THỦ TỤC HÀNH CHÍNH

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 1.004269.000.00.00.H10 - 50.2. Cung cấp dữ liệu đất đai (Phức tạp) CN VPĐK Đất đai Đồng Phú Đất đai - QĐ3100 3154 Toàn trình Nộp hồ sơ
2 1.001045.000.00.00.H10 - 49.1. (Chỉnh lý trang 4, không thuế) Đăng ký đối với trường hợp chuyển mục đích sử dụng đất không phải xin phép cơ quan nhà nước có thẩm quyền CN VPĐK Đất đai Đồng Phú Đất đai - QĐ3100 3107 Một phần Nộp hồ sơ
3 1.001045.000.00.00.H10 - 49.2. (Chỉnh lý trang 4, có thuế) Đăng ký đối với trường hợp chuyển mục đích sử dụng đất không phải xin phép cơ quan nhà nước có thẩm quyền CN VPĐK Đất đai Đồng Phú Đất đai - QĐ3100 3832 Một phần Nộp hồ sơ
4 1.001045.000.00.00.H10 - 49.4. (Cấp mới GCN, có thuế) Đăng ký đối với trường hợp chuyển mục đích sử dụng đất không phải xin phép cơ quan nhà nước có thẩm quyền CN VPĐK Đất đai Đồng Phú Đất đai - QĐ3100 1865 Một phần Nộp hồ sơ
5 1.001045.000.00.00.H10 - 49.3. (Cấp mới GCN, không thuế) Đăng ký đối với trường hợp chuyển mục đích sử dụng đất không phải xin phép cơ quan nhà nước có thẩm quyền CN VPĐK Đất đai Đồng Phú Đất đai - QĐ3100 3895 Một phần Nộp hồ sơ
6 1.005194.000.00.00.H10 - 48.3. Cấp lại Trang bổ sung Giấy chứng nhận do bị mất CN VPĐK Đất đai Đồng Phú Đất đai - QĐ3100 6799 Toàn trình Nộp hồ sơ
7 1.002993.000.00.00.H10 - 45.1. (Chỉnh lý trang 4) Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận đối với trường hợp đã chuyển quyền sử dụng đất trước ngày 01 tháng 7 năm 2014 mà bên chuyển quyền đã được cấp Giấy chứng nhận nhưng chưa thực hiện thủ tục chuyển quyền theo quy định CN VPĐK Đất đai Đồng Phú Đất đai - QĐ3100 3190 Một phần Nộp hồ sơ
8 2.000880.000.00.00.H10 - 47.1. (Chỉnh lý trang 4) Đăng ký biến động quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất trong các trường hợp giải quyết tranh chấp, khiếu nại, tố cáo về đất đai; xử lý nợ hợp đồng thế chấp, góp vốn; kê biên, đấu giá QSDĐ, tài sản gắn liền với đất để thi hành án; thỏa thuận hợp nhất hoặc phân chia QSDĐ, tài sản gắn liền với đất của hộ gia đình, của vợ và chồng, của nhóm người sử dụng đất; đăng ký biến động đối với trường hợp hộ gia đình, cá nhân đưa QSDĐ vào doanh nghiệp CN VPĐK Đất đai Đồng Phú Đất đai - QĐ3100 6025 Toàn trình Nộp hồ sơ
9 2.000889.000.00.00.H10 - 46.1. (Chỉnh lý trang 4) Đăng ký biến động quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất trong các trường hợp chuyển nhượng, cho thuê, cho thuê lại, thừa kế, tặng cho, góp vốn bằng quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất; chuyển quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất của vợ hoặc chồng thành của chung vợ và chồng CN VPĐK Đất đai Đồng Phú Đất đai - QĐ3100 6773 Toàn trình Nộp hồ sơ
10 2.000889.000.00.00.H10 - 46.4. (Cấp mới GCN, trên 50 thửa) Đăng ký biến động quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất trong các trường hợp chuyển nhượng, cho thuê, cho thuê lại, thừa kế, tặng cho, góp vốn bằng quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất; chuyển quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất của vợ hoặc chồng thành của chung vợ và chồng CN VPĐK Đất đai Đồng Phú Đất đai - QĐ3100 3441 Toàn trình Nộp hồ sơ
