THỦ TỤC HÀNH CHÍNH

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 2.000748.000.00.00.H10 - Cải chính hộ tịch Huyện Bù Đốp Hộ tịch (H) 12667 Một phần Nộp hồ sơ
2 2.000748.000.00.00.H10 - Bổ sung hộ tịch Huyện Bù Đốp Hộ tịch (H) 11590 Một phần
3 2.000748.000.00.00.H10 - Thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch, xác định lại dân tộc Huyện Bù Đốp Hộ tịch (H) 9748 Một phần Nộp hồ sơ
4 1.001669.000.00.00.H10 - Đăng ký giám hộ có yếu tố nước ngoài Huyện Bù Đốp Hộ tịch (H) 4509 Một phần Nộp hồ sơ
5 2.000908.000.00.00.H10 - Cấp bản sao từ sổ gốc Huyện Bù Đốp Hộ tịch (H) 9264 Một phần
6 2.000635.000.00.00.H10 - Cấp bản sao trích lục hộ tịch Huyện Bù Đốp Hộ tịch (H) 13504 Một phần Nộp hồ sơ
7 2.000528.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài Huyện Bù Đốp Hộ tịch (H) 13749 Một phần Nộp hồ sơ
8 2.000806.000.00.00.H10 - Đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài Huyện Bù Đốp Hộ tịch (H) 16175 Một phần Nộp hồ sơ
9 1.001766.000.00.00.H10 - Đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài Huyện Bù Đốp Hộ tịch (H) 12868 Một phần Nộp hồ sơ
10 2.000779.000.00.00.H10 - Đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài Huyện Bù Đốp Hộ tịch (H) 12973 Một phần Nộp hồ sơ
11 1.001695.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh kết hợp đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài Huyện Bù Đốp Hộ tịch (H) 14975 Một phần Nộp hồ sơ
12 2.000756.000.00.00.H10 - Đăng ký chấm dứt giám hộ có yếu tố nước ngoài Huyện Bù Đốp Hộ tịch (H) 14415 Toàn trình Nộp hồ sơ
13 2.000748.000.00.00.H10 - Thay đổi hộ tịch Huyện Bù Đốp Hộ tịch (H) 12487 Một phần Nộp hồ sơ
14 2.002189.000.00.00.H10 - Ghi vào Sổ hộ tịch việc kết hôn của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài Huyện Bù Đốp Hộ tịch (H) 12203 Toàn trình Nộp hồ sơ
15 2.000554.000.00.00.H10 - Ghi vào Sổ hộ tịch việc ly hôn, hủy việc kết hôn của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài Huyện Bù Đốp Hộ tịch (H) 14048 Toàn trình Nộp hồ sơ
16 2.000547.000.00.00.H10 - Ghi vào Sổ hộ tịch việc hộ tịch khác của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài (khai sinh; giám hộ; nhận cha, mẹ, con; xác định cha, mẹ, con; nuôi con nuôi; khai tử; thay đổi hộ tịch) Huyện Bù Đốp Hộ tịch (H) 14862 Toàn trình Nộp hồ sơ
17 2.000522.000.00.00.H10 - Đăng ký lại khai sinh có yếu tố nước ngoài Huyện Bù Đốp Hộ tịch (H) 13049 Toàn trình Nộp hồ sơ
18 1.000893.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân Huyện Bù Đốp Hộ tịch (H) 14266 Một phần Nộp hồ sơ
19 2.000513.000.00.00.H10 - Đăng ký lại kết hôn có yếu tố nước ngoài Huyện Bù Đốp Hộ tịch (H) 13233 Một phần Nộp hồ sơ
20 2.000497.000.00.00.H10 - Đăng ký lại khai tử có yếu tố nước ngoài Huyện Bù Đốp Hộ tịch (H) 14413 Một phần Nộp hồ sơ