Kết quả tìm kiếm có 169 thủ tục hành chính

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 1.012586.000.00.00.H10 - Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo bổ sung đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở một xã Phường Tân Xuân Tôn giáo - Thi đua khen thưởng (X) 32405 Toàn trình Nộp hồ sơ
2 1.012585.000.00.00.H10 - Thủ tục đăng ký thay đổi người đại diện của nhóm sinh hoạt tôn giáo tập trung Phường Tân Xuân Tôn giáo - Thi đua khen thưởng (X) 31367 Toàn trình Nộp hồ sơ
3 1.010818.000.00.00.H10 - 9. Công nhận và giải quyết chế độ người hoạt động cách mạng, kháng chiến, bảo vệ tổ quốc, làm nghĩa vụ quốc tế bị địch bắt tù, đày Phường Tân Xuân Lao động - TBXH (X) 46925 Toàn trình Nộp hồ sơ
4 1.010819.000.00.00.H10 - 10. Giải quyết chế độ người hoạt động kháng chiến giải phóng dân tộc, bảo vệ tổ quốc và làm nghĩa vụ quốc tế Phường Tân Xuân Lao động - TBXH (X) 49170 Toàn trình Nộp hồ sơ
5 1.004964.000.00.00.H10 - 15. Giải quyết chế độ trợ cấp một lần đối với người được cử làm chuyên gia sang giúp Lào, Căm-pu-chia Phường Tân Xuân Lao động - TBXH (X) 50707 Toàn trình Nộp hồ sơ
6 2.001159.000.00.00.H10 - 15. Lưu trú và tiếp nhận lưu trú tại Công an cấp xã Phường Tân Xuân Công an (X) 22078 Một phần
7 2.000913.000.00.00.H10 - Chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch Phường Tân Xuân Chứng thực 41270 Một phần Nộp hồ sơ
8 2.000927.000.00.00.H10 - Sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch Phường Tân Xuân Chứng thực 41511 Một phần Nộp hồ sơ
9 1.010810.000.00.00.H10 - 4. Công nhận đối với người bị thương trong chiến tranh không thuộc quân đội, công an Phường Tân Xuân Lao động - TBXH (X) 43996 Toàn trình Nộp hồ sơ
10 2.001661.000.00.00.H10 - 29. Hỗ trợ học văn hóa, học nghề, trợ cấp khó khăn ban đầu cho nạn nhân. Phường Tân Xuân Lao động - TBXH (X) 66604 Toàn trình Nộp hồ sơ
11 1.001758.000.00.00.H10 - 24. Chi trả trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú trong cùng địa bàn quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh Phường Tân Xuân Lao động - TBXH (X) 51914 Toàn trình Nộp hồ sơ
12 1.001753.000.00.00.H10 - 25. Quyết định trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú giữa các huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh, trong và ngoài tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương Phường Tân Xuân Lao động - TBXH (X) 52863 Toàn trình Nộp hồ sơ
13 1.001739.000.00.00.H10 - 26. Nhận chăm sóc, nuôi dưỡng đối tượng cần bảo vệ khẩn cấp Phường Tân Xuân Lao động - TBXH (X) 48027 Toàn trình Nộp hồ sơ
14 1.010815.000.00.00.H10 - 22. Công nhận và giải quyết chế độ ưu đãi người hoạt động cách mạng Phường Tân Xuân Lao động - TBXH (X) 45444 Toàn trình Nộp hồ sơ
15 1.000894.000.00.00.H10 - Đăng ký kết hôn Phường Tân Xuân Hộ tịch (X) 48699 Toàn trình Nộp hồ sơ
16 1.004772.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân Phường Tân Xuân Hộ tịch (X) 47613 Một phần Nộp hồ sơ
17 1.000689.000.00.00.H10 - Đăng ký khai sinh kết hợp nhận cha, mẹ, con Phường Tân Xuân Hộ tịch (X) 66954 Toàn trình Nộp hồ sơ
18 1.000132.000.00.00.H10 - 41. Quyết định quản lý cai nghiện ma túy tự nguyện tại gia đình Phường Tân Xuân Lao động - TBXH (X) 51111 Toàn trình Nộp hồ sơ
19 1.010941.000.00.00.H10 - 42. Đăng ký cai nghiện ma túy tự nguyện Phường Tân Xuân Lao động - TBXH (X) 53832 Toàn trình Nộp hồ sơ
20 2.001947.000.00.00.H10 - 31. Phê duyệt kế hoạch hỗ trợ, can thiệp đối với trẻ em bị xâm hại hoặc có nguy cơ bị bạo lực, bóc lột, bỏ rơi và trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt Phường Tân Xuân Lao động - TBXH (X) 55973 Toàn trình Nộp hồ sơ