1 |
2.000626.000.00.00.H10 - 55. Cấp Giấy phép mua bán nguyên liệu thuốc lá |
Sở Công thương |
Lĩnh vực Lưu thông hàng hóa trong nước (SCT) |
609 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
2 |
2.000622.000.00.00.H10 - 56. Cấp lại Giấy phép mua bán nguyên liệu thuốc lá |
Sở Công thương |
Lĩnh vực Lưu thông hàng hóa trong nước (SCT) |
592 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
3 |
2.000204.000.00.00.H10 - 57. Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép mua bán nguyên liệu thuốc lá |
Sở Công thương |
Lĩnh vực Lưu thông hàng hóa trong nước (SCT) |
549 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
4 |
1.001005.000.00.00.H10 - 61. Tiếp nhận, rà soát Biểu mẫu đăng ký giá thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương |
Sở Công thương |
Lĩnh vực Lưu thông hàng hóa trong nước (SCT) |
451 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
5 |
2.000459.000.00.00.H10 - 62. Tiếp nhận, rà soát Biểu mẫu kê khai giá thuộc thẩm quyền giải quyết của Sở Công Thương |
Sở Công thương |
Lĩnh vực Lưu thông hàng hóa trong nước (SCT) |
419 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
6 |
2.001646.000.00.00.H10 - 40. Cấp Giấy phép sản xuất rượu công nghiệp (quy mô dưới 3 triệu lít/năm) |
Sở Công thương |
Lĩnh vực Lưu thông hàng hóa trong nước (SCT) |
507 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
7 |
2.001636.000.00.00.H10 - 41. Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép sản xuất rượu công nghiệp (dưới 3 triệu lít/năm) |
Sở Công thương |
Lĩnh vực Lưu thông hàng hóa trong nước (SCT) |
455 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
8 |
2.001630.000.00.00.H10 - 42. Cấp lại Giấy phép sản xuất rượu công nghiệp (dưới 3 triệu lít/năm) |
Sở Công thương |
Lĩnh vực Lưu thông hàng hóa trong nước (SCT) |
475 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
9 |
1.010696.000.00.00.H10 - Cấp Giấy tiếp nhận thông báo kinh doanh xăng dầu bằng thiết bị bán xăng dầu quy mô nhỏ |
Sở Công thương |
Lĩnh vực Lưu thông hàng hóa trong nước (SCT) |
288 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
10 |
2.000674.000.00.00.H10 - 43. Cấp Giấy xác nhận đủ điều kiện làm tổng đại lý kinh doanh xăng dầu thuộc thẩm quyền cấp của Sở Công Thương |
Sở Công thương |
Lĩnh vực Lưu thông hàng hóa trong nước (SCT) |
1805 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
11 |
2.000666.000.00.00.H10 - 44. Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy xác nhận đủ điều kiện làm tổng đại lý kinh doanh xăng dầu thuộc thẩm quyền cấp của Sở Công Thương |
Sở Công thương |
Lĩnh vực Lưu thông hàng hóa trong nước (SCT) |
1415 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
12 |
2.000664.000.00.00.H10 - 45. Cấp lại Giấy xác nhận đủ điều kiện làm tổng đại lý kinh doanh xăng dầu thuộc thẩm quyền cấp của Sở Công Thương |
Sở Công thương |
Lĩnh vực Lưu thông hàng hóa trong nước (SCT) |
1333 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
13 |
2.000673.000.00.00.H10 - 46. Cấp Giấy xác nhận đủ điều kiện làm đại lý bán lẻ xăng dầu |
Sở Công thương |
Lĩnh vực Lưu thông hàng hóa trong nước (SCT) |
1527 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
14 |
2.000669.000.00.00.H10 - 47. Cấp bổ sung, sửa đổi Giấy xác nhận đủ điều kiện làm đại lý bán lẻ xăng dầu |
Sở Công thương |
Lĩnh vực Lưu thông hàng hóa trong nước (SCT) |
727 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
15 |
2.000672.000.00.00.H10 - 48. Cấp lại Giấy xác nhận đủ điều kiện làm đại lý bán lẻ xăng dầu |
Sở Công thương |
Lĩnh vực Lưu thông hàng hóa trong nước (SCT) |
796 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
16 |
2.000648.000.00.00.H10 - 49. Cấp Giấy chứng nhận cửa hàng đủ điều kiện bán lẻ xăng dầu |
Sở Công thương |
Lĩnh vực Lưu thông hàng hóa trong nước (SCT) |
1108 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
17 |
2.000645.000.00.00.H10 - 50. Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy chứng nhận cửa hàng đủ điều kiện bán lẻ xăng dầu. |
Sở Công thương |
Lĩnh vực Lưu thông hàng hóa trong nước (SCT) |
796 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
18 |
2.000647.000.00.00.H10 - 51. Cấp lại Giấy chứng nhận cửa hàng đủ điều kiện bán lẻ xăng dầu |
Sở Công thương |
Lĩnh vực Lưu thông hàng hóa trong nước (SCT) |
1728 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
19 |
2.000190.000.00.00.H10 - 52. Cấp Giấy phép bán buôn sản phẩm thuốc lá |
Sở Công thương |
Lĩnh vực Lưu thông hàng hóa trong nước (SCT) |
1282 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
20 |
2.000176.000.00.00.H10 - 53. Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán buôn sản phẩm thuốc lá |
Sở Công thương |
Lĩnh vực Lưu thông hàng hóa trong nước (SCT) |
1379 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|