THỦ TỤC HÀNH CHÍNH

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 2.001247.000.00.00.H10 - 6. Đăng ký hoạt động của Chi nhánh doanh nghiệp đấu giá tài sản. Sở Tư pháp Đấu giá tài sản 518 Toàn trình Nộp hồ sơ
2 1.009284.000.00.00.H10 - 1. Thủ tục đăng ký làm hòa giải viên thương mại vụ việc. Sở Tư pháp Hoà giải thương mại 436 Toàn trình Nộp hồ sơ
3 1.005148.000.00.00.H10 - 2. Thủ tục đăng ký hoạt động trung tâm hòa giải thương mại. Sở Tư pháp Hoà giải thương mại 291 Toàn trình Nộp hồ sơ
4 2.002047.000.00.00.H10 - 3. Thủ tục thay đổi tên gọi trong Giấy đăng ký hoạt động của trung tâm hòa giải thương mại Sở Tư pháp Hoà giải thương mại 289 Toàn trình Nộp hồ sơ
5 1.005147.000.00.00.H10 - 4. Thủ tục thay đổi địa chỉ trụ sở của trung tâm hòa giải thương mại từ tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương này sang tỉnh, thành phố trục thuộc trung ương khác. Sở Tư pháp Hoà giải thương mại 295 Toàn trình Nộp hồ sơ
6 1.008915.000.00.00.H10 - 7. Thủ tục đăng ký hoạt động chi nhánh tổ chức hòa giải thương mại nước ngoài tại Việt Nam. Sở Tư pháp Hoà giải thương mại 277 Toàn trình Nộp hồ sơ
7 1.008916. 000.00.00.H10 - 9. Thủ tục thay đổi tên gọi Trưởng chi nhánh trong Giấy đăng ký hoạt động của chi nhánh tổ chức hòa giải thương mại nước ngoài tại Việt Nam Sở Tư pháp Hoà giải thương mại 302 Toàn trình Nộp hồ sơ
8 1.008910.000.00.00.H10 - 10. Thủ tục thay đổi địa chỉ trụ sở của chi nhánh tổ chức hòa giải thương mại nước ngoài tại Việt Nam từ tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương này sang tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương khác. Sở Tư pháp Hoà giải thương mại 281 Toàn trình Nộp hồ sơ
9 2.001333.000.00.00.H10 - 2. Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của doanh nghiệp đấu giá tài sản Sở Tư pháp Đấu giá tài sản 496 Toàn trình Nộp hồ sơ
10 2.000831.000.00.00.H10 - 8. Công chứng văn bản khai nhận di sản Sở Tư pháp Công chứng 398 Một phần
11 1.001834.000.00.00.H10 - 11. Nhận lưu giữ di chúc. Sở Tư pháp Công chứng 382 Một phần
12 2.000818.000.00.00.H10 - 12. Cấp bản sao văn bản công chứng Sở Tư pháp Công chứng 432 Một phần
13 1.001233.000.00.00.H10 - 5. Thay đổi nội dung Giấy đăng ký tham gia trợ giúp pháp lý Sở Tư pháp Trợ giúp pháp lý 775 Toàn trình Nộp hồ sơ
14 1.008926.000.00.00.H10 - Thay đổi nơi tập sự hành nghề Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại 457 Toàn trình Nộp hồ sơ
15 1.008927.000.00.00.H10 - Đăng ký hành nghề và cấp Thẻ Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại 331 Toàn trình Nộp hồ sơ
16 1.008928.000.00.00.H10 - Cấp lại Thẻ Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại 360 Toàn trình Nộp hồ sơ
17 1.008929.000.00.00.H10 - Thành lập Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại 386 Toàn trình Nộp hồ sơ
18 1.008930.000.00.00.H10 - Đăng ký hoạt động Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại 365 Toàn trình Nộp hồ sơ
19 1.008931.000.00.00.H10 - Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại 375 Toàn trình Nộp hồ sơ
20 1.008932.000.00.00.H10 - Chuyển đổi loại hình hoạt động Văn phòng Thừa phát lại Sở Tư pháp Thừa phát lại 344 Toàn trình Nộp hồ sơ