THỦ TỤC HÀNH CHÍNH

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 1.004221.000.00.00.H10 - 35.1 (Chỉnh lý trang 4) Đăng ký xác lập quyền sử dụng hạn chế thửa đất liền kề sau khi được cấp Giấy chứng nhận lần đầu và đăng ký thay đổi, chấm dứt quyền sử dụng hạn chế thửa đất liền kề CN Văn phòng ĐKĐĐ Lộc Ninh Đất đai - QĐ3100 1940 Toàn trình Nộp hồ sơ
2 1.002273.000.00.00.H10 - 44.2. (Chỉnh lý trang 4, từ 10 đến 50 thửa) Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận cho người nhận chuyển nhượng quyền sử dụng đất, mua nhà ở, công trình xây dựng trong các dự án phát triển nhà ở CN Văn phòng ĐKĐĐ Lộc Ninh Đất đai - QĐ3100 2341 Toàn trình Nộp hồ sơ
3 2.000976.000.00.00.H10 - 43.1. (Chỉnh lý trang 4) Đăng ký bổ sung tài sản gắn liền với đất vào Giấy chứng nhận đã cấp CN Văn phòng ĐKĐĐ Lộc Ninh Đất đai - QĐ3100 3838 Toàn trình Nộp hồ sơ
4 1.004203.000.00.00.H10 - 38.3. Tách thửa hoặc hợp thửa đất (Trên 50 thửa) CN Văn phòng ĐKĐĐ Lộc Ninh Đất đai - QĐ3100 5393 Một phần Nộp hồ sơ
5 1.004203.000.00.00.H10 - 38.1. Tách thửa hoặc hợp thửa đất (Dưới 10 thửa) CN Văn phòng ĐKĐĐ Lộc Ninh Đất đai - QĐ3100 4627 Toàn trình Nộp hồ sơ
6 1.004206.000.00.00.H10 - 37.2 (Cấp mới GCN) Xác nhận tiếp tục sử dụng đất nông nghiệp của hộ gia đình, cá nhân khi hết hạn sử dụng đất đối với trường hợp có nhu cầu CN Văn phòng ĐKĐĐ Lộc Ninh Đất đai - QĐ3100 4330 Toàn trình Nộp hồ sơ
7 1.004206.000.00.00.H10 - 37.1 (Chỉnh lý trang 4) Xác nhận tiếp tục sử dụng đất nông nghiệp của hộ gia đình, cá nhân khi hết hạn sử dụng đất đối với trường hợp có nhu cầu CN Văn phòng ĐKĐĐ Lộc Ninh Đất đai - QĐ3100 2478 Toàn trình Nộp hồ sơ
8 1.004221.000.00.00.H10 - 35.2 (Cấp mới GCN) Đăng ký xác lập quyền sử dụng hạn chế thửa đất liền kề sau khi được cấp Giấy chứng nhận lần đầu và đăng ký thay đổi, chấm dứt quyền sử dụng hạn chế thửa đất liền kề CN Văn phòng ĐKĐĐ Lộc Ninh Đất đai - QĐ3100 1626 Toàn trình Nộp hồ sơ
9 1.004227.000.00.00.H10 - 34.4 (Cấp mới GCN - Có thuế) Đăng ký biến động về quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất do thay đổi thông tin về người được cấp Giấy chứng nhận (đổi tên hoặc giấy tờ pháp nhân, giấy tờ nhân thân, địa chỉ); giảm diện tích thửa đất do sạt lở tự nhiên; thay đổi về hạn chế quyền sử dụng đất; thay đổi về nghĩa vụ tài chính; thay đổi về tài sản gắn liền với đất so với nội dung đã đăng ký, cấp Giấy chứng nhận CN Văn phòng ĐKĐĐ Lộc Ninh Đất đai - QĐ3100 2273 Toàn trình Nộp hồ sơ
