XEM

(*) Click vào tên đơn vị để xem tình hình tiếp nhận giải quyết TTHC tại đơn vị

STT Đơn vị giải quyết TTHC Số hồ sơ nhận giải quyết Kết quả giải quyết
Tổng số Trong đó Số hồ sơ đã giải quyết Số hồ sơ đang giải quyết
Số kỳ trước chuyển qua Số mới tiếp nhận Tổng số Đúng và trước hạn Quá hạn Tổng số Chưa đến hạn Quá hạn
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11)
1 -- Sở Giáo dục và Đào tạo 17 14 3 6 6 0 10 10 0
2 -- Sở Công thương 499 9 490 486 486 0 13 13 0
3 -- Sở Giao thông Vận tải 6204 6176 28 27 27 0 99 99 0
4 -- Sở Kế hoạch và Đầu tư 96 77 19 14 14 0 82 82 0
5 -- Sở Khoa học và Công nghệ 6 2 4 5 5 0 1 1 0
6 -- Sở Lao động TB&XH 102 86 16 60 60 0 42 42 0
7 -- -- Trung tâm Dịch vụ việc làm 423 65 358 352 352 0 71 71 0
8 -- Sở Nội vụ 15 7 8 2 2 0 13 13 0
9 -- Sở Nông nghiệp và PTNT 42 33 9 25 24 1 17 17 0
10 -- Sở Tài nguyên và Môi Trường 162 152 10 12 12 0 150 150 0
11 -- Sở Xây dựng 12 9 3 1 1 0 10 10 0
12 -- Sở Văn hóa - Thể thao và DL 13 6 7 7 7 0 6 6 0
13 -- Sở Y tế 165 127 38 33 33 0 130 130 0
14 -- Sở Thông tin và Truyền thông 1 1 0 1 1 0 0 0 0
15 -- Sở Tư pháp 557 469 88 71 68 3 482 482 0
16 -- Công an tỉnh 1 1 0 0 0 0 1 1 0
17 -- Ban quản lý Khu kinh tế 35 26 9 12 12 0 23 23 0
18 -- Cục thuế Bình Phước 2 2 0 0 0 0 2 2 0
19 -- Thành phố Đồng Xoài 361 346 15 15 15 0 346 346 0
20 -- -- CN VPĐK Đất đai Đồng Xoài 2091 1879 212 445 444 1 1646 1646 0
21 -- -- Phường Tân Phú 14 0 14 14 14 0 0 0 0
22 -- -- Phường Tân Xuân 11 1 10 10 10 0 1 1 0
23 -- -- Phường Tân Thiện 10 0 10 8 8 0 2 2 0
24 -- -- Phường Tân Đồng 14 3 11 7 7 0 6 6 0
25 -- -- Phường Tân Bình 16 2 14 14 14 0 1 1 0
26 -- -- Phường Tiến Thành 7 1 6 6 6 0 1 1 0
27 -- -- Xã Tiến Hưng 20 16 4 5 5 0 15 15 0
28 -- -- Xã Tân Thành 14 6 8 13 13 0 1 1 0
29 -- Huyện Đồng Phú 881 863 18 48 48 0 832 832 0
30 -- -- CN VPĐK Đất đai Đồng Phú 2692 2535 157 220 220 0 2471 2471 0
31 -- -- Xã Thuận Lợi 20 11 9 3 3 0 17 17 0
32 -- -- TT Tân Phú 24 16 8 9 9 0 15 15 0
33 -- -- Xã Tân Tiến 22 18 4 6 6 0 16 16 0
34 -- -- Xã Tân Lập 25 17 8 10 10 0 15 15 0
35 -- -- Xã Tân Hưng 8 8 0 1 1 0 6 6 0
36 -- -- Xã Tân Lợi 8 4 4 4 4 0 4 4 0
37 -- -- Xã Tân Hòa 18 14 4 4 4 0 13 13 0
38 -- -- Xã Tân Phước 139 13 126 127 127 0 12 12 0
39 -- -- Xã Đồng Tiến 29 22 7 7 7 0 22 22 0
40 -- -- Xã Đồng Tâm 1 1 0 0 0 0 1 1 0
41 -- -- Xã Thuận Phú 49 9 40 41 41 0 8 8 0
42 -- Thị xã Chơn Thành 218 182 36 32 32 0 185 185 0
43 -- -- CN VPĐK Đất đai Chơn Thành 1640 1228 412 383 383 0 1254 1254 0
44 -- -- UBND Phường Hưng Long 55 5 50 45 45 0 10 10 0
45 -- -- UBND Phường Minh Hưng 14 0 14 13 13 0 1 1 0
