THỦ TỤC HÀNH CHÍNH

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 2.000748.000.00.00.H10 - Thay đổi hộ tịch Huyện Bù Đăng Hộ tịch (H) 12513 Một phần Nộp hồ sơ
2 1.001695.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh kết hợp đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài Huyện Bù Đăng Hộ tịch (H) 14993 Một phần Nộp hồ sơ
3 1.001766.000.00.00.H10 - Đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài Huyện Bù Đăng Hộ tịch (H) 12882 Một phần Nộp hồ sơ
4 2.000806.000.00.00.H10 - Đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài Huyện Bù Đăng Hộ tịch (H) 16200 Một phần Nộp hồ sơ
5 2.000395.000.00.00.H10 - Giải quyết tranh chấp đất đai thuộc thẩm quyền của Chủ tịch UBND cấp huyện Huyện Bù Đăng Tài nguyên & Môi trường (H) 7097 Một phần Nộp hồ sơ
6 1.004199.000.00.00.H10 - 39.4. Cấp đổi Giấy chứng nhận (Thay đổi ranh giới, diện tích trên 50 thửa) Huyện Bù Đăng Đất đai - QĐ3100 7266 Toàn trình Nộp hồ sơ
7 1.001990.000.00.00.H10 - 36.1 (Chỉnh lý trang 4) Gia hạn sử dụng đất ngoài khu công nghệ cao, khu kinh tế Huyện Bù Đăng Đất đai - QĐ3100 2689 Một phần Nộp hồ sơ
8 2.001520.000.00.00.H10 - Miễn nhiệm báo cáo viên pháp luật. Huyện Bù Đăng Tư pháp (H) 5396 Một phần Nộp hồ sơ
9 2.001923.000.00.00.H10 - Thủ tục công nhận báo cáo viên pháp luật. Huyện Bù Đăng Tư pháp (H) 6696 Một phần Nộp hồ sơ
10 2.000908.000.00.00.H10 - Cấp bản sao từ sổ gốc Huyện Bù Đăng Hộ tịch (H) 9282 Một phần
11 2.001052.000.00.00.H10 - Chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản Huyện Bù Đăng Tư pháp (H) 4081 Một phần Nộp hồ sơ
12 2.001050.000.00.00.H10 - Chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản Huyện Bù Đăng Tư pháp (H) 6494 Một phần Nộp hồ sơ
13 2.001044.000.00.00.H10 - Chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản Huyện Bù Đăng Tư pháp (H) 5734 Một phần Nộp hồ sơ
14 2.000635.000.00.00.H10 - Cấp bản sao trích lục hộ tịch Huyện Bù Đăng Hộ tịch (H) 13531 Một phần Nộp hồ sơ
15 2.001008.000.00.00.H10 - Chứng thực chữ ký người dịch mà người dịch không phải là cộng tác viên dịch thuật Huyện Bù Đăng Tư pháp (H) 5776 Một phần Nộp hồ sơ
16 2.000992.000.00.00.H10 - Chứng thực chữ ký người dịch mà người dịch là cộng tác viên dịch thuật của Phòng Tư pháp Huyện Bù Đăng Tư pháp (H) 10237 Một phần Nộp hồ sơ
17 2.000942.000.00.00.H10 - Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực Huyện Bù Đăng Tư pháp (H) 5519 Một phần
18 2.000927.000.00.00.H10 - Thủ tục sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch Huyện Bù Đăng Tư pháp (H) 5709 Một phần
19 2.000913.000.00.00.H10 - Thủ tục chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch Huyện Bù Đăng Tư pháp (H) 8026 Một phần
20 2.000843.000.00.00.H10 - Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài; cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam liên kết với cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài cấp hoặc chứng nhận Huyện Bù Đăng Tư pháp (H) 9653 Một phần