THỦ TỤC HÀNH CHÍNH

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 2.000955.000.00.00.H10 - 30.1. Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất cho người nhận chuyển nhượng quyền sử dụng đất, mua nhà ở, công trình xây dựng trong các dự án phát triển nhà ở (Cập nhật, chỉnh lý trang 3, 4, có thuế) CN VPĐK Đất đai Đồng Xoài Đất đai 4399 Một phần
2 2.000955.000.00.00.H10 - 30. Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất cho người nhận chuyển nhượng quyền sử dụng đất, mua nhà ở, công trình xây dựng trong các dự án phát triển nhà ở (Cấp mới, có thuế) CN VPĐK Đất đai Đồng Xoài Đất đai 4554 Một phần
3 1.002380.000.00.00.H10 - 29.1 Đăng ký thay đổi tài sản gắn liền với đất vào Giấy chứng nhận đã cấp(Không thuế) CN VPĐK Đất đai Đồng Xoài Đất đai 6208 Một phần Nộp hồ sơ
4 1.002380.000.00.00.H10 - Đăng ký thay đổi tài sản gắn liền với đất vào Giấy chứng nhận đã cấp (Có thuế). CN VPĐK Đất đai Đồng Xoài Đất đai 6498 Một phần Nộp hồ sơ
5 1.002255.000.00.00.H10 - 28. Đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất lần đầu đối với tài sản gắn liền với đất mà chủ sở hữu không đồng thời là người sử dụng đất CN VPĐK Đất đai Đồng Xoài Đất đai 4400 Một phần
6 1.002973.000.00.00.H10 - 27. Cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất cho người đã đăng ký quyền sử dụng đất lần đầu. CN VPĐK Đất đai Đồng Xoài Đất đai 4138 Một phần
7 1.005187.000.00.00.H10 - 25. Thu hồi Giấy chứng nhận đã cấp không đúng quy định của pháp luật đất đai do người sử dụng đất, chủ sở hữu tài sản gắn liền với đất phát hiện. CN VPĐK Đất đai Đồng Xoài Đất đai 4271 Một phần
8 1.003031.000.00.00.H10 - 24. Đính chính Giấy chứng nhận đã cấp.( Thẩm quyền Văn Phòng Tỉnh) CN VPĐK Đất đai Đồng Xoài Đất đai 6322 Toàn trình Nộp hồ sơ
9 1.003031.000.00.00.H10 - 24.1 Đính chính Giấy chứng nhận đã cấp (Thẩm quyền Chi nhánh). CN VPĐK Đất đai Đồng Xoài Đất đai 5703 Toàn trình Nộp hồ sơ
10 1.003031.000.00.00.H10 - 24.2 Đính chính Giấy chứng nhận đã cấp (Thẩm quyền Huyện) CN VPĐK Đất đai Đồng Xoài Đất đai 4401 Toàn trình Nộp hồ sơ
11 1.003572.000.00.00.H10 - 23.1. Chuyển đổi quyền sử dụng đất nông nghiệp của hộ gia đình, cá nhân (không thuế) CN VPĐK Đất đai Đồng Xoài Đất đai 6230 Một phần Nộp hồ sơ
12 1.003572.000.00.00.H10 - 23. Chuyển đổi quyền sử dụng đất nông nghiệp của hộ gia đình, cá nhân (có thuế) CN VPĐK Đất đai Đồng Xoài Đất đai 6315 Một phần Nộp hồ sơ
13 1.004203.000.00.00.H10 - 21.3. Tách thửa hoặc hợp thửa đất (không thuế, số lượng thửa tách lớn hơn 10 thửa) CN VPĐK Đất đai Đồng Xoài Đất đai 7660 Một phần Nộp hồ sơ
14 1.004203.000.00.00.H10 - 21.2. Tách thửa hoặc hợp thửa đất (không thuế, số lượng thửa tách 10 thửa trở xuống). CN VPĐK Đất đai Đồng Xoài Đất đai 7969 Một phần Nộp hồ sơ
15 1.004203.000.00.00.H10 - 21.1. Tách thửa hoặc hợp thửa đất (có thuế, số lượng thửa tách lớn hơn 10 thửa) CN VPĐK Đất đai Đồng Xoài Đất đai 7859 Một phần Nộp hồ sơ
16 1.004203.000.00.00.H10 - 21. Tách thửa hoặc hợp thửa đất (có thuế, số lượng thửa tách 10 thửa trở xuống) CN VPĐK Đất đai Đồng Xoài Đất đai 8393 Toàn trình Nộp hồ sơ
17 1.004206.000.00.00.H10 - 37.1 (Chỉnh lý trang 4) Xác nhận tiếp tục sử dụng đất nông nghiệp của hộ gia đình, cá nhân khi hết hạn sử dụng đất đối với trường hợp có nhu cầu CN VPĐK Đất đai Đồng Xoài Đất đai 7916 Toàn trình Nộp hồ sơ
18 1.004206.000.00.00.H10 - 37.2 (Cấp mới GCN) Xác nhận tiếp tục sử dụng đất nông nghiệp của hộ gia đình, cá nhân khi hết hạn sử dụng đất đối với trường hợp có nhu cầu CN VPĐK Đất đai Đồng Xoài Đất đai 7736 Toàn trình Nộp hồ sơ
19 1.001990.000.00.00.H10 - 36.1 (Chỉnh lý trang 4) Gia hạn sử dụng đất ngoài khu công nghệ cao, khu kinh tế CN VPĐK Đất đai Đồng Xoài Đất đai 7588 Một phần Nộp hồ sơ
20 1.001990.000.00.00.H10 - 36.2 (Cấp mới GCN) Gia hạn sử dụng đất ngoài khu công nghệ cao, khu kinh tế CN VPĐK Đất đai Đồng Xoài Đất đai 7686 Một phần Nộp hồ sơ