46 -- -- UBND xã Minh Thắng 6 1 5 5 5 0 1 1 0
47 -- -- UBND xã Minh Lập 6 0 6 6 6 0 0 0 0
48 -- -- UBND Phường Minh Long 18 5 13 13 13 0 4 4 0
49 -- -- UBND Phường Minh Thành 7 2 5 6 6 0 1 1 0
50 -- -- UBND xã Nha Bích 7 0 7 7 7 0 0 0 0
51 -- -- UBND xã Quang Minh 7 1 6 5 5 0 1 1 0
52 -- -- UBND Phường Thành Tâm 10 2 8 8 8 0 2 2 0
53 -- Thị xã Bình Long 199 180 19 19 19 0 178 178 0
54 -- -- CN VPDK Đất đai Bình Long 1700 1536 164 155 155 0 1545 1545 0
55 -- -- UBND Xã Thanh Lương 18 3 15 16 16 0 0 0 0
56 -- -- UBND Xã Thanh Phú 23 10 13 22 22 0 1 1 0
57 -- -- UBND Phường Phú Thịnh 8 3 5 7 7 0 1 1 0
58 -- -- UBND Phường Hưng Chiến 10 8 2 7 7 0 3 3 0
59 -- -- UBND Phường Phú Đức 6 2 4 3 3 0 3 3 0
60 -- -- UBND Phường An Lộc 17 4 13 10 10 0 7 7 0
61 -- Thị xã Phước Long 84 59 25 37 37 0 47 47 0
62 -- -- CN VPĐK Đất đai Phước Long 328 202 126 152 152 0 176 176 0
63 -- -- UBND phường Long Phước 9 0 9 8 8 0 1 1 0
64 -- -- UBND phường Long Thủy 22 3 19 16 16 0 6 6 0
65 -- -- UBND phường Phước Bình 12 1 11 11 11 0 1 1 0
66 -- -- UBND phường Sơn Giang 5 1 4 4 4 0 1 1 0
67 -- -- UBND phường Thác Mơ 18 0 18 18 18 0 0 0 0
68 -- -- UBND xã Long Giang 3 1 2 3 3 0 0 0 0
69 -- -- UBND xã Phước Tín 20 0 20 18 18 0 2 2 0
70 -- Huyện Hớn Quản 1265 1240 25 10 10 0 1255 1255 0
71 -- -- CN VPĐKĐĐ huyện Hớn Quản 1550 1316 234 181 181 0 1369 1369 0
72 -- -- UBND xã An Khương 16 11 5 4 4 0 12 12 0
73 -- -- UBND xã An Phú 4 1 3 3 3 0 0 0 0
74 -- -- UBND xã Minh Tâm 7 1 6 7 7 0 0 0 0
75 -- -- UBND xã Tân Hưng 8 3 5 5 5 0 3 1 2
76 -- -- UBND xã Thanh An 8 0 8 5 5 0 3 3 0
77 -- -- UBND TT Tân Khai 12 0 12 10 10 0 2 2 0
78 -- -- UBND xã Tân Quan 4 0 4 4 4 0 0 0 0
79 -- -- UBND xã Minh Đức 3 1 2 2 2 0 1 1 0
80 -- -- UBND xã Đồng Nơ 4 0 4 4 4 0 0 0 0
81 -- -- UBND xã Thanh Bình 11 1 10 10 10 0 0 0 0
82 -- -- UBND xã Phước An 14 10 4 4 4 0 9 9 0
83 -- -- UBND xã Tân Lợi 14 10 4 8 8 0 6 6 0
84 -- Huyện Phú Riềng 1534 1521 13 19 18 1 1513 1513 0
85 -- -- CN VPĐK Đất đai Phú Riềng 1039 757 282 247 247 0 791 791 0
86 -- -- UBND Xã Long Bình 33 10 23 27 27 0 6 6 0
87 -- -- UBND Xã Long Hưng 85 2 83 83 83 0 2 2 0
88 -- -- UBND Xã Long Hà 12 5 7 12 12 0 0 0 0
89 -- -- UBND Xã Long Tân 20 0 20 19 19 0 1 1 0
90 -- -- UBND Xã Bình Sơn 6 1 5 3 3 0 3 3 0
91 -- -- UBND Xã Bình Tân 3 1 2 3 3 0 0 0 0
92 -- -- UBND Xã Bù Nho 69 2 67 67 67 0 2 2 0
93 -- -- UBND Xã Phú Riềng 33 11 22 26 26 0 7 7 0
94 -- -- UBND Xã Phú Trung 54 0 54 54 54 0 0 0 0
95 -- -- UBND Xã Phước Tân 10 1 9 9 9 0 1 1 0
96 -- Huyện Bù Đốp 447 444 3 8 8 0 439 439 0
97 -- -- CN VPĐK Đất đai Bù Đốp 632 482 150 136 135 1 492 492 0
98 -- -- Thị trấn Thanh Bình 6 1 5 5 5 0 0 0 0
