THỦ TỤC HÀNH CHÍNH

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 1.001990.000.00.00.H10 - 36.1 (Chỉnh lý trang 4) Gia hạn sử dụng đất ngoài khu công nghệ cao, khu kinh tế CN VP ĐKĐĐ Bù Gia Mập Đất đai 7647 Một phần Nộp hồ sơ
2 1.001990.000.00.00.H10 - 36.2 (Cấp mới GCN) Gia hạn sử dụng đất ngoài khu công nghệ cao, khu kinh tế CN VP ĐKĐĐ Bù Gia Mập Đất đai 7753 Một phần Nộp hồ sơ
3 1.004221.000.00.00.H10 - 35.1 (Chỉnh lý trang 4) Đăng ký xác lập quyền sử dụng hạn chế thửa đất liền kề sau khi được cấp Giấy chứng nhận lần đầu và đăng ký thay đổi, chấm dứt quyền sử dụng hạn chế thửa đất liền kề CN VP ĐKĐĐ Bù Gia Mập Đất đai 7275 Toàn trình Nộp hồ sơ
4 1.004221.000.00.00.H10 - 18.1. Đăng ký xác lập quyền sử dụng hạn chế thửa đất liền kề sau khi được cấp Giấy chứng nhận lần đầu và đăng ký thay đổi, chấm dứt quyền sử dụng hạn chế thửa đất liền kề (Cập nhật, chỉnh lý trang 3, 4, có thuế). CN VP ĐKĐĐ Bù Gia Mập Đất đai 7926 Một phần Nộp hồ sơ
5 1.004221.000.00.00.H10 - 35.2 (Cấp mới GCN) Đăng ký xác lập quyền sử dụng hạn chế thửa đất liền kề sau khi được cấp Giấy chứng nhận lần đầu và đăng ký thay đổi, chấm dứt quyền sử dụng hạn chế thửa đất liền kề CN VP ĐKĐĐ Bù Gia Mập Đất đai 7887 Toàn trình Nộp hồ sơ
6 1.004227.000.00.00.H10 - 34.1 (Chỉnh lý trang 4 - Không thuế) Đăng ký biến động về quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất do thay đổi thông tin về người được cấp Giấy chứng nhận (đổi tên hoặc giấy tờ pháp nhân, giấy tờ nhân thân, địa chỉ); giảm diện tích thửa đất do sạt lở tự nhiên; thay đổi về hạn chế quyền sử dụng đất; thay đổi về nghĩa vụ tài chính; thay đổi về tài sản gắn liền với đất so với nội dung đã đăng ký, cấp Giấy chứng nhận CN VP ĐKĐĐ Bù Gia Mập Đất đai 6298 Một phần
7 1.004227.000.00.00.H10 - 34.2 (Chỉnh lý trang 4 - Có thuế) Đăng ký biến động về quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất do thay đổi thông tin về người được cấp Giấy chứng nhận (đổi tên hoặc giấy tờ pháp nhân, giấy tờ nhân thân, địa chỉ); giảm diện tích thửa đất do sạt lở tự nhiên; thay đổi về hạn chế quyền sử dụng đất; thay đổi về nghĩa vụ tài chính; thay đổi về tài sản gắn liền với đất so với nội dung đã đăng ký, cấp Giấy chứng nhận CN VP ĐKĐĐ Bù Gia Mập Đất đai 6682 Một phần
8 1.004227.000.00.00.H10 - 34.3 (Cấp mới GCN - Không thuế) Đăng ký biến động về quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất do thay đổi thông tin về người được cấp Giấy chứng nhận (đổi tên hoặc giấy tờ pháp nhân, giấy tờ nhân thân, địa chỉ); giảm diện tích thửa đất do sạt lở tự nhiên; thay đổi về hạn chế quyền sử dụng đất; thay đổi về nghĩa vụ tài chính; thay đổi về tài sản gắn liền với đất so với nội dung đã đăng ký, cấp Giấy chứng nhận CN VP ĐKĐĐ Bù Gia Mập Đất đai 6413 Một phần
9 1.004227.000.00.00.H10 - 34.4 (Cấp mới GCN - Có thuế) Đăng ký biến động về quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất do thay đổi thông tin về người được cấp Giấy chứng nhận (đổi tên hoặc giấy tờ pháp nhân, giấy tờ nhân thân, địa chỉ); giảm diện tích thửa đất do sạt lở tự nhiên; thay đổi về hạn chế quyền sử dụng đất; thay đổi về nghĩa vụ tài chính; thay đổi về tài sản gắn liền với đất so với nội dung đã đăng ký, cấp Giấy chứng nhận CN VP ĐKĐĐ Bù Gia Mập Đất đai 6543 Một phần