11 1.002273.000.00.00.H10 - 44.2. (Chỉnh lý trang 4, từ 10 đến 50 thửa) Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận cho người nhận chuyển nhượng quyền sử dụng đất, mua nhà ở, công trình xây dựng trong các dự án phát triển nhà ở CN VPĐK Đất đai Đồng Phú Đất đai - QĐ3100 2302 Toàn trình Nộp hồ sơ
12 2.000976.000.00.00.H10 - 43.1. (Chỉnh lý trang 4) Đăng ký bổ sung tài sản gắn liền với đất vào Giấy chứng nhận đã cấp CN VPĐK Đất đai Đồng Phú Đất đai - QĐ3100 3760 Toàn trình Nộp hồ sơ
13 2.000976.000.00.00.H10 - 43.2. (Cấp mới GCN) Đăng ký bổ sung tài sản gắn liền với đất vào Giấy chứng nhận đã cấp CN VPĐK Đất đai Đồng Phú Đất đai - QĐ3100 2651 Toàn trình Nộp hồ sơ
14 1.004203.000.00.00.H10 - 38.2. Tách thửa hoặc hợp thửa đất (Từ 10 đến 50 thửa) CN VPĐK Đất đai Đồng Phú Đất đai - QĐ3100 5237 Toàn trình Nộp hồ sơ
15 2.000889.000.00.00.H10 - 46.3. (Cấp mới GCN, từ 10 đến 50 thửa) Đăng ký biến động quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất trong các trường hợp chuyển nhượng, cho thuê, cho thuê lại, thừa kế, tặng cho, góp vốn bằng quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất; chuyển quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất của vợ hoặc chồng thành của chung vợ và chồng CN VPĐK Đất đai Đồng Phú Đất đai - QĐ3100 3926 Toàn trình Nộp hồ sơ
16 2.000889.000.00.00.H10 - 46.2. (Cấp mới GCN, dưới 10 thửa) Đăng ký biến động quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất trong các trường hợp chuyển nhượng, cho thuê, cho thuê lại, thừa kế, tặng cho, góp vốn bằng quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất; chuyển quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất của vợ hoặc chồng thành của chung vợ và chồng CN VPĐK Đất đai Đồng Phú Đất đai - QĐ3100 5618 Toàn trình Nộp hồ sơ
17 1.002273.000.00.00.H10 - 44.5. (Cấp mới GCN, từ 10 đến 50 thửa) Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận cho người nhận chuyển nhượng quyền sử dụng đất, mua nhà ở, công trình xây dựng trong các dự án phát triển nhà ở CN VPĐK Đất đai Đồng Phú Đất đai - QĐ3100 5681 Toàn trình Nộp hồ sơ
18 1.002273.000.00.00.H10 - 44.4. (Cấp mới GCN, dưới 10 thửa) Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận cho người nhận chuyển nhượng quyền sử dụng đất, mua nhà ở, công trình xây dựng trong các dự án phát triển nhà ở CN VPĐK Đất đai Đồng Phú Đất đai - QĐ3100 3768 Toàn trình Nộp hồ sơ
19 1.002273.000.00.00.H10 - 44.6. (Cấp mới GCN, trên 50 thửa) Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận cho người nhận chuyển nhượng quyền sử dụng đất, mua nhà ở, công trình xây dựng trong các dự án phát triển nhà ở CN VPĐK Đất đai Đồng Phú Đất đai - QĐ3100 4858 Toàn trình Nộp hồ sơ
20 1.002273.000.00.00.H10 - 44.1. (Chỉnh lý trang 4, dưới 10 thửa) Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận cho người nhận chuyển nhượng quyền sử dụng đất, mua nhà ở, công trình xây dựng trong các dự án phát triển nhà ở CN VPĐK Đất đai Đồng Phú Đất đai - QĐ3100 6418 Toàn trình Nộp hồ sơ