THỦ TỤC HÀNH CHÍNH

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 1.000894.000.00.00.H10 - Đăng ký kết hôn Phường Tân Thiện Hộ tịch (X) 43092 Toàn trình Nộp hồ sơ
2 1.000689.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh kết hợp nhận cha, mẹ, con Phường Tân Thiện Hộ tịch (X) 61866 Toàn trình Nộp hồ sơ
3 2.001263.000.00.00.H10 - Đăng ký việc nuôi con nuôi trong nước. Phường Tân Thiện Hộ tịch (X) 34696 Toàn trình Nộp hồ sơ
4 2.001255.000.00.00.H10 - Đăng ký lại việc nuôi con nuôi Phường Tân Thiện Hộ tịch (X) 23322 Một phần Nộp hồ sơ
5 1.003005.000.00.00.H10 - Giải quyết việc người nước ngoài cư trú ở khu vực biên giới nước làng giềng nhận trẻ em Việt Nam làm con nuôi. Phường Tân Thiện Hộ tịch (X) 22835 Một phần Nộp hồ sơ
6 2.000773.000.00.00.H10 - 2. Xóa đăng ký tạm vắng đối với phương tiện kỹ thuật đã sắp xếp trong kế hoạch bổ sung cho lực lượng thường trực của Quân đội (chủ yếu phương tiện là cá nhân). Phường Tân Thiện Quân sự (X) 21596 Một phần
7 2.000010.000.00.00.H10 - 1. Đăng ký tạm vắng đối với phương tiện kỹ thuật (Phương tiện kỹ thuật) đã sắp xếp trong kế hoạch bổ sung cho lực lượng thường trực của Quân đội (chủ yếu phương tiện là cá nhân). Phường Tân Thiện Quân sự (X) 22428 Một phần
8 1.003340.000.00.00.H10 - 2. Trợ cấp đối với dân quân bị tai nạn hoặc đối với thân nhân khi dân quân bị tai nạn dẫn đến chết Phường Tân Thiện Quân sự (X) 21783 Một phần
9 1.003604.000.00.00.H10 - 1. Trợ cấp đối với dân quân bị ốm hoặc đối với thân nhân khi dân quân bị ốm dẫn đến chết Phường Tân Thiện Quân sự (X) 21787 Một phần
10 1.001720.000.00.00.H10 - 7. Đăng ký miễn gọi nhập ngũ trong thời chiến Phường Tân Thiện Quân sự (X) 22348 Một phần
11 1.001748.000.00.00.H10 - 5. Đăng ký Nghĩa vụ quân sự chuyển đến khi thay đổi nơi cư trú hoặc nơi làm việc, học tập. Phường Tân Thiện Quân sự (X) 22067 Một phần
12 1.001763.000.00.00.H10 - 4. Đăng ký Nghĩa vụ quân sự chuyển đi khi thay đổi nơi cư trú hoặc nơi làm việc, học tập Phường Tân Thiện Quân sự (X) 22548 Một phần
13 1.001771.000.00.00.H10 - 3. Đăng ký Nghĩa vụ quân sự bổ sung Phường Tân Thiện Quân sự (X) 22429 Một phần
14 1.001805.000.00.00.H10 - 2. Đăng ký phục vụ trong ngạch dự bị Phường Tân Thiện Quân sự (X) 23011 Một phần
15 1.001821.000.00.00.H10 - 1. Đăng ký Nghĩa vụ quân sự (Nghĩa vụ quân sự) lần đầu Phường Tân Thiện Quân sự (X) 24800 Một phần
16 2.000029.000.00.00.H10 - 1. Giải quyết chế độ trợ cấp một lần đối với quân nhân, người làm công tác cơ yếu hưởng lương như đối với quân nhân, công an nhân dân nhập ngũ sau ngày 30/4/1975, trực tiếp tham gia chiến tranh bảo vệ Tổ quốc và làm nhiệm vụ quốc tế, có từ đủ 20 năm trở lên phục vụ trong quân đội, cơ yếu đã phục viên, xuất ngũ, thôi việc (đối tượng từ trần). Phường Tân Thiện Quân sự (X) 21001 Một phần
17 1.004047.000.00.00.H10 - Đăng ký lần đầu đối với phương tiện đang khai thác trên đường thủy nội địa. Phường Tân Thiện Giao thông vận tải (X) 30228 Toàn trình Nộp hồ sơ
18 1.003970.000.00.00.H10 - Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện đồng thời thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện Phường Tân Thiện Giao thông vận tải (X) 30960 Toàn trình Nộp hồ sơ
19 1.006391.000.00.00.H10 - Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chủ phương tiện thay đổi trụ sở hoặc nơi đăng ký hộ khẩu thường trú của chủ phương tiện sang đơn vị hành chính cấp tỉnh khác Phường Tân Thiện Giao thông vận tải (X) 30109 Toàn trình Nộp hồ sơ
20 1.003930.000.00.00.H10 - Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện. Phường Tân Thiện Giao thông vận tải (X) 29577 Toàn trình Nộp hồ sơ