10 1.003886.000.00.00.H10 - 16.2. Đăng ký cho thuê, cho thuê lại, góp vốn bằng quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất (Cập nhật, chỉnh lý trang 3, 4, có thuế) CN VP ĐKĐĐ Bù Gia Mập Đất đai 6150 Một phần
11 1.003886.000.00.00.H10 - 16.1. Đăng ký cho thuê, cho thuê lại, góp vốn bằng quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất. CN VP ĐKĐĐ Bù Gia Mập Đất đai 6084 Một phần
12 1.004238.000.00.00.H10 - 16. Xóa đăng ký cho thuê, cho thuê lại, góp vốn bằng quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất. CN VP ĐKĐĐ Bù Gia Mập Đất đai 6245 Một phần
13 2.000801.000.00.00.H10 - Đăng ký thế chấp QSD đất, tài sản gắn liền với đất; dự án đầu tư xây dựng nhà ở, nhà ở hình thành trong tương lai; tài sản gắn liền với đất không phải là nhà ở mà tài sản đó đã hình thành nhưng chưa được chứng nhận QSH trên GCN; bảo lưu quyền sở hữu trong trường hợp mua bán tài sản gắn liền với đất có bảo lưu quyền sở hữu; Sửa chữa sai sót nội dung biện pháp bảo đảm bằng QSD đất, tài sản gắn liền với đất đã đăng ký do lỗi của cơ quan đăng ký CN VP ĐKĐĐ Bù Gia Mập Đất đai 1033 Một phần
14 1.004269.000.00.00.H10 - 37. Cung cấp dữ liệu đất đai CN VP ĐKĐĐ Bù Gia Mập Đất đai 4105 Một phần Nộp hồ sơ
15 1.001045 000.00.00.H10 - 35.3.Đăng ký đối với trường hợp chuyển mục đích sử dụng đất không phải xin phép cơ quan nhà nước có thẩm quyền (Cấp mới GCN- Có thuế). CN VP ĐKĐĐ Bù Gia Mập Đất đai 3672 Một phần Nộp hồ sơ
16 1.005194.000.00.00.H10 - 34.4. Cấp lại Giấy chứng nhận do bị mất (có thay đổi thông tin so với GCN cũ – Có thuế) CN VP ĐKĐĐ Bù Gia Mập Đất đai 2340 Một phần
17 1.005194.000.00.00.H10 - 34.3. Cấp lại Giấy chứng nhận do bị mất (có thay đổi thông tin so với GCN cũ – Không thuế) CN VP ĐKĐĐ Bù Gia Mập Đất đai 2338 Một phần
18 2.000880.000.00.00.H10 - Đăng ký biến động quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất trong các trường hợp chia, tách, hợp nhất, sáp nhập tổ chức; thỏa thuận hợp nhất hoặc phân chia quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất của hộ gia đình, của vợ và chồng, của nhôm người sử dụng đất; đăng ký biến động đối với trường hợp hộ gia đình, cá nhân đưa quyền sử dụng đất vào doanh nghiệp (Cấp mới Giấy chứng nhận-Không thuế). Tổng số ngày xử lý: 10 ngày CN VP ĐKĐĐ Bù Gia Mập Đất đai 7070 Một phần Nộp hồ sơ
19 2.000889.000.00.00.H10 - 32.3. Đăng ký biến động quyền sử dụng đất, Trường hợp Công ty Chuyển quyền cho cá nhân, đã thục hiện xong nghĩa vụ tài chính (Cấp mới Giấy chứng nhận).Tổngsốngàyxửlý: 10 ngày CN VP ĐKĐĐ Bù Gia Mập Đất đai 9402 Một phần
20 2.000880.000.00.00.H10 - 33.3. (theo QĐ 1632) Đăng ký biến động quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất trong các trường hợp chia, tách, hợp nhất, sáp nhập tổchức; thỏa thuận hợp nhất hoặc phân chia quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất của hộ gia đình, của vợ và chồng, củ nhóm người sử dụngđất; đăng ký biến động đối với trường hợp hộ gia đình, cá nhân đưa quyền sử dụng đất vào doanh nghiệp (Chỉnh lý Trang 3,4-Không thuế). Tổng số ngày xử lý: 7 ngày CN VP ĐKĐĐ Bù Gia Mập Đất đai 5307 Một phần