1 |
3.000326.000.00.00.H10 - Thanh lý tài sản kết cấu hạ tầng thủy lợi; xử lý tài sản kết cấu hạ tầng thủy lợi trong trường hợp bị mất, hủy hoại |
Sở Tài chính |
Quản lý công sản |
51 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
2 |
1.005434.000.00.00.H10 - 3.Mua quyển hoá đơn |
Sở Tài chính |
Quản lý công sản |
650 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
3 |
2.002059.000.00.00.H10 - 31. Hợp nhất doanh nghiệp (đối với công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần và công ty hợp danh) |
Sở Tài chính |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
518 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
4 |
2.002060.000.00.00.H10 - 32. Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp đối với công ty nhận sáp nhập (đối với công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần và công ty hợp danh) |
Sở Tài chính |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
539 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
5 |
2.002034.000.00.00.H10 - 34. Chuyển đổi công ty trách nhiệm hữu hạn thành công ty cổ phần và ngược lại |
Sở Tài chính |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
660 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
6 |
2.002032.000.00.00.H10 - 35. Chuyển đổi doanh nghiệp tư nhân thành công ty hợp danh, công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần |
Sở Tài chính |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
729 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
7 |
2.002018.000.00.00.H10 - 38. Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, Giấy xác nhận về việc thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp do bị mất, cháy, rách, nát hoặc bị tiêu hủy dưới hình thức khác |
Sở Tài chính |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
1129 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
8 |
1.005176.000.00.00.H10 - 27. Đăng ký thành lập, đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hoạt động, tạm ngừng kinh doanh, tiếp tục kinh doanh trước thời hạn đã thông báo, chấm dứt hoạt động đối với chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh trên Giấy phép đầu tư, Giấy chứng nhận đầu tư hoặc các giấy tờ có giá trị pháp lý tương đương, Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện do Cơ quan đăng ký đầu tư cấp |
Sở Tài chính |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
668 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
9 |
2.002085.000.00.00.H10 - 29. Đăng ký doanh nghiệp đối với các công ty được thành lập trên cơ sở chia công ty |
Sở Tài chính |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
577 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
10 |
2.002083.000.00.00.H10 - 30. Đăng ký doanh nghiệp đối với các công ty được thành lập trên cơ sở tách công ty |
Sở Tài chính |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
573 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
11 |
2.002057.000.00.00.H10 - 33. Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp đối với công ty bị tách (đối với công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần) |
Sở Tài chính |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
568 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
12 |
2.002173.000.00.00.H10 - Hoàn trả hoặc khấu trừ tiền sử dụng đất đã nộp hoặc tiền nhận chuyển nhượng quyền sử dụng đất đã trả vào nghĩa vụ tài chính của chủ đầu tư dự án nhà ở xã hội |
Sở Tài chính |
Quản lý công sản |
873 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
13 |
1.005435.000.00.00.H10 - 2.Mua hoá đơn lẻ |
Sở Tài chính |
Quản lý công sản |
606 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
14 |
1.005169.000.00.00.H10 - 9. Đăng ký đổi tên doanh nghiệp (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh) |
Sở Tài chính |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
696 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
15 |
2.002011.000.00.00.H10 - 10. Đăng ký thay đổi thành viên hợp danh |
Sở Tài chính |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
775 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
16 |
2.002010.000.00.00.H10 - 11. Đăng ký thay đổi người đại diện theo pháp luật của công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần |
Sở Tài chính |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
699 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
17 |
2.002070.000.00.00.H10 - 22. Thông báo lập chi nhánh, văn phòng đại diện ở nước ngoài (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh) |
Sở Tài chính |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
744 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
18 |
2.002072.000.00.00.H10 - 25. Thông báo lập địa điểm kinh doanh |
Sở Tài chính |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
697 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
19 |
2.002045.000.00.00.H10 - 26. Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh |
Sở Tài chính |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
575 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|
20 |
2.001996.000.00.00.H10 - 16. Thông báo thay đổi ngành, nghề kinh doanh (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh) |
Sở Tài chính |
Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp |
708 |
Toàn trình
|
Nộp hồ sơ
|