CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỦ TỤC HÀNH CHÍNH

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 1.009284.000.00.00.H10 - 1. Thủ tục đăng ký làm hòa giải viên thương mại vụ việc. Sở Tư pháp Hoà giải thương mại 428 Toàn trình Nộp hồ sơ
2 1.005148.000.00.00.H10 - 2. Thủ tục đăng ký hoạt động trung tâm hòa giải thương mại. Sở Tư pháp Hoà giải thương mại 285 Toàn trình Nộp hồ sơ
3 2.002047.000.00.00.H10 - 3. Thủ tục thay đổi tên gọi trong Giấy đăng ký hoạt động của trung tâm hòa giải thương mại Sở Tư pháp Hoà giải thương mại 281 Toàn trình Nộp hồ sơ
4 1.005147.000.00.00.H10 - 4. Thủ tục thay đổi địa chỉ trụ sở của trung tâm hòa giải thương mại từ tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương này sang tỉnh, thành phố trục thuộc trung ương khác. Sở Tư pháp Hoà giải thương mại 288 Toàn trình Nộp hồ sơ
5 1.008915.000.00.00.H10 - 7. Thủ tục đăng ký hoạt động chi nhánh tổ chức hòa giải thương mại nước ngoài tại Việt Nam. Sở Tư pháp Hoà giải thương mại 267 Toàn trình Nộp hồ sơ
6 1.008914.000.00.00.H10 - 8. Thủ tục cấp lại Giấy đăng ký hoạt động của chi nhánh tổ chức hòa giải thương mại nước ngoài tại Việt Nam Sở Tư pháp Hoà giải thương mại 286 Toàn trình Nộp hồ sơ
7 1.008916. 000.00.00.H10 - 9. Thủ tục thay đổi tên gọi Trưởng chi nhánh trong Giấy đăng ký hoạt động của chi nhánh tổ chức hòa giải thương mại nước ngoài tại Việt Nam Sở Tư pháp Hoà giải thương mại 296 Toàn trình Nộp hồ sơ
8 1.008910.000.00.00.H10 - 10. Thủ tục thay đổi địa chỉ trụ sở của chi nhánh tổ chức hòa giải thương mại nước ngoài tại Việt Nam từ tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương này sang tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương khác. Sở Tư pháp Hoà giải thương mại 273 Toàn trình Nộp hồ sơ
9 1.008925.000.00.00.H10 - Đăng ký tập sự hành nghề Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại 333 Toàn trình Nộp hồ sơ
10 1.008926.000.00.00.H10 - Thay đổi nơi tập sự hành nghề Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại 450 Toàn trình Nộp hồ sơ
11 1.008927.000.00.00.H10 - Đăng ký hành nghề và cấp Thẻ Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại 322 Toàn trình Nộp hồ sơ
12 1.008928.000.00.00.H10 - Cấp lại Thẻ Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại 354 Toàn trình Nộp hồ sơ
13 1.008929.000.00.00.H10 - Thành lập Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại 377 Toàn trình Nộp hồ sơ
14 1.008930.000.00.00.H10 - Đăng ký hoạt động Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại 356 Toàn trình Nộp hồ sơ
15 1.008931.000.00.00.H10 - Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại 368 Toàn trình Nộp hồ sơ
16 1.008932.000.00.00.H10 - Chuyển đổi loại hình hoạt động Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại 338 Toàn trình Nộp hồ sơ
17 1.008933.000.00.00.H10 - Đăng ký hoạt động sau khi chuyển đổi loại hình hoạt động Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại 358 Toàn trình Nộp hồ sơ
18 1.008934.000.00.00.H10 - Hợp nhất, sáp nhập Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại 345 Toàn trình Nộp hồ sơ
19 1.008935.000.00.00.H10 - Đăng ký hoạt động, thay đổi nội dung đăng ký hoạt động sau khi hợp nhất, sáp nhập Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại 354 Toàn trình Nộp hồ sơ
20 1.008936.000.00.00.H10 - Chuyển nhượng Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại 646 Toàn trình Nộp hồ sơ