XEM

(*) Click vào tên đơn vị để xem tình hình tiếp nhận giải quyết TTHC tại đơn vị

STT Đơn vị giải quyết TTHC Số hồ sơ nhận giải quyết Kết quả giải quyết
Tổng số Trong đó Số hồ sơ đã giải quyết Số hồ sơ đang giải quyết
Số kỳ trước chuyển qua Số mới tiếp nhận Tổng số Đúng và trước hạn Quá hạn Tổng số Chưa đến hạn Quá hạn
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11)
1 -- Sở Giáo dục và Đào tạo 101 27 74 62 61 1 39 39 0
2 -- Sở Công thương 244 26 218 214 214 0 30 30 0
3 -- Sở Khoa học và Công nghệ 26 3 23 23 23 0 3 3 0
4 -- Sở Nội vụ 301 78 223 201 201 0 100 100 0
5 -- -- Trung tâm Dịch vụ việc làm (SLĐTBXH cũ) 1047 0 1047 1047 1047 0 0 0 0
6 -- Sở Tài chính 152 96 56 23 23 0 113 113 0
7 -- Sở Nông nghiệp và Môi trường 871 529 342 385 379 6 486 477 9
8 -- Sở Xây dựng 690 474 216 180 180 0 510 501 9
9 -- Sở Văn hóa - Thể thao và DL 49 11 38 47 44 3 2 2 0
10 -- Sở Y tế 379 117 262 237 237 0 142 142 0
11 -- Sở Tư pháp 124 100 24 18 18 0 106 106 0
12 -- Công an tỉnh 1233 690 543 767 767 0 466 466 0
13 -- Ban quản lý Khu kinh tế 152 38 114 92 91 1 60 60 0
14 -- Cục thuế Bình Phước 2 2 0 0 0 0 2 2 0
15 -- Sở Dân tộc và Tôn giáo 57 1 56 49 49 0 8 8 0
16 -- Thành phố Đồng Xoài 670 475 195 266 266 0 404 404 0
17 -- -- CN VPĐK Đất đai Đồng Xoài 2077 654 1423 1317 1317 0 760 760 0
18 -- -- Phường Tân Phú 105 13 92 93 91 2 12 12 0
19 -- -- Phường Tân Xuân 98 12 86 82 82 0 15 15 0
20 -- -- Phường Tân Thiện 60 16 44 44 44 0 16 16 0
21 -- -- Phường Tân Đồng 95 8 87 85 85 0 9 9 0
22 -- -- Phường Tân Bình 80 10 70 72 72 0 6 6 0
23 -- -- Phường Tiến Thành 74 19 55 57 57 0 17 17 0
24 -- -- Xã Tiến Hưng 70 28 42 43 43 0 27 27 0
25 -- -- Xã Tân Thành 107 31 76 70 70 0 37 37 0
26 -- Huyện Đồng Phú 586 396 190 271 256 15 315 307 8
27 -- -- CN VPĐK Đất đai Đồng Phú 4580 2677 1903 3351 2919 432 1228 1225 3
28 -- -- Xã Thuận Lợi 53 10 43 52 45 7 1 1 0
29 -- -- TT Tân Phú 77 1 76 71 71 0 6 6 0
30 -- -- Xã Tân Tiến 65 11 54 62 60 2 3 3 0
31 -- -- Xã Tân Lập 55 20 35 46 40 6 9 8 1
32 -- -- Xã Tân Hưng 52 7 45 40 40 0 11 11 0
33 -- -- Xã Tân Lợi 20 1 19 19 19 0 1 1 0
34 -- -- Xã Tân Hòa 22 3 19 20 20 0 1 1 0
35 -- -- Xã Tân Phước 75 8 67 72 72 0 3 3 0
36 -- -- Xã Đồng Tiến 70 4 66 64 64 0 6 6 0
37 -- -- Xã Đồng Tâm 34 2 32 31 30 1 3 3 0
38 -- -- Xã Thuận Phú 128 5 123 126 125 1 2 2 0
39 -- Thị xã Chơn Thành 1556 825 731 842 828 14 713 713 0
40 -- -- CN VPĐK Đất đai Chơn Thành 8780 4374 4406 3834 3831 3 4943 4943 0
41 -- -- UBND Phường Hưng Long 213 13 200 176 175 1 37 37 0
42 -- -- UBND Phường Minh Hưng 277 11 266 272 272 0 5 5 0
43 -- -- UBND xã Minh Thắng 13 0 13 11 11 0 2 2 0
44 -- -- UBND xã Minh Lập 47 2 45 35 35 0 12 12 0
45 -- -- UBND Phường Minh Long 61 4 57 55 55 0 5 5 0
