THỦ TỤC HÀNH CHÍNH

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 1.002380.000.00.00.H10 - 29.1 Đăng ký thay đổi tài sản gắn liền với đất vào Giấy chứng nhận đã cấp(Không thuế) CN Văn phòng ĐKĐĐ Lộc Ninh Đất đai 6265 Một phần Nộp hồ sơ
2 1.002380.000.00.00.H10 - Đăng ký thay đổi tài sản gắn liền với đất vào Giấy chứng nhận đã cấp (Có thuế). CN Văn phòng ĐKĐĐ Lộc Ninh Đất đai 6550 Một phần Nộp hồ sơ
3 1.002255.000.00.00.H10 - 28. Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất lần đầu đối với tài sản gắn liền với đất mà chủ sở hữu không đồng thời là người sử dụng đất CN Văn phòng ĐKĐĐ Lộc Ninh Đất đai 4447 Một phần
4 1.002973.000.00.00.H10 - 27. Cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất cho người đã đăng ký quyền sử dụng đất lần đầu. CN Văn phòng ĐKĐĐ Lộc Ninh Đất đai 4177 Một phần
5 1.002335.000.00.00.H10 - 26. Đăng ký và cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất lần đầu. CN Văn phòng ĐKĐĐ Lộc Ninh Đất đai 4140 Một phần
6 1.005187.000.00.00.H10 - 25. Thu hồi Giấy chứng nhận đã cấp không đúng quy định của pháp luật đất đai do người sử dụng đất, chủ sở hữu tài sản gắn liền với đất phát hiện. CN Văn phòng ĐKĐĐ Lộc Ninh Đất đai 4317 Một phần
7 1.003031.000.00.00.H10 - 24. Đính chính Giấy chứng nhận đã cấp.( Thẩm quyền Văn Phòng Tỉnh) CN Văn phòng ĐKĐĐ Lộc Ninh Đất đai 6380 Toàn trình Nộp hồ sơ
8 1.003031.000.00.00.H10 - 24.1 Đính chính Giấy chứng nhận đã cấp (Thẩm quyền Chi nhánh). CN Văn phòng ĐKĐĐ Lộc Ninh Đất đai 5764 Toàn trình Nộp hồ sơ
9 1.003031.000.00.00.H10 - 24.2 Đính chính Giấy chứng nhận đã cấp (Thẩm quyền Huyện) CN Văn phòng ĐKĐĐ Lộc Ninh Đất đai 4441 Toàn trình Nộp hồ sơ
10 1.003572.000.00.00.H10 - 23.1. Chuyển đổi quyền sử dụng đất nông nghiệp của hộ gia đình, cá nhân (không thuế) CN Văn phòng ĐKĐĐ Lộc Ninh Đất đai 6276 Một phần Nộp hồ sơ
11 1.003572.000.00.00.H10 - 23. Chuyển đổi quyền sử dụng đất nông nghiệp của hộ gia đình, cá nhân (có thuế) CN Văn phòng ĐKĐĐ Lộc Ninh Đất đai 6363 Một phần Nộp hồ sơ
12 1.004199.000.00.00.H10 - 22.1 Cấp đổi Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất (Không thuế). CN Văn phòng ĐKĐĐ Lộc Ninh Đất đai 7292 Toàn trình Nộp hồ sơ
13 1.004199.000.00.00.H10 - 22. Cấp đổi Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất (Có thuế). CN Văn phòng ĐKĐĐ Lộc Ninh Đất đai 8737 Toàn trình Nộp hồ sơ
14 1.004203.000.00.00.H10 - 21.3. Tách thửa hoặc hợp thửa đất (không thuế, số lượng thửa tách lớn hơn 10 thửa) CN Văn phòng ĐKĐĐ Lộc Ninh Đất đai 7711 Một phần Nộp hồ sơ
15 1.004203.000.00.00.H10 - 21.2. Tách thửa hoặc hợp thửa đất (không thuế, số lượng thửa tách 10 thửa trở xuống). CN Văn phòng ĐKĐĐ Lộc Ninh Đất đai 8021 Một phần Nộp hồ sơ
16 1.004203.000.00.00.H10 - 21.1. Tách thửa hoặc hợp thửa đất (có thuế, số lượng thửa tách lớn hơn 10 thửa) CN Văn phòng ĐKĐĐ Lộc Ninh Đất đai 7907 Một phần Nộp hồ sơ
17 1.004203.000.00.00.H10 - 21. Tách thửa hoặc hợp thửa đất (có thuế, số lượng thửa tách 10 thửa trở xuống) CN Văn phòng ĐKĐĐ Lộc Ninh Đất đai 8438 Toàn trình Nộp hồ sơ
18 1.004206.000.00.00.H10 - 37.1 (Chỉnh lý trang 4) Xác nhận tiếp tục sử dụng đất nông nghiệp của hộ gia đình, cá nhân khi hết hạn sử dụng đất đối với trường hợp có nhu cầu CN Văn phòng ĐKĐĐ Lộc Ninh Đất đai 7972 Toàn trình Nộp hồ sơ
19 1.004206.000.00.00.H10 - 37.2 (Cấp mới GCN) Xác nhận tiếp tục sử dụng đất nông nghiệp của hộ gia đình, cá nhân khi hết hạn sử dụng đất đối với trường hợp có nhu cầu CN Văn phòng ĐKĐĐ Lộc Ninh Đất đai 7791 Toàn trình Nộp hồ sơ
20 1.001990.000.00.00.H10 - 36.1 (Chỉnh lý trang 4) Gia hạn sử dụng đất ngoài khu công nghệ cao, khu kinh tế CN Văn phòng ĐKĐĐ Lộc Ninh Đất đai 7643 Một phần Nộp hồ sơ