99 -- -- UBND Xã Hưng Phước 5 0 5 5 5 0 0 0 0
100 -- -- UBND Xã Phước Thiện 3 2 1 3 3 0 0 0 0
101 -- -- UBND xã Tân Thành 18 3 15 8 8 0 10 10 0
102 -- -- UBND Xã Tân Tiến 5 0 5 5 5 0 0 0 0
103 -- -- UBND Xã Thanh Hòa 5 4 1 2 2 0 3 3 0
104 -- -- UBND xã Thiện Hưng 9 0 9 9 9 0 0 0 0
105 -- Huyện Bù Gia Mập 809 784 25 18 18 0 772 771 1
106 -- -- CN VP ĐKĐĐ Bù Gia Mập 567 328 239 219 219 0 348 348 0
107 -- -- UBND Xã Bù Gia Mập 1 0 1 1 1 0 0 0 0
108 -- -- UBND Xã Bình Thắng 12 1 11 11 11 0 1 1 0
109 -- -- UBND Xã Đa kia 21 0 21 21 21 0 0 0 0
110 -- -- UBND Xã Đức Hạnh 2 0 2 2 2 0 0 0 0
111 -- -- UBND Xã Phú Nghĩa 12 0 12 7 6 1 5 5 0
112 -- -- UBND Xã Đắk Ơ 47 0 47 47 47 0 0 0 0
113 -- -- UBND Xã Phước Minh 6 0 6 6 6 0 0 0 0
114 -- -- UBND Xã Phú Văn 8 0 8 5 5 0 3 3 0
115 -- Huyện Lộc Ninh 775 742 33 53 53 0 722 721 1
116 -- -- CN Văn phòng ĐKĐĐ Lộc Ninh 2259 1901 358 329 328 1 1647 1647 0
117 -- -- UBND xã Lộc Hưng 15 9 6 11 11 0 4 4 0
118 -- -- UBND xã Lộc Thiện 20 11 9 15 15 0 5 5 0
119 -- -- UBND xã Lộc Thái 2 1 1 1 1 0 1 1 0
120 -- -- UBND xã Lộc Điền 18 8 10 14 14 0 4 4 0
121 -- -- UBND xã Lộc Thuận 36 17 19 10 10 0 25 25 0
122 -- -- UBND xã Lộc Khánh 7 7 0 4 4 0 3 3 0
123 -- -- UBND xã Lộc Thịnh 18 1 17 17 17 0 1 1 0
124 -- -- UBND xã Lộc Thành 13 3 10 10 10 0 3 3 0
125 -- -- UBND xã Lộc Quang 8 8 0 7 7 0 1 1 0
126 -- -- UBND xã Lộc Phú 17 3 14 14 14 0 3 3 0
127 -- -- UBND xã Lộc Hiệp 11 7 4 5 5 0 5 5 0
128 -- -- UBND xã Lộc Tấn 12 4 8 10 10 0 2 2 0
129 -- -- UBND xã Lộc An 50 3 47 48 48 0 2 2 0
130 -- -- UBND xã Lộc Thạnh 8 3 5 7 7 0 1 1 0
131 -- -- UBND xã Lộc Hòa 7 5 2 1 1 0 6 6 0
132 -- -- UBND TT Lộc Ninh 9 2 7 2 2 0 6 6 0
133 -- Huyện Bù Đăng 1588 1569 19 8 8 0 1576 1576 0
134 -- -- CN Văn phòng ĐKĐĐ Bù Đăng 1411 1272 139 69 69 0 1341 1341 0
135 -- -- UBND thị trấn Đức Phong 39 3 36 35 35 0 3 3 0
136 -- -- UBND xã Bom Bo 83 69 14 11 11 0 71 71 0
137 -- -- UBND xã Bình Minh 36 6 30 30 29 1 6 6 0
138 -- -- UBND xã Minh Hưng, Bù Đăng 53 0 53 53 53 0 0 0 0
139 -- -- UBND xã Nghĩa Trung 22 9 13 13 13 0 9 9 0
140 -- -- UBND xã Phú Sơn 9 2 7 5 5 0 4 4 0
141 -- -- UBND xã Phước Sơn 3 3 0 2 2 0 1 1 0
142 -- -- UBND xã Thọ Sơn 64 48 16 16 16 0 48 48 0
143 -- -- UBND xã Thống Nhất 125 93 32 26 26 0 98 98 0
144 -- -- UBND xã Đak Nhau 41 3 38 38 38 0 3 3 0
145 -- -- UBND xã Đoàn Kết 65 51 14 14 14 0 51 51 0
146 -- -- UBND xã Đăng Hà 8 3 5 5 5 0 2 2 0
147 -- -- UBND xã Đường 10 80 7 73 73 72 1 7 7 0
148 -- -- UBND xã Đồng Nai 21 9 12 12 12 0 9 9 0
149 -- -- UBND xã Đức Liễu 55 2 53 53 53 0 2 2 0
Tổng số: 34717 29324 5393 5525 5514 11 22765 22761 4