10 1.004227.000.00.00.H10 - 34.3 (Cấp mới GCN - Không thuế) Đăng ký biến động về quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất do thay đổi thông tin về người được cấp Giấy chứng nhận (đổi tên hoặc giấy tờ pháp nhân, giấy tờ nhân thân, địa chỉ); giảm diện tích thửa đất do sạt lở tự nhiên; thay đổi về hạn chế quyền sử dụng đất; thay đổi về nghĩa vụ tài chính; thay đổi về tài sản gắn liền với đất so với nội dung đã đăng ký, cấp Giấy chứng nhận CN Văn phòng ĐKĐĐ Lộc Ninh Đất đai - QĐ3100 4729 Toàn trình Nộp hồ sơ
11 1.004227.000.00.00.H10 - 34.2 (Chỉnh lý trang 4 - Có thuế) Đăng ký biến động về quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất do thay đổi thông tin về người được cấp Giấy chứng nhận (đổi tên hoặc giấy tờ pháp nhân, giấy tờ nhân thân, địa chỉ); giảm diện tích thửa đất do sạt lở tự nhiên; thay đổi về hạn chế quyền sử dụng đất; thay đổi về nghĩa vụ tài chính; thay đổi về tài sản gắn liền với đất so với nội dung đã đăng ký, cấp Giấy chứng nhận CN Văn phòng ĐKĐĐ Lộc Ninh Đất đai - QĐ3100 4430 Một phần Nộp hồ sơ
12 1.004227.000.00.00.H10 - 34.1 (Chỉnh lý trang 4 - Không thuế) Đăng ký biến động về quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất do thay đổi thông tin về người được cấp Giấy chứng nhận (đổi tên hoặc giấy tờ pháp nhân, giấy tờ nhân thân, địa chỉ); giảm diện tích thửa đất do sạt lở tự nhiên; thay đổi về hạn chế quyền sử dụng đất; thay đổi về nghĩa vụ tài chính; thay đổi về tài sản gắn liền với đất so với nội dung đã đăng ký, cấp Giấy chứng nhận CN Văn phòng ĐKĐĐ Lộc Ninh Đất đai - QĐ3100 4555 Toàn trình Nộp hồ sơ
13 1.004269.000.00.00.H10 - 50.3.Cung cấp thông tin dữ liệu đất đai CN Văn phòng ĐKĐĐ Lộc Ninh Đất đai - QĐ3100 208 Toàn trình Nộp hồ sơ
14 1.004199.000.00.00.H10 - 39.7. Cấp đổi chính quy (Đã ký GCN, có thuế) CN Văn phòng ĐKĐĐ Lộc Ninh Đất đai - QĐ3100 39 Toàn trình Nộp hồ sơ
15 1.001990.000.00.00.H10 - 36.1 (Chỉnh lý trang 4) Gia hạn sử dụng đất ngoài khu công nghệ cao, khu kinh tế CN Văn phòng ĐKĐĐ Lộc Ninh Đất đai - QĐ3100 2733 Một phần Nộp hồ sơ
16 2.000976.000.00.00.H10 - 43.2. (Cấp mới GCN) Đăng ký bổ sung tài sản gắn liền với đất vào Giấy chứng nhận đã cấp CN Văn phòng ĐKĐĐ Lộc Ninh Đất đai - QĐ3100 2694 Toàn trình Nộp hồ sơ
17 1.004199.000.00.00.H10 - 39.6. Cấp đổi chính quy (Đã ký GCN, không thuế) CN Văn phòng ĐKĐĐ Lộc Ninh Đất đai - QĐ3100 4717 Toàn trình Nộp hồ sơ
18 1.004199.000.00.00.H10 - 39.4. Cấp đổi Giấy chứng nhận (Thay đổi ranh giới, diện tích trên 50 thửa) CN Văn phòng ĐKĐĐ Lộc Ninh Đất đai - QĐ3100 7322 Toàn trình Nộp hồ sơ
19 1.004199.000.00.00.H10 - 39.2. Cấp đổi Giấy chứng nhận (Thay đổi ranh giới, diện tích dưới 10 thửa) CN Văn phòng ĐKĐĐ Lộc Ninh Đất đai - QĐ3100 5632 Một phần Nộp hồ sơ
20 1.004203.000.00.00.H10 - 38.2. Tách thửa hoặc hợp thửa đất (Từ 10 đến 50 thửa) CN Văn phòng ĐKĐĐ Lộc Ninh Đất đai - QĐ3100 5279 Toàn trình Nộp hồ sơ