Kết quả tìm kiếm có 175 thủ tục hành chính

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 1.003604.000.00.00.H10 - 1. Trợ cấp đối với dân quân bị ốm hoặc đối với thân nhân khi dân quân bị ốm dẫn đến chết Xã Thuận Lợi Quân sự (X) 30191 Khác
2 1.003340.000.00.00.H10 - 2. Trợ cấp đối với dân quân bị tai nạn hoặc đối với thân nhân khi dân quân bị tai nạn dẫn đến chết Xã Thuận Lợi Quân sự (X) 30708 Khác
3 1.001821.000.00.00.H10 - 1. Đăng ký Nghĩa vụ quân sự (Nghĩa vụ quân sự) lần đầu Xã Thuận Lợi Quân sự (X) 34404 Khác
4 1.001805.000.00.00.H10 - 2. Đăng ký phục vụ trong ngạch dự bị Xã Thuận Lợi Quân sự (X) 31624 Khác
5 1.001771.000.00.00.H10 - 3. Đăng ký Nghĩa vụ quân sự bổ sung Xã Thuận Lợi Quân sự (X) 31346 Khác
6 1.001763.000.00.00.H10 - 4. Đăng ký Nghĩa vụ quân sự chuyển đi khi thay đổi nơi cư trú hoặc nơi làm việc, học tập Xã Thuận Lợi Quân sự (X) 31279 Khác
7 1.001748.000.00.00.H10 - 5. Đăng ký Nghĩa vụ quân sự chuyển đến khi thay đổi nơi cư trú hoặc nơi làm việc, học tập. Xã Thuận Lợi Quân sự (X) 30613 Khác
8 1.001733.000.00.00.H10 - 6. Đăng ký Nghĩa vụ quân sự tạm vắng Xã Thuận Lợi Quân sự (X) 30745 Khác
9 1.001720.000.00.00.H10 - 7. Đăng ký miễn gọi nhập ngũ trong thời chiến Xã Thuận Lợi Quân sự (X) 31083 Khác
10 2.000029.000.00.00.H10 - 1. Giải quyết chế độ trợ cấp một lần đối với quân nhân, người làm công tác cơ yếu hưởng lương như đối với quân nhân, công an nhân dân nhập ngũ sau ngày 30/4/1975, trực tiếp tham gia chiến tranh bảo vệ Tổ quốc và làm nhiệm vụ quốc tế, có từ đủ 20 năm trở lên phục vụ trong quân đội, cơ yếu đã phục viên, xuất ngũ, thôi việc (đối tượng từ trần). Xã Thuận Lợi Quân sự (X) 28868 Khác
11 2.000815.000.00.00.H10 - Chứng thực bản sao điện tử từ bản chính giấy tờ Xã Thuận Lợi Chứng thực 5561 Một phần Nộp hồ sơ
12 1.001662.000.00.00.H10 - Đăng ký khai thác, sử dụng nước dưới đất(1) Xã Thuận Lợi Môi trường (cấp xã, phường) 4458 Khác
13 1.012502.000.00.00.H10 - Đăng ký sử dụng mặt nước, đào hồ, ao, sông, suối, kênh, mương, rạch(xã) Xã Thuận Lợi Môi trường (cấp xã, phường) 4882 Một phần Nộp hồ sơ
14 1.012816.000.00.00.H10 - 3.1 - Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất đối với trường hợp tặng cho quyền sử dụng đất cho Nhà nước hoặc cộng đồng dân cư hoặc mở rộng đường giao thông (Tặng cho một phần thửa đất đã có GCN) Xã Thuận Lợi Đất đai 1587 (CNVPĐK) 4773 Một phần Nộp hồ sơ
15 1.012816.000.00.00.H10 - 3.2 - Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất đối với trường hợp tặng cho quyền sử dụng đất cho Nhà nước hoặc mở cộng đồng dân cư hoặc mở rộng đường giao thông (Tặng cho toàn bộ thửa đất đã có GCN) Xã Thuận Lợi Đất đai 1587 (CNVPĐK) 4634 Một phần Nộp hồ sơ
16 1.012789.000.00.00.H10 - 20.1 - Cung cấp thông tin, dữ liệu đất đai (Bình thường) Xã Thuận Lợi Đất đai 1587 (CNVPĐK) 1328 Toàn trình Nộp hồ sơ
17 1.012789.000.00.00.H10 - 20.2 - Cung cấp thông tin, dữ liệu đất đai (Phức tạp) Xã Thuận Lợi Đất đai 1587 (CNVPĐK) 1188 Toàn trình Nộp hồ sơ
18 1.012693.000.00.00.H10 - Quyết định giao rừng cho hộ gia đình, cá nhân và cộng đồng dân cư Xã Thuận Lợi Nông nghiệp và PTNT (X) 4167 Toàn trình Nộp hồ sơ
19 1.012812.000.00.00.H10 - Hòa giải tranh chấp đất đai Xã Thuận Lợi Đất đai (X) 3808 Một phần Nộp hồ sơ
20 2.000278.000.00.00.H10 - Thủ tục giải quyết chế độ trợ cấp một lần đối với công nhân viên chức nhà nước, chuyên gia các ngành; cán bộ xã, phường, thị trấn; công an xã; thanh niên xung phong trực tiếp tham gia chiến tranh bảo vệ Tổ quốc và làm nhiệm vụ quốc tế sau ngày 30/4/1975, đã thôi việc, đã về gia đình (đối tượng còn sống) thuộc thẩm quyền giải quyết của Chủ tịch UBND tỉnh Xã Thuận Lợi Chính sách (Bộ Quốc Phòng) 3668 Toàn trình Nộp hồ sơ