trang 4 - Có thuế) Đăng ký biến động về quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất do thay đổi thông tin về người được cấp Giấy chứng nhận (đổi tên hoặc giấy tờ pháp nhân, giấy tờ nhân thân, địa chỉ); giảm diện tích thửa đất do sạt lở tự nhiên; thay đổi về hạn chế quyền sử dụng đất; thay đổi về nghĩa vụ tài chính; thay đổi về tài sản gắn liền với đất so với nội dung đã đăng ký, cấp Giấy chứng nhận Huyện Bù Đăng Đất đai - QĐ3100 4429 Một phần Nộp hồ sơ
20 1.004193.000.00.00.H10 - 41.1. (Chi nhánh) Đính chính Giấy chứng nhận đã cấp Huyện Bù Đăng Đất đai - QĐ3100 4652 Toàn trình Nộp hồ sơ