Kết quả tìm kiếm có 25887 thủ tục hành chính

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 1.003005.000.00.00.H10 - Thủ tục giải quyết việc người nước ngoài cư trú ở khu vực biên giới nước láng giềng nhận trẻ em Việt Nam làm con nuôi. UBND xã Đồng Nơ Hộ tịch (X) 8860 Một phần Nộp hồ sơ
2 1.000094.000.00.00.H10 - Đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài ở khu vực biên giới UBND xã Đồng Nơ Hộ tịch (X) 43626 Một phần Nộp hồ sơ
3 1.000110.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới. UBND xã Đồng Nơ Hộ tịch (X) 42937 Một phần Nộp hồ sơ
4 1.004827.000.00.00.H10 - Đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới UBND xã Đồng Nơ Hộ tịch (X) 51226 Một phần Nộp hồ sơ
5 1.000080.000.00.00.H10 - Đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới. UBND xã Đồng Nơ Hộ tịch (X) 42199 Một phần Nộp hồ sơ
6 2.000884.000.00.00.H10 - Chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) UBND xã Đồng Nơ Chứng thực 62561 Khác
7 2.000815.000.00.00.H10 - Chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận UBND xã Đồng Nơ Chứng thực 61577 Một phần Nộp hồ sơ
8 2.000908.000.00.00.H10 - Cấp bản sao từ sổ gốc UBND xã Đồng Nơ Chứng thực 62400 Một phần Nộp hồ sơ
9 2.001019.000.00.00.H10 - Chứng thực di chúc UBND xã Đồng Nơ Chứng thực 53595 Một phần Nộp hồ sơ
10 2.001009.000.00.00.H10 - Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở UBND xã Đồng Nơ Chứng thực 57349 Một phần Nộp hồ sơ
11 2.001016.000.00.00.H10 - Chứng thực văn bản từ chối nhận di sản UBND xã Đồng Nơ Chứng thực 56993 Một phần Nộp hồ sơ
12 2.001406.000.00.00.H10 - Chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở UBND xã Đồng Nơ Chứng thực 86911 Một phần Nộp hồ sơ
13 1.004873.000.00.00.H10 - Cấp giấy xác nhận tình trạng hôn nhân UBND xã Đồng Nơ Hộ tịch (X) 50858 Một phần Nộp hồ sơ
14 1.000593.000.00.00.H10 - Đăng ký kết hôn lưu động UBND xã Đồng Nơ Hộ tịch (X) 44744 Khác
15 1.004746.000.00.00.H10 - Đăng ký lại kết hôn UBND xã Đồng Nơ Hộ tịch (X) 43753 Một phần Nộp hồ sơ
16 1.001193.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh UBND xã Đồng Nơ Hộ tịch (X) 59425 Toàn trình Nộp hồ sơ
17 1.004884.000.00.00.H10 - Đăng ký lại khai sinh UBND xã Đồng Nơ Hộ tịch (X) 44774 Một phần Nộp hồ sơ
18 1.003583.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh lưu động. UBND xã Đồng Nơ Hộ tịch (X) 44165 Một phần Nộp hồ sơ
19 1.000656.000.00.00.H10 - Đăng ký khai tử UBND xã Đồng Nơ Hộ tịch (X) 44809 Toàn trình Nộp hồ sơ
20 1.000419.000.00.00.H10 - Đăng ký khai tử lưu động. UBND xã Đồng Nơ Hộ tịch (X) 43951 Một phần Nộp hồ sơ