46 -- -- UBND Phường Minh Thành 75 7 68 69 69 0 6 6 0
47 -- -- UBND xã Nha Bích 45 3 42 38 37 1 7 7 0
48 -- -- UBND xã Quang Minh 17 3 14 12 12 0 4 4 0
49 -- -- UBND Phường Thành Tâm 72 5 67 66 66 0 6 6 0
50 -- Thị xã Bình Long 491 243 248 223 218 5 267 266 1
51 -- -- CN VPDK Đất đai Bình Long 1880 958 922 800 800 0 1080 1080 0
52 -- -- UBND Xã Thanh Lương 107 4 103 96 96 0 9 9 0
53 -- -- UBND Xã Thanh Phú 45 4 41 41 41 0 4 4 0
54 -- -- UBND Phường Phú Thịnh 29 0 29 29 29 0 0 0 0
55 -- -- UBND Phường Hưng Chiến 53 0 53 52 52 0 1 1 0
56 -- -- UBND Phường Phú Đức 28 6 22 28 28 0 0 0 0
57 -- -- UBND Phường An Lộc 116 9 107 103 102 1 13 13 0
58 -- Thị xã Phước Long 233 52 181 161 159 2 72 72 0
59 -- -- CN VPĐK Đất đai Phước Long 1879 807 1072 938 937 1 941 941 0
60 -- -- UBND phường Long Phước 105 1 104 103 103 0 2 2 0
61 -- -- UBND phường Long Thủy 38 1 37 38 38 0 0 0 0
62 -- -- UBND phường Phước Bình 63 1 62 62 62 0 1 1 0
63 -- -- UBND phường Sơn Giang 24 5 19 22 22 0 2 2 0
64 -- -- UBND phường Thác Mơ 29 0 29 29 29 0 0 0 0
65 -- -- UBND xã Long Giang 13 2 11 12 12 0 1 1 0
66 -- -- UBND xã Phước Tín 62 1 61 58 58 0 4 4 0
67 -- Huyện Hớn Quản 811 553 258 236 235 1 575 570 5
68 -- -- CN VPĐK Đất đai Hớn Quản 4265 2432 1833 1716 1715 1 2549 2549 0
69 -- -- UBND xã An Khương 39 1 38 39 39 0 0 0 0
70 -- -- UBND xã An Phú 24 3 21 23 23 0 0 0 0
71 -- -- UBND xã Minh Tâm 29 0 29 29 29 0 0 0 0
72 -- -- UBND xã Tân Hưng 66 3 63 66 66 0 0 0 0
73 -- -- UBND xã Thanh An 57 6 51 57 57 0 0 0 0
74 -- -- UBND TT Tân Khai 84 1 83 81 79 2 3 3 0
75 -- -- UBND xã Tân Quan 46 7 39 45 45 0 1 1 0
76 -- -- UBND xã Minh Đức 29 0 29 29 29 0 0 0 0
77 -- -- UBND xã Đồng Nơ 45 1 44 43 43 0 2 2 0
78 -- -- UBND xã Thanh Bình 72 1 71 70 70 0 1 1 0
79 -- -- UBND xã Phước An 44 2 42 43 40 3 0 0 0
80 -- -- UBND xã Tân Lợi 69 4 65 63 61 2 6 3 3
81 -- -- UBND xã Tân Hiệp 31 0 31 30 30 0 1 1 0
82 -- Huyện Phú Riềng 1081 915 166 323 321 2 756 756 0
83 -- -- CN VPĐK Đất đai Phú Riềng 2863 1316 1547 1544 1543 1 1318 1318 0
84 -- -- UBND Xã Long Bình 140 4 136 139 138 1 1 1 0
85 -- -- UBND Xã Long Hưng 28 3 25 28 26 2 0 0 0
86 -- -- UBND Xã Long Hà 87 8 79 84 84 0 3 3 0
87 -- -- UBND Xã Long Tân 44 12 32 42 41 1 2 2 0
88 -- -- UBND Xã Bình Sơn 14 3 11 14 14 0 0 0 0
89 -- -- UBND Xã Bình Tân 28 3 25 28 25 3 0 0 0
90 -- -- UBND Xã Bù Nho 121 2 119 121 121 0 0 0 0
91 -- -- UBND Xã Phú Riềng 143 5 138 139 138 1 4 4 0
92 -- -- UBND Xã Phú Trung 19 2 17 19 13 6 0 0 0
93 -- -- UBND Xã Phước Tân 65 2 63 65 65 0 0 0 0
94 -- Huyện Bù Đốp 376 335 41 61 61 0 315 315 0
95 -- -- CN VPĐK Đất đai Bù Đốp 1632 785 847 781 779 2 847 847 0
96 -- -- Thị trấn Thanh Bình 37 0 37 37 37 0 0 0 0
97 -- -- UBND Xã Hưng Phước 15 4 11 15 15 0 0 0 0
