Kết quả tìm kiếm có 165 thủ tục hành chính

# Dịch vụ công Cơ quan thực hiện Lĩnh vực Lượt xem Mức độ Chọn
1 2.001610.000.00.00.H10 - 3. Đăng ký thành lập doanh nghiệp tư nhân Sở Tài chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp 2824 Toàn trình Nộp hồ sơ
2 2.001583.000.00.00.H10 - 4. Đăng ký thành lập công ty TNHH một thành viên Sở Tài chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp 1739 Toàn trình Nộp hồ sơ
3 2.001199.000.00.00.H10 - 5. Đăng ký thành lập công ty TNHH hai thành viên trở lên Sở Tài chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp 2335 Toàn trình Nộp hồ sơ
4 2.002043.000.00.00.H10 - 6. Đăng ký thành lập công ty cổ phần Sở Tài chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp 686 Toàn trình Nộp hồ sơ
5 2.002042.000.00.00.H10 - 7. Đăng ký thành lập công ty hợp danh Sở Tài chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp 811 Toàn trình Nộp hồ sơ
6 2.002041.000.00.00.H10 - 8. Đăng ký thay đổi địa chỉ trụ sở chính của doanh nghiệp (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh) Sở Tài chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp 896 Toàn trình Nộp hồ sơ
7 2.002008.000.00.00.H10 - 13. Đăng ký thay đổi thành viên công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên Sở Tài chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp 720 Toàn trình Nộp hồ sơ
8 1.005114.000.00.00.H10 - 14. Đăng ký thay đổi chủ sở hữu công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên Sở Tài chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp 733 Toàn trình Nộp hồ sơ
9 2.002009.000.00.00.H10 - 12. Đăng ký thay đổi vốn điều lệ, phần vốn góp, tỷ lệ phần vốn góp (đối với công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh) Sở Tài chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp 680 Toàn trình Nộp hồ sơ
10 2.002000.000.00.00.H10 - 15. Đăng ký thay đổi chủ doanh nghiệp tư nhân trong trường hợp bán, tặng cho doanh nghiệp, chủ doanh nghiệp chết Sở Tài chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp 1452 Toàn trình Nộp hồ sơ
11 2.001996.000.00.00.H10 - 16. Thông báo thay đổi ngành, nghề kinh doanh (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh) Sở Tài chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp 708 Toàn trình Nộp hồ sơ
12 2.001993.000.00.00.H10 - 17. Đăng ký thay đổi vốn đầu tư của chủ doanh nghiệp tư nhân Sở Tài chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp 616 Toàn trình Nộp hồ sơ
13 2.002044.000.00.00.H10 - 18. Thông báo thay đổi thông tin của cổ đông sáng lập công ty cổ phần chưa niêm yết Sở Tài chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp 605 Toàn trình Nộp hồ sơ
14 2.001992.000.00.00.H10 - 19. Thông báo thay đổi cổ đông là nhà đầu tư nước ngoài trong công ty cổ phần chưa niêm yết Sở Tài chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp 609 Toàn trình Nộp hồ sơ
15 2.001954.000.00.00.H10 - 20. Thông báo thay đổi nội dung đăng ký thuế (trừ thay đổi phương pháp tính thuế) Sở Tài chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp 616 Toàn trình Nộp hồ sơ
16 2.002069.000.00.00.H10 - 21. Đăng ký hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh) Sở Tài chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp 629 Toàn trình Nộp hồ sơ
17 1.005169.000.00.00.H10 - 9. Đăng ký đổi tên doanh nghiệp (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh) Sở Tài chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp 699 Toàn trình Nộp hồ sơ
18 2.002011.000.00.00.H10 - 10. Đăng ký thay đổi thành viên hợp danh Sở Tài chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp 776 Toàn trình Nộp hồ sơ
19 2.002010.000.00.00.H10 - 11. Đăng ký thay đổi người đại diện theo pháp luật của công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty cổ phần Sở Tài chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp 702 Toàn trình Nộp hồ sơ
20 2.002070.000.00.00.H10 - 22. Thông báo lập chi nhánh, văn phòng đại diện ở nước ngoài (đối với doanh nghiệp tư nhân, công ty TNHH, công ty cổ phần, công ty hợp danh) Sở Tài chính Thành lập và hoạt động của doanh nghiệp 748 Toàn trình Nộp hồ sơ