THỦ TỤC HÀNH CHÍNH

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 2.000748.000.00.00.H10 - Cải chính hộ tịch Thị xã Phước Long Hộ tịch (H) 12721 Một phần Nộp hồ sơ
2 2.000748.000.00.00.H10 - Bổ sung hộ tịch Thị xã Phước Long Hộ tịch (H) 11649 Một phần
3 2.000748.000.00.00.H10 - Thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch, xác định lại dân tộc Thị xã Phước Long Hộ tịch (H) 9808 Một phần Nộp hồ sơ
4 2.000908.000.00.00.H10 - Cấp bản sao từ sổ gốc Thị xã Phước Long Hộ tịch (H) 9320 Một phần
5 2.000635.000.00.00.H10 - Cấp bản sao trích lục hộ tịch Thị xã Phước Long Hộ tịch (H) 13584 Một phần Nộp hồ sơ
6 2.000528.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài Thị xã Phước Long Hộ tịch (H) 13827 Một phần Nộp hồ sơ
7 2.000806.000.00.00.H10 - Đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài Thị xã Phước Long Hộ tịch (H) 16265 Một phần Nộp hồ sơ
8 1.001766.000.00.00.H10 - Đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài Thị xã Phước Long Hộ tịch (H) 12932 Một phần Nộp hồ sơ
9 2.000779.000.00.00.H10 - Đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài Thị xã Phước Long Hộ tịch (H) 13046 Một phần Nộp hồ sơ
10 1.001695.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh kết hợp đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài Thị xã Phước Long Hộ tịch (H) 15033 Một phần Nộp hồ sơ
11 2.000756.000.00.00.H10 - Đăng ký chấm dứt giám hộ có yếu tố nước ngoài Thị xã Phước Long Hộ tịch (H) 14486 Toàn trình Nộp hồ sơ
12 2.000748.000.00.00.H10 - Thay đổi hộ tịch Thị xã Phước Long Hộ tịch (H) 12546 Một phần Nộp hồ sơ
13 2.002189.000.00.00.H10 - Ghi vào Sổ hộ tịch việc kết hôn của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài Thị xã Phước Long Hộ tịch (H) 12282 Toàn trình Nộp hồ sơ
14 2.000554.000.00.00.H10 - Ghi vào Sổ hộ tịch việc ly hôn, hủy việc kết hôn của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài Thị xã Phước Long Hộ tịch (H) 14123 Toàn trình Nộp hồ sơ
15 2.000547.000.00.00.H10 - Ghi vào Sổ hộ tịch việc hộ tịch khác của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài (khai sinh; giám hộ; nhận cha, mẹ, con; xác định cha, mẹ, con; nuôi con nuôi; khai tử; thay đổi hộ tịch) Thị xã Phước Long Hộ tịch (H) 14928 Toàn trình Nộp hồ sơ
16 2.000522.000.00.00.H10 - Đăng ký lại khai sinh có yếu tố nước ngoài Thị xã Phước Long Hộ tịch (H) 13118 Toàn trình Nộp hồ sơ
17 1.000893.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân Thị xã Phước Long Hộ tịch (H) 14336 Một phần Nộp hồ sơ
18 2.000513.000.00.00.H10 - Đăng ký lại kết hôn có yếu tố nước ngoài Thị xã Phước Long Hộ tịch (H) 13299 Một phần Nộp hồ sơ
19 2.000497.000.00.00.H10 - Đăng ký lại khai tử có yếu tố nước ngoài Thị xã Phước Long Hộ tịch (H) 14476 Một phần Nộp hồ sơ