Kết quả tìm kiếm có 164 thủ tục hành chính

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 1.010819.000.00.00.H10 - 10. Giải quyết chế độ người hoạt động kháng chiến giải phóng dân tộc, bảo vệ tổ quốc và làm nghĩa vụ quốc tế Xã Tân Hòa Lao động - TBXH (X) 48134 Toàn trình Nộp hồ sơ
2 1.004964.000.00.00.H10 - 15. Giải quyết chế độ trợ cấp một lần đối với người được cử làm chuyên gia sang giúp Lào, Căm-pu-chia Xã Tân Hòa Lao động - TBXH (X) 49783 Toàn trình Nộp hồ sơ
3 2.001159.000.00.00.H10 - 15. Lưu trú và tiếp nhận lưu trú tại Công an cấp xã Xã Tân Hòa Công an (X) 20901 Một phần
4 2.000913.000.00.00.H10 - Chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch Xã Tân Hòa Chứng thực 40220 Một phần Nộp hồ sơ
5 2.000927.000.00.00.H10 - Sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch Xã Tân Hòa Chứng thực 40485 Một phần Nộp hồ sơ
6 1.010810.000.00.00.H10 - 4. Công nhận đối với người bị thương trong chiến tranh không thuộc quân đội, công an Xã Tân Hòa Lao động - TBXH (X) 42906 Toàn trình Nộp hồ sơ
7 2.001661.000.00.00.H10 - 29. Hỗ trợ học văn hóa, học nghề, trợ cấp khó khăn ban đầu cho nạn nhân. Xã Tân Hòa Lao động - TBXH (X) 65706 Toàn trình Nộp hồ sơ
8 1.001758.000.00.00.H10 - 24. Chi trả trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú trong cùng địa bàn quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh Xã Tân Hòa Lao động - TBXH (X) 50902 Toàn trình Nộp hồ sơ
9 1.001753.000.00.00.H10 - 25. Quyết định trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú giữa các huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh, trong và ngoài tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương Xã Tân Hòa Lao động - TBXH (X) 51883 Toàn trình Nộp hồ sơ
10 1.001739.000.00.00.H10 - 26. Nhận chăm sóc, nuôi dưỡng đối tượng cần bảo vệ khẩn cấp Xã Tân Hòa Lao động - TBXH (X) 47159 Toàn trình Nộp hồ sơ
11 1.010815.000.00.00.H10 - 22. Công nhận và giải quyết chế độ ưu đãi người hoạt động cách mạng Xã Tân Hòa Lao động - TBXH (X) 44495 Toàn trình Nộp hồ sơ
12 1.000894.000.00.00.H10 - Đăng ký kết hôn Xã Tân Hòa Hộ tịch (X) 47438 Toàn trình Nộp hồ sơ
13 1.004772.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân Xã Tân Hòa Hộ tịch (X) 46297 Một phần Nộp hồ sơ
14 1.000689.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh kết hợp nhận cha, mẹ, con Xã Tân Hòa Hộ tịch (X) 65755 Toàn trình Nộp hồ sơ
15 1.000132.000.00.00.H10 - 41. Quyết định quản lý cai nghiện ma túy tự nguyện tại gia đình Xã Tân Hòa Lao động - TBXH (X) 50208 Toàn trình Nộp hồ sơ
16 1.010941.000.00.00.H10 - 42. Đăng ký cai nghiện ma túy tự nguyện Xã Tân Hòa Lao động - TBXH (X) 52914 Toàn trình Nộp hồ sơ
17 2.001947.000.00.00.H10 - 31. Phê duyệt kế hoạch hỗ trợ, can thiệp đối với trẻ em bị xâm hại hoặc có nguy cơ bị bạo lực, bóc lột, bỏ rơi và trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt Xã Tân Hòa Lao động - TBXH (X) 54857 Toàn trình Nộp hồ sơ
18 1.004002.000.00.00.H10 - Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện nhưng không thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện Xã Tân Hòa Giao thông vận tải (X) 32867 Toàn trình Nộp hồ sơ
19 1.003970.000.00.00.H10 - Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện đồng thời thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện Xã Tân Hòa Giao thông vận tải (X) 34507 Toàn trình Nộp hồ sơ
20 1.006391.000.00.00.H10 - Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chủ phương tiện thay đổi trụ sở hoặc nơi đăng ký hộ khẩu thường trú của chủ phương tiện sang đơn vị hành chính cấp tỉnh khác Xã Tân Hòa Giao thông vận tải (X) 33829 Toàn trình Nộp hồ sơ