98 -- -- UBND Xã Phước Thiện 12 0 12 12 12 0 0 0 0
99 -- -- UBND xã Tân Thành 37 7 30 36 36 0 1 1 0
100 -- -- UBND Xã Tân Tiến 34 4 30 32 32 0 2 2 0
101 -- -- UBND Xã Thanh Hòa 38 2 36 38 38 0 0 0 0
102 -- -- UBND xã Thiện Hưng 51 0 51 50 49 1 1 1 0
103 -- Huyện Bù Gia Mập 1068 666 402 225 225 0 843 843 0
104 -- -- CN VP ĐKĐĐ Bù Gia Mập 1620 561 1059 989 989 0 631 631 0
105 -- -- UBND Xã Bù Gia Mập 123 0 123 123 123 0 0 0 0
106 -- -- UBND Xã Bình Thắng 54 1 53 54 53 1 0 0 0
107 -- -- UBND Xã Đa kia 151 1 150 146 146 0 5 5 0
108 -- -- UBND Xã Đức Hạnh 36 1 35 32 16 16 4 4 0
109 -- -- UBND Xã Phú Nghĩa 63 2 61 62 62 0 1 1 0
110 -- -- UBND Xã Đắk Ơ 94 3 91 93 93 0 1 1 0
111 -- -- UBND Xã Phước Minh 55 3 52 51 51 0 4 4 0
112 -- -- UBND Xã Phú Văn 34 0 34 32 27 5 2 2 0
113 -- Huyện Lộc Ninh 958 778 180 261 260 1 697 696 1
114 -- -- CN VPĐK Đất đai Lộc Ninh 3151 1519 1632 1509 1507 2 1359 1359 0
115 -- -- UBND xã Lộc Hưng 26 0 26 26 25 1 0 0 0
116 -- -- UBND xã Lộc Thiện 38 0 38 38 38 0 0 0 0
117 -- -- UBND xã Lộc Thái 28 1 27 27 27 0 1 1 0
118 -- -- UBND xã Lộc Điền 64 0 64 63 63 0 1 1 0
119 -- -- UBND xã Lộc Thuận 43 2 41 42 42 0 0 0 0
120 -- -- UBND xã Lộc Thịnh 48 0 48 48 48 0 0 0 0
121 -- -- UBND xã Lộc Khánh 22 0 22 22 22 0 0 0 0
122 -- -- UBND xã Lộc Quang 31 1 30 30 30 0 1 1 0
123 -- -- UBND xã Lộc Thành 16 3 13 15 14 1 1 0 1
124 -- -- UBND xã Lộc Phú 107 0 107 105 105 0 2 2 0
125 -- -- UBND xã Lộc Hiệp 55 1 54 52 52 0 2 2 0
126 -- -- UBND xã Lộc Tấn 59 1 58 59 56 3 0 0 0
127 -- -- UBND xã Lộc An 33 2 31 30 30 0 3 3 0
128 -- -- UBND xã Lộc Thạnh 17 0 17 17 14 3 0 0 0
129 -- -- UBND xã Lộc Hòa 17 1 16 17 17 0 0 0 0
130 -- -- UBND TT Lộc Ninh 66 5 61 64 64 0 1 1 0
131 -- Huyện Bù Đăng 248 192 56 50 50 0 197 197 0
132 -- -- CN VPĐK Đất đai Bù Đăng 3748 2006 1742 1567 1567 0 2181 2181 0
133 -- -- UBND thị trấn Đức Phong 189 6 183 177 177 0 11 11 0
134 -- -- UBND xã Bom Bo 158 66 92 88 88 0 70 70 0
135 -- -- UBND xã Bình Minh 80 5 75 73 73 0 7 7 0
136 -- -- UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng 52 1 51 48 43 5 4 4 0
137 -- -- UBND xã Nghĩa Bình 19 0 19 19 18 1 0 0 0
138 -- -- UBND xã Nghĩa Trung 48 12 36 38 38 0 10 10 0
139 -- -- UBND xã Phú Sơn 35 9 26 32 32 0 3 3 0
140 -- -- UBND xã Phước Sơn 11 1 10 10 9 1 1 1 0
141 -- -- UBND xã Thọ Sơn 125 48 77 75 75 0 50 50 0
142 -- -- UBND xã Thống Nhất 231 93 138 139 139 0 91 91 0
143 -- -- UBND xã Đak Nhau 183 5 178 179 174 5 4 4 0
144 -- -- UBND xã Đoàn Kết 98 51 47 47 47 0 51 51 0
145 -- -- UBND xã Đăng Hà 25 2 23 19 19 0 5 5 0
146 -- -- UBND xã Đường 10 70 7 63 63 63 0 7 7 0
147 -- -- UBND xã Đồng Nai 66 9 57 57 57 0 9 9 0
148 -- -- UBND xã Đức Liễu 86 0 86 86 86 0 0 0 0
Tổng số: 57157 26435 30722 31081 30502 579 25744 25703 41